Bản dịch của từ Flap trong tiếng Việt

Flap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flap(Noun)

flˈæp
flˈæp
01

Một loại phụ âm được tạo ra bằng cách cho phép đầu lưỡi chạm vào vòm miệng rất nhanh.

A type of consonant produced by allowing the tip of the tongue to strike the palate very briefly.

Ví dụ
02

Một cây nấm rộng lớn.

A large broad mushroom.

Ví dụ
03

Một mảnh vải, giấy, kim loại, v.v. mỏng, phẳng, chỉ có bản lề hoặc gắn vào một bên và che một lỗ hở hoặc treo xuống từ một vật nào đó.

A thin, flat piece of cloth, paper, metal, etc. that is hinged or attached on one side only and covers an opening or hangs down from something.

Ví dụ
04

Hành động vỗ một vật gì đó, thường là cánh hoặc cánh tay, lên xuống hoặc từ bên này sang bên kia.

An act of flapping something, typically a wing or arm, up and down or from side to side.

Ví dụ
05

Trạng thái kích động; một sự hoảng loạn.

A state of agitation; a panic.

Ví dụ

Dạng danh từ của Flap (Noun)

SingularPlural

Flap

Flaps

Flap(Verb)

flˈæp
flˈæp
01

(của một con chim) di chuyển (đôi cánh của nó) lên xuống khi bay hoặc chuẩn bị bay.

(of a bird) move (its wings) up and down when flying or preparing to fly.

Ví dụ
02

Hãy kích động hoặc hoảng loạn.

Be agitated or panicky.

Ví dụ

Dạng động từ của Flap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flapping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ