Bản dịch của từ Enclose trong tiếng Việt
Enclose
Enclose (Verb)
She encloses a heartfelt note in the invitation envelope.
Cô ấy đính kèm một lá thư chân thành trong phong bì mời.
The charity organization encloses a donation form with their newsletter.
Tổ chức từ thiện đính kèm một biểu mẫu quyên góp cùng bản tin của họ.
The company encloses a return slip in the product packaging.
Công ty đính kèm một tờ gửi hàng trở lại trong bao bì sản phẩm.
Bao vây hoặc đóng cửa từ mọi phía.
Surround or close off on all sides.
The community encloses a park for public gatherings.
Cộng đồng bao quanh một công viên cho các buổi tụ tập công cộng.
The festival encloses the town square with colorful decorations.
Lễ hội bao quanh quảng trường thị trấn với trang trí đầy màu sắc.
The event encloses the area with security barriers for safety.
Sự kiện bao quanh khu vực với rào chắn an ninh.
Dạng động từ của Enclose (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enclose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enclosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enclosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encloses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enclosing |
Kết hợp từ của Enclose (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enclose partially Bao gồm một phần | The fence encloses partially the playground for safety reasons. Bức tường bao quanh một phần sân chơi vì lý do an toàn. |
Enclose totally Bao phủ hoàn toàn | The social media platform can enclose totally private messages. Nền tảng truyền thông xã hội có thể bao gồm hoàn toàn các tin nhắn riêng tư. |
Enclose completely Bao phủ hoàn toàn | The community center encloses completely the playground for safety. Trung tâm cộng đồng bao quanh hoàn toàn sân chơi để đảm bảo an toàn. |
Enclose fully Bao gồm đầy đủ | The community center encloses fully the playground for safety. Trung tâm cộng đồng bao quanh hoàn toàn sân chơi để đảm bảo an toàn. |
Họ từ
Từ "enclose" có nghĩa là bao quanh hoặc gói ghém một vật gì đó trong một không gian hoặc bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết lẫn văn nói và thường đi kèm với các danh từ chỉ vật cần được bao quanh, như "documents" hay "letter". Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ "enclose" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh.
Từ "enclose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclusus", dạng quá khứ phân từ của động từ "includere", có nghĩa là "bao gồm" hay "giam giữ". Tiền tố "in-" diễn tả sự bên trong, trong khi "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn, hiện nay chỉ việc bao bọc, bảo vệ hoặc giới hạn một thứ gì đó trong một vùng không gian cụ thể, thể hiện sự chặt chẽ trong việc giới hạn hoặc bảo vệ.
Từ "enclose" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi yêu cầu thí sinh hiểu và sử dụng ngữ nghĩa của từ trong các tình huống cụ thể. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về việc gửi tài liệu hoặc bao gồm thông tin trong thư từ. Ngoài ra, "enclose" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc và môi trường khi đề cập đến việc tạo ra không gian kín hoặc giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp