Bản dịch của từ Panic: trong tiếng Việt

Panic:

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panic:(Noun)

pˈænɪk
ˈpænɪk
01

Một ví dụ cho nỗi sợ như vậy.

An instance of such fear

Ví dụ
02

Một trạng thái sợ hãi hoặc kích động cực độ

A state of extreme fear or agitation

Ví dụ
03

Một nỗi sợ hãi hoặc lo âu đột ngột không thể kiểm soát, thường dẫn đến hành vi thiếu suy nghĩ một cách hoang dã.

A sudden uncontrollable fear or anxiety often causing wildly unthinking behavior

Ví dụ

Panic:(Verb)

pˈænɪk
ˈpænɪk
01

Một trạng thái hoảng sợ hoặc kích động cực độ.

To cause someone to feel sudden fear

Ví dụ
02

Một cơn sợ hãi hoặc lo âu bất ngờ, không thể kiểm soát, thường dẫn đến những hành động bốc đồng và không suy nghĩ.

To become extremely anxious or fearful

Ví dụ
03

Một ví dụ về nỗi sợ như vậy

To react in a frantic or irrational way

Ví dụ