Bản dịch của từ Panic trong tiếng Việt
Panic
Panic (Noun)
Farmers planted panic to feed livestock in the village.
Nông dân trồng panic để cho gia súc ăn ở làng.
The community relied on panic as a staple food source.
Cộng đồng phụ thuộc vào panic như một nguồn thức ăn chính.
Harvesting panic was a significant event for the town's economy.
Thu hoạch panic là một sự kiện quan trọng cho nền kinh tế thị trấn.
Nỗi sợ hãi hoặc lo lắng đột ngột không kiểm soát được, thường gây ra hành vi thiếu suy nghĩ.
Sudden uncontrollable fear or anxiety, often causing wildly unthinking behaviour.
During the pandemic, there was a sense of panic in the community.
Trong đại dịch, có cảm giác hoảng loạn trong cộng đồng.
Her panic about the social situation led to irrational decisions.
Sự hoảng loạn của cô về tình hình xã hội dẫn đến các quyết định không hợp lý.
The panic spread quickly through social media, causing unnecessary chaos.
Sự hoảng loạn lan rộng nhanh chóng qua mạng xã hội, gây ra hỗn loạn không cần thiết.
Dạng danh từ của Panic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Panic | Panics |
Kết hợp từ của Panic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A feeling of panic Cảm giác hoảng loạn | The crowded subway caused a feeling of panic among commuters. Tàu điện ngầm đông đúc gây ra cảm giác hoảng loạn cho hành khách đi lại. |
Wave of panic Cơn hoảng loạn | The news of the pandemic caused a wave of panic. Tin tức về đại dịch gây ra một làn sóng hoảng loạn. |
A sense of panic Cảm giác hoảng sợ | The spread of fake news caused a sense of panic. Sự lan truyền tin giả gây cảm giác hoảng loạn. |
A moment of panic Một khoảnh khắc hoảng loạn | During a social gathering, she experienced a moment of panic. Trong một buổi tụ tập xã hội, cô ấy trải qua một khoảnh khắc hoảng loạn. |
Surge of panic Cơn hoảng loạn | The social media post caused a surge of panic among teenagers. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cơn hoảng loạn trong giới trẻ. |
Panic (Verb)
She panicked when she lost her phone in the crowd.
Cô ấy hoảng khi cô ấy đánh mất điện thoại trong đám đông.
The sudden announcement panicked the audience at the concert.
Thông báo đột ngột làm kính giả hoảng loạn tại buổi hòa nhạc.
Don't panic, everything will be fine in the end.
Đừng hoảng, mọi thứ sẽ ổn vào cuối cùng.
Dạng động từ của Panic (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Panic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Panicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Panicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Panics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Panicking |
Họ từ
"Panic" là một danh từ và động từ chỉ trạng thái lo lắng cực độ, thường xảy ra đột ngột và không thể kiểm soát. Trong tiếng Anh, "panic" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm. Trong cả hai hình thức, từ này thường liên quan đến các tình huống khẩn cấp và có thể dẫn đến phản ứng hành vi bất thường.
Từ "panic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "panicus", bắt nguồn từ tên của vị thần Pan trong thần thoại Hy Lạp, được biết đến với khả năng gây ra sự hoảng loạn đột ngột. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với cảm giác sợ hãi tột độ mà Pan mang đến. Ngày nay, "panic" thường được sử dụng để chỉ tình trạng lo âu hoặc hoảng loạn không kiểm soát, phản ánh sự liên kết sâu sắc với nguồn gốc thần thoại và ý nghĩa tâm lý của từ.
Từ "panic" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, "panic" thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc tình huống khẩn cấp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi mô tả cảm xúc hoặc hành động trong những tình huống áp lực. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "panic" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, an toàn công cộng, và phản ứng khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp