Bản dịch của từ Logical trong tiếng Việt
Logical
Logical (Adjective)
Hợp lý, có lý.
It is logical to follow social distancing guidelines during the pandemic.
Việc tuân theo các nguyên tắc giãn cách xã hội trong thời kỳ đại dịch là điều hợp lý.
Making decisions based on logical reasoning is crucial in social interactions.
Đưa ra quyết định dựa trên lý luận logic là rất quan trọng trong các tương tác xã hội.
Logical thinking helps in understanding social dynamics and relationships.
Tư duy logic giúp hiểu được các động lực và mối quan hệ xã hội.
She presented a logical argument during the debate.
Cô ấy trình bày một luận điểm hợp lý trong cuộc tranh luận.
His decision to invest in the project was logical.
Quyết định của anh ấy đầu tư vào dự án là hợp lý.
The logical conclusion was reached after analyzing the data.
Kết luận hợp lý được đạt sau khi phân tích dữ liệu.
Dạng tính từ của Logical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Logical Lô-gíc | More logical Lô-gíc hơn | Most logical Lô-gíc nhất |
Kết hợp từ của Logical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely logical Hoàn toàn logic | Her decision to volunteer was entirely logical. Quyết định của cô ấy tình nguyện hoàn toàn logic. |
Purely logical Hoàn toàn logic | Her decision was purely logical, based on facts and evidence. Quyết định của cô ấy hoàn toàn logic, dựa trên sự thật và bằng chứng. |
Perfectly logical Hoàn toàn logic | Her explanation was perfectly logical and easy to understand. Giải thích của cô ấy hoàn toàn logic và dễ hiểu. |
Very logical Rất logic | Her explanation was very logical and easy to understand. Giải thích của cô ấy rất hợp lý và dễ hiểu. |
Completely logical Hoàn toàn logic | Her explanation was completely logical. Giải thích của cô ấy hoàn toàn logic. |
Họ từ
Từ "logical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hợp lý, có tính logic. Nó thường được sử dụng để mô tả một cách tư duy hoặc lý luận mà dựa trên các nguyên tắc hợp lý, có cấu trúc rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "logical" có thể được dùng để chỉ đến tính hợp lý trong lập luận, trong khi tại Mỹ, nó cũng có thể được sử dụng để chỉ tính hợp lý trong các quyết định cá nhân.
Từ “logical” có nguồn gốc từ tiếng Latin “logicus”, xuất phát từ tiếng Hy Lạp “logikos”, liên quan đến “logos” có nghĩa là lý trí, lý luận. Trong lịch sử, khái niệm logic đã được phát triển từ triết học cổ điển, thường được nghiên cứu qua các phương pháp suy diễn và phân tích lý luận. Ngày nay, “logical” chỉ sự liên kết hợp lý và rõ ràng trong suy nghĩ hoặc lập luận, nhấn mạnh vai trò của lý trí trong việc hình thành quan điểm và quyết định.
Từ "logical" có tần suất sử dụng cao trong phần đọc và viết của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lập luận, phân tích và lý thuyết. Trong phần nói, từ này cũng thường được sử dụng khi thảo luận về quan điểm cá nhân và việc đưa ra quyết định. Ngoài ra, "logical" xuất hiện thường xuyên trong các ngữ liệu học thuật, kỹ thuật và khoa học, khi mô tả quy trình suy nghĩ hoặc phương pháp phân tích hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp