Bản dịch của từ Flap trong tiếng Việt
Flap
Flap (Noun)
The baby's first word was 'papa,' featuring the flap sound.
Từ đầu tiên của em bé là 'bố,' có âm flap.
Linguists study the occurrence of flaps in various languages.
Người học ngôn ngữ nghiên cứu sự xuất hiện của flap trong các ngôn ngữ khác nhau.
The phonetics class discussed the articulation of flap consonants.
Lớp ngữ âm học thảo luận về cách phát âm các phụ âm flap.
The chef sautéed the flap in garlic for a flavorful dish.
Đầu bếp đã xào nấu nấm flap với tỏi để có một món ăn thơm ngon.
The restaurant served a delicious pasta with sautéed flaps on top.
Nhà hàng phục vụ một món pasta ngon với phần nấm flap xào trên cùng.
The farmer harvested fresh flaps to sell at the market.
Nông dân thu hoạch nấm flap tươi để bán tại chợ.
The flag was waving in the breeze at the social event.
Cờ bay trong làn gió tại sự kiện xã hội.
She pinned a small flag on her dress for the social gathering.
Cô gài một lá cờ nhỏ lên chiếc váy của mình cho buổi tụ tập xã hội.
The flag was a symbol of unity at the social gathering.
Cờ là biểu tượng của sự đoàn kết tại buổi tụ tập xã hội.
The bird's flap caught everyone's attention in the park.
Cánh của con chim gây chú ý của mọi người trong công viên.
Her flap of excitement was evident during the surprise party.
Sự phấn khích của cô ấy rõ ràng trong bữa tiệc bất ngờ.
The dog's flap of joy wagged vigorously upon seeing its owner.
Sự vui sướng của con chó vẫy mạnh mẽ khi thấy chủ nhân.
The news of the pandemic caused a flap in the community.
Tin tức về đại dịch gây ra sự nao núng trong cộng đồng.
Her unexpected arrival created a flap among the guests.
Việc đến bất ngờ của cô ấy tạo ra sự hoảng loạn trong số khách mời.
The controversial decision by the government led to a public flap.
Quyết định gây tranh cãi của chính phủ dẫn đến sự nao núng của công chúng.
Dạng danh từ của Flap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flap | Flaps |
Kết hợp từ của Flap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cat flap Cửa lỗ cho mèo | The cat flap allows cats to come and go freely. Cửa mở cho mèo đi lại tự do. |
Tent flap Màn cửa lều | The tent flap was open, allowing fresh air to circulate. Cánh lều mở, cho phép không khí trong lành lưu thông. |
Loose flap Miếng vải lỏng | The loose flap on the tent flapped in the wind. Miếng vải lỏng trên lều đu đưa trong gió. |
Pocket flap Nắp túi | The jacket's pocket flap was torn during the party. Nắp túi áo đã bị rách trong buổi tiệc. |
Small flap Vạm vỡ | The small flap on the envelope was torn. Miếng nắp nhỏ trên phong bì đã bị rách. |
Flap (Verb)
The bird flapped its wings to soar high in the sky.
Chim đập cánh để bay cao trên bầu trời.
The swan flapped gracefully on the serene lake.
Con thiên nga đập cánh duyên dáng trên hồ yên bình.
The seagulls flapped noisily as they circled the fishing boat.
Những con hải âu đập cánh ồn ào khi chúng vòng quanh thuyền đánh cá.
Hãy kích động hoặc hoảng loạn.
Be agitated or panicky.
She flapped her arms in excitement when she won the game.
Cô ấy vẫy tay mình trong sự hồi hộp khi cô ấy thắng cuộc.
The news about the upcoming event made him flap nervously.
Thông tin về sự kiện sắp tới làm anh ta hoảng loạn lo lắng.
The students flapped around the classroom after hearing the surprise test announcement.
Các học sinh đứng đứng đừng đừng trong lớp sau khi nghe thông báo kiểm tra bất ngờ.
Dạng động từ của Flap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flapping |
Kết hợp từ của Flap (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flap wildly Đập loạn xạ | The social media influencers flap wildly for more likes. Các ảnh hưởng truyền thông xã hội vỗ cánh dữ dội để có nhiều lượt thích hơn. |
Flap gently Đập nhẹ | The butterfly flap gently in the social garden. Con bướm vỗ cánh nhẹ nhàng trong khu vườn xã hội. |
Họ từ
Từ "flap" có nghĩa là hành động vung lên hoặc xuống, thường liên quan đến cánh hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khi cánh chim hoặc cánh quạt chuyển động. Trong tiếng Anh Anh, "flap" cũng có thể chỉ các khía cạnh như một phần của quần áo (ví dụ: flap of a coat). Dạng phát âm và ngữ nghĩa tương đối giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "flap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flappen", có liên quan đến tiếng Hà Lan "flapper" và tiếng Đức "flappen", đều mang ý nghĩa là vỗ, đập. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng có thể là "flappare", diễn tả hành động di chuyển một cách nhẹ nhàng hoặc nhanh chóng. Lịch sử ngữ nghĩa của "flap" đã phát triển từ việc chỉ các chuyển động vật lý sang biểu thị cho các hành động không đồng nhất và đôi khi mang tính chất làm khó chịu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "flap" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của động vật hoặc vật thể chuyển động. Trong phần Đọc, "flap" thường liên quan đến các chủ đề về cơ chế, sinh học hoặc vật lý. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống mô tả chuyển động hoặc hành động nhẹ nhàng của một vật thể, chẳng hạn như cánh của chim hay lá cây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp