Bản dịch của từ Baltic trong tiếng Việt

Baltic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baltic(Adjective)

bˈɒltɪk
ˈbɔɫtɪk
01

Liên quan đến Biển Baltic hoặc các bờ biển của nó

Relating to the Baltic Sea or its coasts

Ví dụ
02

Liên quan đến các quốc gia Baltic, bao gồm Estonia, Latvia và Lithuania.

Relating to the Baltic states Estonia Latvia and Lithuania

Ví dụ
03

Liên quan đến các dân tộc Baltic hoặc ngôn ngữ của họ

Relating to the Baltic peoples or their languages

Ví dụ