Bản dịch của từ Baltic trong tiếng Việt

Baltic

AdjectiveNoun [U/C]

Baltic (Adjective)

bˈɔltɪk
bˈɑltɪk
01

Liên quan đến khí hậu thường lạnh, ở phía bắc hoặc đông bắc châu âu, tương tự như khí hậu ở các quốc gia giáp biển baltic

Relating to a typically cold, northern, or northeastern european climate, similar to that found in countries bordering the baltic sea

Ví dụ

The Baltic countries experience harsh winters due to their climate.

Các quốc gia Baltic trải qua mùa đông khắc nghiệt do khí hậu của họ.

Living in a Baltic region requires warm clothing to endure cold.

Sống ở khu vực Baltic cần quần áo ấm để chịu đựng lạnh.

The Baltic Sea influences the weather patterns in surrounding areas.

Biển Baltic ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở các khu vực xung quanh.

02

Đặc trưng của các khu vực xung quanh hoặc tiếp giáp với biển baltic, đặc biệt đề cập đến các quốc gia giáp biển như thụy điển, đan mạch, ba lan, phần lan và estonia

Characteristic of regions surrounding or adjacent to the baltic sea, especially referring to the countries bordering the sea such as sweden, denmark, poland, finland, and estonia

Ví dụ

The Baltic countries share a common cultural heritage and history.

Các quốc gia Baltic chia sẻ di sản văn hóa và lịch sử chung.

The Baltic Sea is a vital part of the economy in the region.

Biển Baltic là một phần quan trọng của nền kinh tế trong khu vực.

Many tourists are attracted to the Baltic coast for its beauty.

Nhiều du khách bị thu hút bởi bờ biển Baltic vì vẻ đẹp của nó.

Baltic (Noun)

bˈɔltɪk
bˈɑltɪk
01

Biển baltic, một vùng nước ở bắc âu nối với biển bắc qua eo biển kattegat và skagerrak, được biết đến với ý nghĩa văn hóa, lịch sử và sinh thái

The baltic sea, a body of water in northern europe that connects to the north sea through the kattegat and skagerrak straits, known for its cultural, historical, and ecological significance

Ví dụ

The Baltic is a vital maritime route for European trade.

Baltic là một tuyến đường biển quan trọng cho thương mại châu Âu.

Many cruises offer tours around the Baltic Sea region.

Nhiều chuyến du thuyền cung cấp tour du lịch xung quanh vùng Biển Baltic.

The Baltic's ecosystem is threatened by pollution and climate change.

Hệ sinh thái của Baltic đang bị đe dọa bởi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baltic

Không có idiom phù hợp