Bản dịch của từ Obstacle trong tiếng Việt
Obstacle
Obstacle (Noun)
Financial difficulties can be an obstacle to education.
Khó khăn tài chính có thể là rào cản đối với giáo dục.
Language barriers are common obstacles for immigrants in new countries.
Rào cản ngôn ngữ là trở ngại phổ biến đối với người nhập cư ở các quốc gia mới.
Lack of transportation can be a major obstacle to accessing healthcare.
Thiếu phương tiện giao thông có thể là trở ngại lớn đối với việc tiếp cận dịch vụ y tế.
Dạng danh từ của Obstacle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obstacle | Obstacles |
Kết hợp từ của Obstacle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political obstacle Rào cản chính trị | The lack of funding is a political obstacle to social progress. Sự thiếu vốn là một trở ngại chính trị đối với tiến bộ xã hội. |
Significant obstacle Rào cản quan trọng | Financial constraints can be a significant obstacle to social mobility. Ràng buộc tài chính có thể là một trở ngại đáng kể đối với cơ hội xã hội. |
Chief obstacle Rào cản chính | Financial constraints are the chief obstacle to social development. Ràng buộc tài chính là rào cản chính đối với phát triển xã hội. |
Greatest obstacle Khó khăn lớn nhất | Lack of education is the greatest obstacle to social progress. Thiếu giáo dục là rào cản lớn nhất đối với tiến bộ xã hội. |
Major obstacle Rào cản lớn | Financial constraints are a major obstacle to social development. Hạn chế tài chính là một trở ngại lớn đối với phát triển xã hội. |
Họ từ
Từ "obstacle" là danh từ chỉ vật cản, trở ngại hoặc khó khăn mà một cá nhân hoặc nhóm phải đối mặt trong quá trình đạt được mục tiêu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "obstacle" được sử dụng như nhau với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, giáo dục, và phát triển cá nhân, diễn tả những khó khăn cần vượt qua để đạt được thành công.
Từ "obstacle" xuất phát từ tiếng Latin "obstaculum", có nghĩa là "chướng ngại". Thành phần "ob-" mang ý nghĩa "trên" hoặc "đối diện", trong khi "stare" có nghĩa là "đứng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những trở ngại thực tế trong việc di chuyển hoặc tiến bộ. Ngày nay, "obstacle" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được áp dụng trong các hoàn cảnh trừu tượng như khó khăn trong công việc hay mục tiêu cá nhân.
Từ "obstacle" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về những thách thức trong học tập và cuộc sống. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết mô tả vấn đề hoặc tình huống cần giải quyết. Trong ngữ cảnh khác, "obstacle" thường được dùng trong các lĩnh vực như thể thao, phát triển cá nhân và quản lý, để chỉ những rào cản mà cá nhân hoặc tổ chức cần vượt qua để đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp