Bản dịch của từ Flapping trong tiếng Việt
Flapping
Flapping (Adjective)
Cái vỗ đó hay cái vỗ đó.
That flaps or flap.
The flapping wings of the bird caught everyone's attention.
Cánh chim đang đu đưa thu hút mọi người chú ý.
The flapping flag indicated a strong wind was blowing outside.
Cờ đang đu đưa chỉ ra rằng có gió mạnh đang thổi bên ngoài.
The flapping sound of the tent kept us awake all night.
Âm thanh đu đưa của lều khiến chúng tôi thức cả đêm.
Họ từ
"Flapping" là một từ tiếng Anh chỉ hành động hoặc hiện tượng vỗ hoặc đập liên tục, thường liên quan đến cánh của động vật, như chim. Trong ngữ âm, "flapping" cũng biểu hiện trong tiếng Anh Mỹ, nơi mà âm /t/ hoặc /d/ giữa hai nguyên âm thường được phát âm như âm /ɾ/ (âm rung), như trong từ "butter". Trong khi đó, tiếng Anh Anh giữ nguyên âm /t/ trong các từ tương tự như "butter". Sự khác biệt này thể hiện sự biến đổi ngữ âm đáng chú ý giữa hai phương ngữ.
Từ "flapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flappen", bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic, có liên quan đến hình thức "flap" trong tiếng Đức. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là “flappare,” có nghĩa là đánh hoặc vỗ. Lịch sử từ này liên quan đến hành động vỗ hoặc di chuyển nhanh các bộ phận cơ thể hoặc vật thể, thể hiện trong nhiều lĩnh vực từ vật lý đến âm nhạc, đồng thời phản ánh sự biến đổi ngữ nghĩa từ cảm giác tự nhiên sang các ứng dụng kỹ thuật hơn trong ngày nay.
Từ "flapping" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến hiện tượng âm thanh hoặc chuyển động. Trong phần Viết và Nói, "flapping" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động nhẹ nhàng hoặc chao động, như trong trò chuyện về các hiện tượng tự nhiên hoặc hoạt động của động vật. Thêm vào đó, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và vật lý để mô tả chuyển động của cánh hoặc cấu trúc tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp