Bản dịch của từ Enclose trong tiếng Việt

Enclose

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enclose (Verb)

ɛnklˈoʊz
ɪnklˈoʊz
01

Đặt (thứ gì đó) vào một phong bì cùng với một lá thư.

Place something in an envelope together with a letter.

Ví dụ

She encloses a heartfelt note in the invitation envelope.

Cô ấy đính kèm một lá thư chân thành trong phong bì mời.

The charity organization encloses a donation form with their newsletter.

Tổ chức từ thiện đính kèm một biểu mẫu quyên góp cùng bản tin của họ.

The company encloses a return slip in the product packaging.

Công ty đính kèm một tờ gửi hàng trở lại trong bao bì sản phẩm.

02

Bao vây hoặc đóng cửa từ mọi phía.

Surround or close off on all sides.

Ví dụ

The community encloses a park for public gatherings.

Cộng đồng bao quanh một công viên cho các buổi tụ tập công cộng.

The festival encloses the town square with colorful decorations.

Lễ hội bao quanh quảng trường thị trấn với trang trí đầy màu sắc.

The event encloses the area with security barriers for safety.

Sự kiện bao quanh khu vực với rào chắn an ninh.

Dạng động từ của Enclose (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enclose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enclosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enclosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encloses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enclosing

Kết hợp từ của Enclose (Verb)

CollocationVí dụ

Enclose partially

Bao gồm một phần

The fence encloses partially the playground for safety reasons.

Bức tường bao quanh một phần sân chơi vì lý do an toàn.

Enclose totally

Bao phủ hoàn toàn

The social media platform can enclose totally private messages.

Nền tảng truyền thông xã hội có thể bao gồm hoàn toàn các tin nhắn riêng tư.

Enclose completely

Bao phủ hoàn toàn

The community center encloses completely the playground for safety.

Trung tâm cộng đồng bao quanh hoàn toàn sân chơi để đảm bảo an toàn.

Enclose fully

Bao gồm đầy đủ

The community center encloses fully the playground for safety.

Trung tâm cộng đồng bao quanh hoàn toàn sân chơi để đảm bảo an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enclose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enclose

Không có idiom phù hợp