Bản dịch của từ Baltic trong tiếng Việt
Baltic
Baltic (Adjective)
The Baltic countries experience harsh winters due to their climate.
Các quốc gia Baltic trải qua mùa đông khắc nghiệt do khí hậu của họ.
Living in a Baltic region requires warm clothing to endure cold.
Sống ở khu vực Baltic cần quần áo ấm để chịu đựng lạnh.
The Baltic Sea influences the weather patterns in surrounding areas.
Biển Baltic ảnh hưởng đến mô hình thời tiết ở các khu vực xung quanh.
Đặc trưng của các khu vực xung quanh hoặc tiếp giáp với biển baltic, đặc biệt đề cập đến các quốc gia giáp biển như thụy điển, đan mạch, ba lan, phần lan và estonia.
Characteristic of regions surrounding or adjacent to the baltic sea, especially referring to the countries bordering the sea such as sweden, denmark, poland, finland, and estonia.
The Baltic countries share a common cultural heritage and history.
Các quốc gia Baltic chia sẻ di sản văn hóa và lịch sử chung.
The Baltic Sea is a vital part of the economy in the region.
Biển Baltic là một phần quan trọng của nền kinh tế trong khu vực.
Many tourists are attracted to the Baltic coast for its beauty.
Nhiều du khách bị thu hút bởi bờ biển Baltic vì vẻ đẹp của nó.
Baltic (Noun)
Biển baltic, một vùng nước ở bắc âu nối với biển bắc qua eo biển kattegat và skagerrak, được biết đến với ý nghĩa văn hóa, lịch sử và sinh thái.
The baltic sea, a body of water in northern europe that connects to the north sea through the kattegat and skagerrak straits, known for its cultural, historical, and ecological significance.
The Baltic is a vital maritime route for European trade.
Baltic là một tuyến đường biển quan trọng cho thương mại châu Âu.
Many cruises offer tours around the Baltic Sea region.
Nhiều chuyến du thuyền cung cấp tour du lịch xung quanh vùng Biển Baltic.
The Baltic's ecosystem is threatened by pollution and climate change.
Hệ sinh thái của Baltic đang bị đe dọa bởi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
Từ "Baltic" đề cập đến Biển Baltic, một vùng biển nằm ở Bắc Âu, giữa các quốc gia như Thụy Điển, Phần Lan, Estonia, Latvia, Lithuania, và Ba Lan. Từ này cũng được sử dụng để chỉ các ngôn ngữ Baltic, thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu, bao gồm tiếng Latvia và tiếng Lithuania. Khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở ngữ điệu khi phát âm mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "baltic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "balticus", thường chỉ về Biển Baltic. Từ này có thể bắt nguồn từ từ "balt", nghĩa là "màu trắng" trong tiếng Proto-Germanic, liên quan đến các đặc điểm địa lý của khu vực này. Theo lịch sử, Biển Baltic là một phần quan trọng trong giao thương và văn hóa châu Âu. Ngày nay, từ "baltic" không chỉ chỉ đến địa lý mà còn diễn tả các yếu tố văn hóa, chính trị và kinh tế liên quan đến khu vực Bắc Âu.
Từ "baltic" xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến địa lý và khí hậu, thường trong các bài viết hoặc đề thi thuộc phần đọc và viết của IELTS. Tần suất sử dụng từ này thấp, chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về các nước vùng Baltic hoặc biển Baltic trong ngữ cảnh văn hóa, lịch sử hay chính trị. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về điều kiện khí hậu cũng như môi trường địa lý của khu vực Bắc Âu.