Bản dịch của từ Denoting trong tiếng Việt
Denoting
Denoting (Verb)
The red flag is denoting a warning about social unrest in 2023.
Cờ đỏ đang chỉ ra cảnh báo về bất ổn xã hội năm 2023.
Social media does not always denote positive interactions among users.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng chỉ ra tương tác tích cực giữa người dùng.
Is the increase in protests denoting a change in public opinion?
Sự gia tăng biểu tình có phải đang chỉ ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?
Dạng động từ của Denoting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Denote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Denoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Denoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Denotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denoting |
Denoting (Noun)
The krone is the denoting currency in Denmark and Norway.
Krone là đơn vị tiền tệ ở Đan Mạch và Na Uy.
The denoting currency is not widely accepted outside Scandinavia.
Đơn vị tiền tệ này không được chấp nhận rộng rãi bên ngoài Scandinavia.
Is the denoting currency the same in both Denmark and Norway?
Đơn vị tiền tệ có giống nhau ở Đan Mạch và Na Uy không?
Họ từ
Từ "denoting" là gerund hoặc động từ hiện tại phân từ của động từ "denote", có nghĩa là chỉ ra, biểu thị hoặc đại diện cho một ý nghĩa nào đó. Trong tiếng Anh, "denote" được sử dụng phổ biến để miêu tả việc xác định hoặc chỉ rõ một khái niệm cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ có thể thiên về việc sử dụng từ "indicate" nhiều hơn, trong khi anh Anh có thể ưa chuộng "denote".
Từ "denoting" có nguồn gốc từ động từ Latin "denotare", bao gồm tiền tố "de-" (xuống, về phía) và "notare" (đánh dấu). Trong thời kỳ cổ đại, "denotare" mang nghĩa chỉ định hoặc đánh dấu một cái gì đó cụ thể. Sự phát triển ngữ nghĩa này đã ảnh hưởng đến cách mà từ "denoting" được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, mang hàm ý về việc chỉ ra, xác định hoặc biểu thị một điều gì đó rõ ràng và chính xác trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "denoting" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả hoặc giải thích ý nghĩa của khái niệm, sự vật hay hiện tượng. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng nó mang tính chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, "denoting" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, nghiên cứu hoặc giải thích, nơi nó được dùng để chỉ ra hoặc đánh dấu một đặc điểm, danh mục hoặc ý nghĩa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp