Bản dịch của từ Envelope trong tiếng Việt

Envelope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envelope(Noun)

ˌɑnvəlˌoʊp
ˈɛnvəlˌoʊp
01

Hộp giấy phẳng có nắp đậy kín, dùng để đựng thư hoặc tài liệu.

A flat paper container with a sealable flap used to enclose a letter or document.

Ví dụ
02

Một cấu trúc hoặc lớp bao phủ hoặc chứa đựng.

A covering or containing structure or layer.

Ví dụ

Dạng danh từ của Envelope (Noun)

SingularPlural

Envelope

Envelopes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ