Bản dịch của từ Denoting trong tiếng Việt

Denoting

VerbNoun [U/C]

Denoting (Verb)

01

Dấu hiệu của; biểu thị.

Be a sign of indicate

Ví dụ

The red flag is denoting a warning about social unrest in 2023.

Cờ đỏ đang chỉ ra cảnh báo về bất ổn xã hội năm 2023.

Social media does not always denote positive interactions among users.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng chỉ ra tương tác tích cực giữa người dùng.

Is the increase in protests denoting a change in public opinion?

Sự gia tăng biểu tình có phải đang chỉ ra sự thay đổi trong ý kiến công chúng không?

Denoting (Noun)

01

Một đơn vị tiền tệ ở đan mạch và na uy

A unit of currency in denmark and norway

Ví dụ

The krone is the denoting currency in Denmark and Norway.

Krone là đơn vị tiền tệ ở Đan Mạch và Na Uy.

The denoting currency is not widely accepted outside Scandinavia.

Đơn vị tiền tệ này không được chấp nhận rộng rãi bên ngoài Scandinavia.

Is the denoting currency the same in both Denmark and Norway?

Đơn vị tiền tệ có giống nhau ở Đan Mạch và Na Uy không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denoting

Không có idiom phù hợp