Bản dịch của từ Envelope trong tiếng Việt
Envelope
Envelope (Noun)
She sealed the letter in an envelope and mailed it.
Cô ấy đã dán kín lá thư trong một phong bì và gửi nó.
The invitation was inside a fancy envelope with gold trim.
Lời mời được đặt bên trong một phong bì đẹp với viền mạ vàng.
He found a mysterious envelope on his doorstep this morning.
Anh ấy đã tìm thấy một phong bì bí ẩn trên thềm cửa sáng nay.
Một cấu trúc hoặc lớp bao phủ hoặc chứa đựng.
A covering or containing structure or layer.
She handed him an envelope with cash inside.
Cô đưa anh ta một phong bì với tiền mặt bên trong.
The invitation was sealed in a decorative envelope.
Lời mời được niêm phong trong một phong bì trang trí.
He found a mysterious letter in the old envelope.
Anh ta tìm thấy một lá thư bí ẩn trong phong bì cũ.
Dạng danh từ của Envelope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Envelope | Envelopes |
Kết hợp từ của Envelope (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brown envelope Phong bì nâu | He handed her a brown envelope. Anh đưa cho cô ấy một phong bì nâu. |
Airmail envelope Phong bì gửi bằng đường hàng không | The airmail envelope contained a letter from sarah. Phong bì chuyển phát nhanh chứa một lá thư từ sarah. |
Postage-paid envelope Bì thư có dán tem | Please return the survey in the postage-paid envelope provided. Vui lòng trả lại bản khảo sát trong phong bì đã thanh toán cước. |
Reply-paid envelope Bì thư trả lời miễn phí | Please return the form in the reply-paid envelope provided. Vui lòng trả biểu mẫu trong phong bì trả lời được cung cấp. |
Thick envelope Phong bì dày | She received a thick envelope full of party invitations. Cô ấy nhận được một phong bì dày chứa đầy lời mời đến tiệc. |
Họ từ
Từ "envelope" chỉ một vật dụng bằng giấy, thường được sử dụng để chứa đựng thư từ hoặc tài liệu. Trong tiếng Anh, "envelope" được viết giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, âm /ˈenvəloʊp/ thường được nghe rõ phần âm cuối hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu. Từ này có chức năng thiết yếu trong giao tiếp bằng văn bản, thể hiện sự trang trọng trong việc gửi thư.
Từ "envelope" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "enveloppe", đã xuất hiện vào thế kỷ 18. Tiếng Pháp này lại được bắt nguồn từ động từ "envelopper", có nghĩa là "bọc" hay "bao bọc", từ tiền tố "en-" (thể hiện hành động) và "veloppe" (bọc). Sự phát triển ngữ nghĩa từ việc bọc, bao lại thành vật dụng dùng để chứa đựng giấy tờ, phản ánh chính xác chức năng tiêu biểu của "envelope" trong giao tiếp hiện đại.
Từ "envelope" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thư tín hoặc các chủ đề liên quan đến giao tiếp. Trong bối cảnh đời sống thường nhật, "envelope" thường được sử dụng để chỉ vật chứa đựng thư từ, tài liệu hoặc quà tặng. Sự phổ biến của từ này gắn liền với các tình huống như gửi thư, gửi thiệp mời hoặc sử dụng trong các sản phẩm văn phòng phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Envelope
Vượt qua giới hạn
To expand the definition, categorization, dimensions, or perimeters of something.
She always tries to push the envelope in social activism.
Cô ấy luôn cố gắng mở rộng giới hạn trong hoạt động xã hội.