Bản dịch của từ Latvia trong tiếng Việt

Latvia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latvia(Noun)

lˈætviə
ˈɫætviə
01

Một quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu

A member state of the European Union

Ví dụ
02

Thủ đô của Latvia là Riga.

The capital city of Latvia is Riga

Ví dụ
03

Một quốc gia nằm ở khu vực Baltic của Bắc Âu

A country in the Baltic region of Northern Europe

Ví dụ

Họ từ