Bản dịch của từ Panic trong tiếng Việt

Panic

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Panic (Noun)

pˈænɪk
pˈænɪk
01

Một loại ngũ cốc và cỏ làm thức ăn gia súc thuộc nhóm bao gồm cả kê.

A cereal and fodder grass of a group including millet.

Ví dụ

Farmers planted panic to feed livestock in the village.

Nông dân trồng panic để cho gia súc ăn ở làng.

The community relied on panic as a staple food source.

Cộng đồng phụ thuộc vào panic như một nguồn thức ăn chính.

Harvesting panic was a significant event for the town's economy.

Thu hoạch panic là một sự kiện quan trọng cho nền kinh tế thị trấn.

02

Nỗi sợ hãi hoặc lo lắng đột ngột không kiểm soát được, thường gây ra hành vi thiếu suy nghĩ.

Sudden uncontrollable fear or anxiety, often causing wildly unthinking behaviour.

Ví dụ

During the pandemic, there was a sense of panic in the community.

Trong đại dịch, có cảm giác hoảng loạn trong cộng đồng.

Her panic about the social situation led to irrational decisions.

Sự hoảng loạn của cô về tình hình xã hội dẫn đến các quyết định không hợp lý.

The panic spread quickly through social media, causing unnecessary chaos.

Sự hoảng loạn lan rộng nhanh chóng qua mạng xã hội, gây ra hỗn loạn không cần thiết.

Dạng danh từ của Panic (Noun)

SingularPlural

Panic

Panics

Kết hợp từ của Panic (Noun)

CollocationVí dụ

A feeling of panic

Cảm giác hoảng loạn

The crowded subway caused a feeling of panic among commuters.

Tàu điện ngầm đông đúc gây ra cảm giác hoảng loạn cho hành khách đi lại.

Wave of panic

Cơn hoảng loạn

The news of the pandemic caused a wave of panic.

Tin tức về đại dịch gây ra một làn sóng hoảng loạn.

A sense of panic

Cảm giác hoảng sợ

The spread of fake news caused a sense of panic.

Sự lan truyền tin giả gây cảm giác hoảng loạn.

A moment of panic

Một khoảnh khắc hoảng loạn

During a social gathering, she experienced a moment of panic.

Trong một buổi tụ tập xã hội, cô ấy trải qua một khoảnh khắc hoảng loạn.

Surge of panic

Cơn hoảng loạn

The social media post caused a surge of panic among teenagers.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra một cơn hoảng loạn trong giới trẻ.

Panic (Verb)

pˈænɪk
pˈænɪk
01

Cảm thấy hoặc gây ra cảm giác hoảng sợ.

Feel or cause to feel panic.

Ví dụ

She panicked when she lost her phone in the crowd.

Cô ấy hoảng khi cô ấy đánh mất điện thoại trong đám đông.

The sudden announcement panicked the audience at the concert.

Thông báo đột ngột làm kính giả hoảng loạn tại buổi hòa nhạc.

Don't panic, everything will be fine in the end.

Đừng hoảng, mọi thứ sẽ ổn vào cuối cùng.

Dạng động từ của Panic (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Panic

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Panicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Panicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Panics

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Panicking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Panic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Panic

hˈɪt ðə pˈænɨk bˈʌtən

Bấn loạn

To panic suddenly.

When she saw the spider, she hit the panic button.

Khi cô ấy thấy con nhện, cô ấy bắt đầu hoảng sợ.

Thành ngữ cùng nghĩa: press the panic button...