Bản dịch của từ Irrational trong tiếng Việt

Irrational

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrational(Adjective)

ɪrˈeɪʃənəl
ˌɪˈreɪʃənəɫ
01

Không hợp lý hoặc hợp tình

Not logical or reasonable

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ một số không thể được biểu diễn dưới dạng tỷ lệ của hai số nguyên.

Relating to or denoting a number that cannot be expressed as a ratio of two integers

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi sự thiếu lý trí hoặc phán đoán.

Characterized by a lack of reason or judgment

Ví dụ