Bản dịch của từ Originating trong tiếng Việt
Originating
Originating (Verb)
The new policy originating from the government aims to reduce poverty.
Chính sách mới xuất phát từ chính phủ nhằm giảm nghèo.
The tradition originating in the small village has been passed down for generations.
Truyền thống bắt nguồn từ ngôi làng nhỏ đã được truyền lại qua các thế hệ.
The tradition of gift-giving in this culture originated centuries ago.
Truyền thống tặng quà trong văn hóa này bắt nguồn từ hàng thế kỷ trước.
The idea for the charity event originated from a community meeting.
Ý tưởng cho sự kiện từ thiện bắt nguồn từ một cuộc họp cộng đồng.
Originating (Adjective)
Có sự khởi đầu hoặc nguồn gốc cụ thể
Having a specified beginning or origin
The originating country of the tradition is well-known.
Quốc gia nguồn gốc của truyền thống rất nổi tiếng.
She traced her originating family roots back to Europe.
Cô ấy theo dấu gốc gốc gia đình của mình về châu Âu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp