Bản dịch của từ Envelope trong tiếng Việt
Envelope

Envelope(Noun)
Một cấu trúc hoặc lớp bao phủ hoặc chứa đựng.
A covering or containing structure or layer.
Dạng danh từ của Envelope (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Envelope | Envelopes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "envelope" chỉ một vật dụng bằng giấy, thường được sử dụng để chứa đựng thư từ hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, "envelope" được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, âm /ˈenvəloʊp/ thường được nghe rõ phần âm cuối hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu. Từ này có chức năng thiết yếu trong giao tiếp bằng văn bản, thể hiện sự trang trọng trong việc gửi thư.
Từ "envelope" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enveloppe", đã xuất hiện vào thế kỷ 18. Tiếng Pháp này lại được bắt nguồn từ động từ "envelopper", có nghĩa là "bọc" hay "bao bọc", từ tiền tố "en-" (thể hiện hành động) và "veloppe" (bọc). Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc bọc, bao lại thành vật dụng dùng để chứa đựng giấy tờ, phản ánh chính xác chức năng tiêu biểu của "envelope" trong giao tiếp hiện đại.
Từ "envelope" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thư tín hoặc các chủ đề liên quan đến giao tiếp. Trong bối cảnh đời sống thường nhật, "envelope" thường được sử dụng để chỉ vật chứa đựng thư từ, tài liệu hoặc quà tặng. Sự phổ biến của từ này gắn liền với các tình huống như gửi thư, gửi thiệp mời hoặc sử dụng trong các sản phẩm văn phòng phẩm.
Họ từ
Từ "envelope" chỉ một vật dụng bằng giấy, thường được sử dụng để chứa đựng thư từ hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, "envelope" được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, âm /ˈenvəloʊp/ thường được nghe rõ phần âm cuối hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu. Từ này có chức năng thiết yếu trong giao tiếp bằng văn bản, thể hiện sự trang trọng trong việc gửi thư.
Từ "envelope" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enveloppe", đã xuất hiện vào thế kỷ 18. Tiếng Pháp này lại được bắt nguồn từ động từ "envelopper", có nghĩa là "bọc" hay "bao bọc", từ tiền tố "en-" (thể hiện hành động) và "veloppe" (bọc). Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc bọc, bao lại thành vật dụng dùng để chứa đựng giấy tờ, phản ánh chính xác chức năng tiêu biểu của "envelope" trong giao tiếp hiện đại.
Từ "envelope" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thư tín hoặc các chủ đề liên quan đến giao tiếp. Trong bối cảnh đời sống thường nhật, "envelope" thường được sử dụng để chỉ vật chứa đựng thư từ, tài liệu hoặc quà tặng. Sự phổ biến của từ này gắn liền với các tình huống như gửi thư, gửi thiệp mời hoặc sử dụng trong các sản phẩm văn phòng phẩm.
