Bản dịch của từ Flap trong tiếng Việt

Flap

Noun [U/C] Verb

Flap (Noun)

flˈæp
flˈæp
01

Một loại phụ âm được tạo ra bằng cách cho phép đầu lưỡi chạm vào vòm miệng rất nhanh.

A type of consonant produced by allowing the tip of the tongue to strike the palate very briefly.

Ví dụ

The baby's first word was 'papa,' featuring the flap sound.

Từ đầu tiên của em bé là 'bố,' có âm flap.

Linguists study the occurrence of flaps in various languages.

Người học ngôn ngữ nghiên cứu sự xuất hiện của flap trong các ngôn ngữ khác nhau.

The phonetics class discussed the articulation of flap consonants.

Lớp ngữ âm học thảo luận về cách phát âm các phụ âm flap.

02

Một cây nấm rộng lớn.

A large broad mushroom.

Ví dụ

The chef sautéed the flap in garlic for a flavorful dish.

Đầu bếp đã xào nấu nấm flap với tỏi để có một món ăn thơm ngon.

The restaurant served a delicious pasta with sautéed flaps on top.

Nhà hàng phục vụ một món pasta ngon với phần nấm flap xào trên cùng.

The farmer harvested fresh flaps to sell at the market.

Nông dân thu hoạch nấm flap tươi để bán tại chợ.

03

Một mảnh vải, giấy, kim loại, v.v. mỏng, phẳng, chỉ có bản lề hoặc gắn vào một bên và che một lỗ hở hoặc treo xuống từ một vật nào đó.

A thin, flat piece of cloth, paper, metal, etc. that is hinged or attached on one side only and covers an opening or hangs down from something.

Ví dụ

The flag was waving in the breeze at the social event.

Cờ bay trong làn gió tại sự kiện xã hội.

She pinned a small flag on her dress for the social gathering.

Cô gài một lá cờ nhỏ lên chiếc váy của mình cho buổi tụ tập xã hội.

The flag was a symbol of unity at the social gathering.

Cờ là biểu tượng của sự đoàn kết tại buổi tụ tập xã hội.

04

Hành động vỗ một vật gì đó, thường là cánh hoặc cánh tay, lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia.

An act of flapping something, typically a wing or arm, up and down or from side to side.

Ví dụ

The bird's flap caught everyone's attention in the park.

Cánh của con chim gây chú ý của mọi người trong công viên.

Her flap of excitement was evident during the surprise party.

Sự phấn khích của cô ấy rõ ràng trong bữa tiệc bất ngờ.

The dog's flap of joy wagged vigorously upon seeing its owner.

Sự vui sướng của con chó vẫy mạnh mẽ khi thấy chủ nhân.

05

Trạng thái kích động; một sự hoảng loạn.

A state of agitation; a panic.

Ví dụ

The news of the pandemic caused a flap in the community.

Tin tức về đại dịch gây ra sự nao núng trong cộng đồng.

Her unexpected arrival created a flap among the guests.

Việc đến bất ngờ của cô ấy tạo ra sự hoảng loạn trong số khách mời.

The controversial decision by the government led to a public flap.

Quyết định gây tranh cãi của chính phủ dẫn đến sự nao núng của công chúng.

Dạng danh từ của Flap (Noun)

SingularPlural

Flap

Flaps

Kết hợp từ của Flap (Noun)

CollocationVí dụ

Cat flap

Cửa lỗ cho mèo

The cat flap allows cats to come and go freely.

Cửa mở cho mèo đi lại tự do.

Tent flap

Màn cửa lều

The tent flap was open, allowing fresh air to circulate.

Cánh lều mở, cho phép không khí trong lành lưu thông.

Loose flap

Miếng vải lỏng

The loose flap on the tent flapped in the wind.

Miếng vải lỏng trên lều đu đưa trong gió.

Pocket flap

Nắp túi

The jacket's pocket flap was torn during the party.

Nắp túi áo đã bị rách trong buổi tiệc.

Small flap

Vạm vỡ

The small flap on the envelope was torn.

Miếng nắp nhỏ trên phong bì đã bị rách.

Flap (Verb)

flˈæp
flˈæp
01

(của một con chim) di chuyển (đôi cánh của nó) lên xuống khi bay hoặc chuẩn bị bay.

(of a bird) move (its wings) up and down when flying or preparing to fly.

Ví dụ

The bird flapped its wings to soar high in the sky.

Chim đập cánh để bay cao trên bầu trời.

The swan flapped gracefully on the serene lake.

Con thiên nga đập cánh duyên dáng trên hồ yên bình.

The seagulls flapped noisily as they circled the fishing boat.

Những con hải âu đập cánh ồn ào khi chúng vòng quanh thuyền đánh cá.

02

Hãy kích động hoặc hoảng loạn.

Be agitated or panicky.

Ví dụ

She flapped her arms in excitement when she won the game.

Cô ấy vẫy tay mình trong sự hồi hộp khi cô ấy thắng cuộc.

The news about the upcoming event made him flap nervously.

Thông tin về sự kiện sắp tới làm anh ta hoảng loạn lo lắng.

The students flapped around the classroom after hearing the surprise test announcement.

Các học sinh đứng đứng đừng đừng trong lớp sau khi nghe thông báo kiểm tra bất ngờ.

Dạng động từ của Flap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flapping

Kết hợp từ của Flap (Verb)

CollocationVí dụ

Flap wildly

Đập loạn xạ

The social media influencers flap wildly for more likes.

Các ảnh hưởng truyền thông xã hội vỗ cánh dữ dội để có nhiều lượt thích hơn.

Flap gently

Đập nhẹ

The butterfly flap gently in the social garden.

Con bướm vỗ cánh nhẹ nhàng trong khu vườn xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flap

Không có idiom phù hợp