Bản dịch của từ Northern trong tiếng Việt

Northern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northern (Adjective)

nˈɔɹðɚn
nˈoʊɹðn̩
01

Sống ở hoặc có nguồn gốc từ phía bắc.

Living in or originating from the north.

Ví dụ

The northern region of the country is known for its cold climate.

Vùng phía bắc đất nước nổi tiếng với khí hậu lạnh.

Many people from the northern provinces attended the social event.

Nhiều người từ các tỉnh phía bắc tham dự sự kiện xã hội.

She prefers the northern style of traditional clothing.

Cô ấy ưa thích phong cách trang phục truyền thống phía bắc.

02

Nằm ở phía bắc, hoặc hướng về phía bắc.

Situated in the north or directed towards or facing the north.

Ví dụ

The northern region of the country experiences colder winters.

Vùng phía bắc của đất nước trải qua mùa đông lạnh hơn.

She moved to a northern city for better job opportunities.

Cô ấy chuyển đến một thành phố phía bắc để có cơ hội việc làm tốt hơn.

The northern population tends to have distinct cultural traditions.

Dân số ở phía bắc thường có truyền thống văn hóa riêng biệt.

Dạng tính từ của Northern (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Northern

Bắc

More northern

Phía bắc nhiều hơn

Most northern

Hầu hết phía bắc

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Northern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] A living room and a study-bedroom have been constructed in the part of the building [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] There were two housing areas to the South of this road, while the side remained a rural area [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] On the side of the road bridge, the forest on the left riverside has been cleared to make way for a large new car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Northern

Không có idiom phù hợp