Bản dịch của từ Northern trong tiếng Việt
Northern
Northern (Adjective)
Sống ở hoặc có nguồn gốc từ phía bắc.
Living in or originating from the north.
The northern region of the country is known for its cold climate.
Vùng phía bắc đất nước nổi tiếng với khí hậu lạnh.
Many people from the northern provinces attended the social event.
Nhiều người từ các tỉnh phía bắc tham dự sự kiện xã hội.
She prefers the northern style of traditional clothing.
Cô ấy ưa thích phong cách trang phục truyền thống phía bắc.
Nằm ở phía bắc, hoặc hướng về phía bắc.
Situated in the north or directed towards or facing the north.
The northern region of the country experiences colder winters.
Vùng phía bắc của đất nước trải qua mùa đông lạnh hơn.
She moved to a northern city for better job opportunities.
Cô ấy chuyển đến một thành phố phía bắc để có cơ hội việc làm tốt hơn.
The northern population tends to have distinct cultural traditions.
Dân số ở phía bắc thường có truyền thống văn hóa riêng biệt.
Dạng tính từ của Northern (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Northern Bắc | More northern Phía bắc nhiều hơn | Most northern Hầu hết phía bắc |
Họ từ
Từ "northern" là tính từ chỉ phương hướng, có nghĩa là "thuộc về phía Bắc" hoặc "nằm ở phía Bắc". Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈnɔː.ðən/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈnɔr.ðərn/. Sự khác biệt trong phát âm chủ yếu nằm ở âm "n" và cách nhấn giọng. Trong cả hai ngôn ngữ, "northern" thường được sử dụng để chỉ các khu vực địa lý, văn hóa hoặc khí hậu liên quan đến phương Bắc.
Từ "northern" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "norðerne", bắt nguồn từ từ Proto-Germanic *northra, có nghĩa là "hướng bắc". Từ nguyên này liên quan đến từ Latinh "septentrionalis", cũng chỉ về phương bắc. Trong suốt lịch sử, "northern" đã được sử dụng để chỉ vị trí địa lý và các đặc tính văn hóa, khí hậu của vùng phía bắc, và ngày nay từ này vẫn duy trì nghĩa chỉ hướng và sự phân biệt địa lý.
Từ “northern” xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi nói đến vị trí địa lý và văn hóa. Trong phần viết, nó thường sử dụng để mô tả đặc trưng của các vùng phía Bắc trong các bối cảnh như khí hậu, dân cư hay kinh tế. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, tài liệu nghiên cứu và thảo luận về địa lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp