Bản dịch của từ Sweet trong tiếng Việt

Sweet

AdjectiveNoun [U/C]

Sweet (Adjective)

swˈit
swˈit
01

Làm hài lòng nói chung; thú vị.

Pleasing in general; delightful.

Ví dụ

She has a sweet personality that everyone loves.

Cô ấy có một tính cách dễ thương mà ai cũng yêu thích.

The sweet gesture of giving flowers made her day.

Hành động dễ thương khi tặng hoa đã làm cho ngày của cô ấy.

02

Có vị dễ chịu đặc trưng của đường hoặc mật ong; không phải muối, chua, đắng.

Having the pleasant taste characteristic of sugar or honey; not salt, sour, or bitter.

Ví dụ

She received a sweet compliment from her friend at the party.

Cô ấy nhận được lời khen ngọt ngào từ bạn ở buổi tiệc.

The sweet gesture of helping an elderly person cross the street.

Hành động ngọt ngào giúp một người già qua đường.

03

(của một người hoặc hành động) dễ chịu và tử tế hoặc chu đáo.

(of a person or action) pleasant and kind or thoughtful.

Ví dụ

She is known for her sweet personality in the community.

Cô ấy nổi tiếng với tính cách dễ thương trong cộng đồng.

His sweet gesture of helping the elderly was heartwarming.

Hành động tốt của anh ấy giúp đỡ người cao tuổi rất đáng yêu.

04

Được sử dụng để nhấn mạnh trong các cụm từ và câu cảm thán khác nhau.

Used for emphasis in various phrases and exclamations.

Ví dụ

She's such a sweet person!

Cô ấy thật là một người tốt bụng!

What a sweet gesture from him!

Thật là một cử chỉ tốt bụng từ anh ấy!

Kết hợp từ của Sweet (Adjective)

CollocationVí dụ

Very sweet

Rất ngọt

She is very sweet and always helps others in need.

Cô ấy rất ngọt ngào và luôn giúp đỡ người khác khi cần.

Sickly sweet

Ngọt ngào nhưng mệt mỏi

The sickly sweet cupcakes at the charity bake sale were a hit.

Chiếc bánh cupcake ngọt ngào tại buổi bán hàng từ thiện đã được ưa chuộng.

Sugary sweet

Ngọt ngào

Her sugary sweet smile brightened the social event.

Nụ cười ngọt ngào của cô ấy làm sáng bừng sự kiện xã hội.

Slightly sweet

Ngọt nhẹ

The dessert was slightly sweet, perfect for the social gathering.

Món tráng miệng có chút ngọt, hoàn hảo cho buổi tụ tập xã hội.

Awfully sweet

Lẩu bí cực

Her smile was awfully sweet during the charity event.

Nụ cười của cô ấy rất ngọt ngào trong sự kiện từ thiện.

Sweet (Noun)

swˈit
swˈit
01

Được sử dụng như một cách xưng hô trìu mến.

Used as an affectionate form of address.

Ví dụ

Hey sweet, how are you doing today?

Chào bạn thân yêu, hôm nay bạn có khỏe không?

She's always been a sweet to everyone in our group.

Cô ấy luôn là người thân yêu với mọi người trong nhóm của chúng tôi.

02

Phần ngọt ngào hoặc yếu tố của một cái gì đó.

The sweet part or element of something.

Ví dụ

She always appreciates the sweet in life, like spending time with friends.

Cô ấy luôn đánh giá cao điều ngọt ngào trong cuộc sống, như dành thời gian với bạn bè.

The sweet of the party was the surprise cake brought by Sarah.

Sự ngọt ngào của buổi tiệc là chiếc bánh bất ngờ do Sarah mang đến.

03

Một miếng bánh kẹo hình nhỏ được làm bằng đường.

A small shaped piece of confectionery made with sugar.

Ví dụ

She handed out sweets to the children at the charity event.

Cô ấy phát kẹo cho trẻ em tại sự kiện từ thiện.

The birthday party favors included colorful sweets and chocolates.

Quà tặng tiệc sinh nhật bao gồm kẹo và socola đầy màu sắc.

04

Một món ngọt tạo thành một món ăn; một cái bánh pudding hoặc món tráng miệng.

A sweet dish forming a course of a meal; a pudding or dessert.

Ví dụ

She made a delicious sweet for the social event.

Cô ấy đã làm một món ngọt ngon cho sự kiện xã hội.

The sweets were the highlight of the social gathering.

Những món ngọt là điểm nhấn của buổi tụ họp xã hội.

Kết hợp từ của Sweet (Noun)

CollocationVí dụ

Box of sweets

Hộp kẹo

She bought a box of sweets for the party.

Cô ấy đã mua một hộp kẹo cho buổi tiệc.

Packet of sweets

Gói kẹo

She handed out a packet of sweets to each child.

Cô ta đã phân phát một gói kẹo cho mỗi đứa trẻ.

Bag of sweets

Túi kẹo

She carried a bag of sweets to share at the social event.

Cô ấy mang một túi kẹo để chia sẻ tại sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet

Have a sweet tooth

hˈæv ə swˈit tˈuθ

Hảo ngọt

To desire to eat many sweet foods—especially candy and pastries.

She has a sweet tooth and can't resist dessert.

Cô ấy thích ăn ngọt và không thể cưỡng lại món tráng miệng.

You bet your (sweet) life!

jˈu bˈɛt jˈɔɹ swˈit lˈaɪf!

Chắc như đinh đóng cột

You can be absolutely certain of something!

You can bet your life that she will be at the party.

Bạn có thể cá cược cuộc đời rằng cô ấy sẽ có mặt tại bữa tiệc.

Thành ngữ cùng nghĩa: you bet your boots, you bet your sweet bippy...