Bản dịch của từ Logical trong tiếng Việt

Logical

Adjective

Logical (Adjective)

ˈlɒdʒ.ɪ.kəl
ˈlɑː.dʒɪ.kəl
01

Hợp lý, có lý.

Reasonable, reasonable.

Ví dụ

It is logical to follow social distancing guidelines during the pandemic.

Việc tuân theo các nguyên tắc giãn cách xã hội trong thời kỳ đại dịch là điều hợp lý.

Making decisions based on logical reasoning is crucial in social interactions.

Đưa ra quyết định dựa trên lý luận logic là rất quan trọng trong các tương tác xã hội.

Logical thinking helps in understanding social dynamics and relationships.

Tư duy logic giúp hiểu được các động lực và mối quan hệ xã hội.

02

Của hoặc theo các quy tắc logic hoặc lập luận chính thức.

Of or according to the rules of logic or formal argument.

Ví dụ

She presented a logical argument during the debate.

Cô ấy trình bày một luận điểm hợp lý trong cuộc tranh luận.

His decision to invest in the project was logical.

Quyết định của anh ấy đầu tư vào dự án là hợp lý.

The logical conclusion was reached after analyzing the data.

Kết luận hợp lý được đạt sau khi phân tích dữ liệu.

Dạng tính từ của Logical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Logical

Lô-gíc

More logical

Lô-gíc hơn

Most logical

Lô-gíc nhất

Kết hợp từ của Logical (Adjective)

CollocationVí dụ

Entirely logical

Hoàn toàn logic

Her decision to volunteer was entirely logical.

Quyết định của cô ấy tình nguyện hoàn toàn logic.

Purely logical

Hoàn toàn logic

Her decision was purely logical, based on facts and evidence.

Quyết định của cô ấy hoàn toàn logic, dựa trên sự thật và bằng chứng.

Perfectly logical

Hoàn toàn logic

Her explanation was perfectly logical and easy to understand.

Giải thích của cô ấy hoàn toàn logic và dễ hiểu.

Very logical

Rất logic

Her explanation was very logical and easy to understand.

Giải thích của cô ấy rất hợp lý và dễ hiểu.

Completely logical

Hoàn toàn logic

Her explanation was completely logical.

Giải thích của cô ấy hoàn toàn logic.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Logical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] I personally believe the statement and this essay will elaborate two main reasons in further paragraphs with a conclusion [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Interestingly enough, I soon realized that there was not much thinking involved in chemistry like in maths or physics [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] While I see the behind this I personally disagree and think that it is often an invasion of my personal space [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Of course, they do, I think that young people tend to have so much energy that sports are a very outlet for that energy [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Logical

Không có idiom phù hợp