Bản dịch của từ Obstacle trong tiếng Việt

Obstacle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obstacle(Noun)

ˈɒbstəkəl
ˈɑbstəkəɫ
01

Một trở ngại

An impediment

Ví dụ
02

Một điều cản trở con đường hoặc ngăn chặn, làm khó khăn cho sự tiến bộ.

A thing that blocks ones way or prevents or hinders progress

Ví dụ
03

Một khó khăn cần phải vượt qua

A difficulty that must be overcome

Ví dụ