Bản dịch của từ Originating trong tiếng Việt
Originating
Originating (Verb)
The new policy originating from the government aims to reduce poverty.
Chính sách mới xuất phát từ chính phủ nhằm giảm nghèo.
The tradition originating in the small village has been passed down for generations.
Truyền thống bắt nguồn từ ngôi làng nhỏ đã được truyền lại qua các thế hệ.
The idea originating during the conference sparked a lot of discussions.
Ý tưởng phát sinh trong buổi hội thảo đã gây ra nhiều cuộc thảo luận.
The tradition of gift-giving in this culture originated centuries ago.
Truyền thống tặng quà trong văn hóa này bắt nguồn từ hàng thế kỷ trước.
The idea for the charity event originated from a community meeting.
Ý tưởng cho sự kiện từ thiện bắt nguồn từ một cuộc họp cộng đồng.
The conflict between the two groups originated over a misunderstanding.
Mâu thuẫn giữa hai nhóm bắt nguồn từ một sự hiểu lầm.
Dạng động từ của Originating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Originate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Originated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Originated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Originates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Originating |
Originating (Adjective)
Có sự khởi đầu hoặc nguồn gốc cụ thể.
Having a specified beginning or origin.
The originating country of the tradition is well-known.
Quốc gia nguồn gốc của truyền thống rất nổi tiếng.
She traced her originating family roots back to Europe.
Cô ấy theo dấu gốc gốc gia đình của mình về châu Âu.
The originating culture of the festival dates back centuries.
Văn hóa nguồn gốc của lễ hội có từ hàng thế kỷ.
Họ từ
Từ "originating" là dạng gerund hoặc hiện tại phân từ của động từ "originate", nghĩa là bắt nguồn hoặc phát sinh từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cấu trúc, ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. "Originating" thường được dùng để chỉ sự ra đời hoặc nguồn gốc của một hiện tượng, sản phẩm, hoặc ý tưởng, nhấn mạnh quá trình khởi đầu.
Từ "originating" có nguồn gốc từ động từ "originate", bắt nguồn từ tiếng Latin "originare", có nghĩa là "phát sinh, bắt đầu". Trong tiếng Latin, "origo" có nghĩa là "nguồn gốc, điểm khởi đầu". Từ "originating" phản ánh ý nghĩa về việc xuất phát hay phát sinh từ một nguồn nào đó. Sự kết nối này giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò quan trọng của nguồn gốc trong việc hình thành và phát triển ý tưởng hay sự vật.
Từ "originating" là một động từ phân từ hiện tại thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường trình bày nguồn gốc của ý tưởng hoặc sự vật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lịch sử hoặc phát triển của sự kiện, tác phẩm nghệ thuật hay khái niệm. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các bài nghiên cứu về nguồn gốc của ngôn ngữ, văn hóa và dân tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp