Bản dịch của từ Denmark trong tiếng Việt
Denmark
Noun [U/C]

Denmark(Noun)
dˈɛnmɑːk
ˈdɛnˌmɑrk
Ví dụ
02
Quốc gia nằm ở cực nam của vùng Scandinavia, nổi tiếng với thủ đô Copenhagen.
The southernmost of the Scandinavian countries known for its capital Copenhagen
Ví dụ
03
Một chế độ quân chủ lập hiến, trong đó quốc vương là người đứng đầu nhà nước.
A constitutional monarchy in which the monarch is the head of state
Ví dụ
