Bản dịch của từ Sweet trong tiếng Việt
Sweet
Adjective Noun [U/C]

Sweet(Adjective)
swˈiːt
ˈswit
01
Thú vị hoặc dễ chịu
Ví dụ
02
Có hương vị ngọt ngào đặc trưng của đường hoặc mật ong.
Having the pleasing taste characteristic of sugar or honey
Ví dụ
03
Tử tế hoặc dễ chịu về tính cách
Kind or agreeable in disposition
Ví dụ
