Bản dịch của từ Irrational trong tiếng Việt
Irrational
Irrational (Adjective)
(của một số, số lượng hoặc biểu thức) không thể biểu thị dưới dạng tỷ lệ của hai số nguyên và có sự mở rộng vô hạn và không định kỳ khi được biểu thị dưới dạng số thập phân. ví dụ về số vô tỷ là số π và căn bậc hai của 2.
(of a number, quantity, or expression) not expressible as a ratio of two integers, and having an infinite and non-recurring expansion when expressed as a decimal. examples of irrational numbers are the number π and the square root of 2.
Her irrational fear of spiders led her to avoid the garden.
Nỗi sợ hãi không lý do của cô ấy dẫn đến việc tránh vườn.
His irrational behavior at the party puzzled everyone around him.
Hành vi không lý trí của anh ấy tại buổi tiệc làm mọi người xung quanh bối rối.
The irrational decision to quit his job without a backup plan shocked his colleagues.
Quyết định không lý trí bỏ việc mà không có kế hoạch dự phòng khiến đồng nghiệp của anh ấy bất ngờ.
Không logic hoặc hợp lý.
Not logical or reasonable.
Her irrational fear of spiders caused her to avoid the garden.
Sợ dơi không hợp lý khiến cô ấy tránh xa khu vườn.
The irrational decision to close the library upset many students.
Quyết định không hợp lý đóng thư viện làm nhiều sinh viên bực mình.
His irrational behavior during the meeting surprised his colleagues.
Hành vi không hợp lý của anh ấy trong cuộc họp làm ngạc nhiên đồng nghiệp.
Dạng tính từ của Irrational (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irrational Vô tỷ | More irrational Vô tỷ hơn | Most irrational Số vô tỷ nhất |
Kết hợp từ của Irrational (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Totally irrational Hoàn toàn không hợp lý | Her decision to quit her job was totally irrational. Quyết định của cô ấy nghỉ việc hoàn toàn không hợp lý. |
Increasingly irrational Ngày càng không còn lý trí | Her behavior in social situations became increasingly irrational. Hành vi của cô ấy trong các tình huống xã hội trở nên ngày càng không hợp lý. |
Completely irrational Hoàn toàn không lý do | His decision to quit his job was completely irrational. Quyết định của anh ta từ chối công việc hoàn toàn không hợp lý. |
Seemingly irrational Hữu lý nhìn từ bên ngoài | Her decision to quit her stable job seemed irrational to many. Quyết định của cô ấy từ bỏ công việc ổn định dường như không hợp lý với nhiều người. |
Inherently irrational Vốn đã không hợp lý | Social media can amplify inherently irrational behaviors in people. Mạng xã hội có thể khuếch đại hành vi vốn không hợp lý ở con người. |
Irrational (Noun)
She believed in the power of irrationality in human behavior.
Cô ấy tin vào sức mạnh của sự phi lý trong hành vi con người.
The psychologist studied the effects of irrationality on decision-making processes.
Nhà tâm lý học nghiên cứu về tác động của sự phi lý đối với quyết định.
The book delved into the concept of irrationality in social interactions.
Cuốn sách đào sâu vào khái niệm về sự phi lý trong giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "irrational" (phi lý) được sử dụng để chỉ sự thiếu hợp lý hoặc logic trong tư duy, hành động hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về chính tả và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: ở Anh, âm 'a' trong "irrational" thường được phát âm giống như âm 'æ', trong khi ở Mỹ, âm này thường mang đặc trưng hơn về âm 'e'. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường thấy trong tâm lý học và triết học, mô tả những quyết định không dựa trên lý trí.
Từ "irrational" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irrationalis", được tạo thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không", và "rationalis", có nghĩa là "hợp lý". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những suy nghĩ hoặc hành động không dựa trên lý trí hay logic. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc hành vi thiếu lý trí, phản ánh một cách cụ thể về khoảng cách giữa lý trí và cảm xúc trong hành động con người.
Từ "irrational" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về lý luận, cảm xúc và quyết định. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học. Ngoài ra, "irrational" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống phê bình tư duy, phân tích hành vi con người, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyết định kinh tế không hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp