Bản dịch của từ Flapping trong tiếng Việt

Flapping

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flapping (Adjective)

flˈæpɪŋ
flˈæpɪŋ
01

Cái vỗ đó hay cái vỗ đó.

That flaps or flap.

Ví dụ

The flapping wings of the bird caught everyone's attention.

Cánh chim đang đu đưa thu hút mọi người chú ý.

The flapping flag indicated a strong wind was blowing outside.

Cờ đang đu đưa chỉ ra rằng có gió mạnh đang thổi bên ngoài.

The flapping sound of the tent kept us awake all night.

Âm thanh đu đưa của lều khiến chúng tôi thức cả đêm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flapping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flapping

Không có idiom phù hợp