Bản dịch của từ Sweet trong tiếng Việt
Sweet
Sweet (Adjective)
Làm hài lòng nói chung; thú vị.
Pleasing in general; delightful.
She has a sweet personality that everyone loves.
Cô ấy có một tính cách dễ thương mà ai cũng yêu thích.
The sweet gesture of giving flowers made her day.
Hành động dễ thương khi tặng hoa đã làm cho ngày của cô ấy.
Their sweet relationship blossomed into a lifelong friendship.
Mối quan hệ dễ thương của họ đã nở thành một tình bạn suốt đời.
She received a sweet compliment from her friend at the party.
Cô ấy nhận được lời khen ngọt ngào từ bạn ở buổi tiệc.
The sweet gesture of helping an elderly person cross the street.
Hành động ngọt ngào giúp một người già qua đường.
The sweet smile of the child brightened up the room instantly.
Nụ cười ngọt ngào của đứa trẻ làm sáng bừng phòng.
(của một người hoặc hành động) dễ chịu và tử tế hoặc chu đáo.
(of a person or action) pleasant and kind or thoughtful.
She is known for her sweet personality in the community.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách dễ thương trong cộng đồng.
His sweet gesture of helping the elderly was heartwarming.
Hành động tốt của anh ấy giúp đỡ người cao tuổi rất đáng yêu.
The sweet smiles of the volunteers brightened up the event.
Nụ cười dễ thương của các tình nguyện viên làm sáng sủa sự kiện.
Được sử dụng để nhấn mạnh trong các cụm từ và câu cảm thán khác nhau.
Used for emphasis in various phrases and exclamations.
She's such a sweet person!
Cô ấy thật là một người tốt bụng!
What a sweet gesture from him!
Thật là một cử chỉ tốt bụng từ anh ấy!
They had a sweet conversation at the party.
Họ đã có một cuộc trò chuyện dễ thương tại buổi tiệc.
Dạng tính từ của Sweet (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sweet Ngọt ngào | Sweeter Ngọt ngào hơn | Sweetest Ngọt ngào nhất |
Kết hợp từ của Sweet (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very sweet Rất ngọt | She is very sweet and always helps others in need. Cô ấy rất ngọt ngào và luôn giúp đỡ người khác khi cần. |
Sickly sweet Ngọt ngào nhưng mệt mỏi | The sickly sweet cupcakes at the charity bake sale were a hit. Chiếc bánh cupcake ngọt ngào tại buổi bán hàng từ thiện đã được ưa chuộng. |
Sugary sweet Ngọt ngào | Her sugary sweet smile brightened the social event. Nụ cười ngọt ngào của cô ấy làm sáng bừng sự kiện xã hội. |
Slightly sweet Ngọt nhẹ | The dessert was slightly sweet, perfect for the social gathering. Món tráng miệng có chút ngọt, hoàn hảo cho buổi tụ tập xã hội. |
Awfully sweet Lẩu bí cực | Her smile was awfully sweet during the charity event. Nụ cười của cô ấy rất ngọt ngào trong sự kiện từ thiện. |
Sweet (Noun)
Được sử dụng như một cách xưng hô trìu mến.
Used as an affectionate form of address.
Hey sweet, how are you doing today?
Chào bạn thân yêu, hôm nay bạn có khỏe không?
She's always been a sweet to everyone in our group.
Cô ấy luôn là người thân yêu với mọi người trong nhóm của chúng tôi.
The party was full of sweets from different backgrounds.
Bữa tiệc đầy người thân yêu từ nhiều nền văn hoá khác nhau.
She always appreciates the sweet in life, like spending time with friends.
Cô ấy luôn đánh giá cao điều ngọt ngào trong cuộc sống, như dành thời gian với bạn bè.
The sweet of the party was the surprise cake brought by Sarah.
Sự ngọt ngào của buổi tiệc là chiếc bánh bất ngờ do Sarah mang đến.
He finds the sweet in volunteering, helping those in need in the community.
Anh ấy tìm thấy điều ngọt ngào trong việc tình nguyện, giúp đỡ những người khó khăn trong cộng đồng.
Một miếng bánh kẹo hình nhỏ được làm bằng đường.
A small shaped piece of confectionery made with sugar.
She handed out sweets to the children at the charity event.
Cô ấy phát kẹo cho trẻ em tại sự kiện từ thiện.
The birthday party favors included colorful sweets and chocolates.
Quà tặng tiệc sinh nhật bao gồm kẹo và socola đầy màu sắc.
The sweet shop on Main Street sells a variety of candies.
Cửa hàng kẹo trên Đại lộ chính bán nhiều loại kẹo.
She made a delicious sweet for the social event.
Cô ấy đã làm một món ngọt ngon cho sự kiện xã hội.
The sweets were the highlight of the social gathering.
Những món ngọt là điểm nhấn của buổi tụ họp xã hội.
Everyone enjoyed the sweet at the social function.
Mọi người đều thích món ngọt tại chương trình xã hội.
Dạng danh từ của Sweet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sweet | Sweets |
Kết hợp từ của Sweet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jelly sweet Kẹo dẻo | Jelly sweets are popular among children. Kẹo dẻo rất phổ biến với trẻ em. |
Chewy sweet Kẹo dẻo | The chewy sweet candy was a hit at the social event. Kẹo ngọt dai đã làm nổi bật tại sự kiện xã hội. |
Boiled sweet Kẹo hòa tan | I enjoy sucking on a boiled sweet while writing essays. Tôi thích mút kẹo hòa tan khi viết bài luận. |
Sugary sweet Ngọt ngào | Her sugary sweet smile captivates everyone in the social gathering. Nụ cười ngọt ngào của cô ấy cuốn hút mọi người trong buổi gặp gỡ xã hội. |
Cough sweet Kẹo ho | The cough sweet helped soothe my throat during the speaking test. Viên ngậm ho giúp làm dịu họng của tôi trong bài thi nói. |
Họ từ
Từ "sweet" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "ngọt", thường dùng để chỉ hương vị của thức ăn hoặc đồ uống có chứa đường. Ngoài ra, "sweet" còn được sử dụng để miêu tả những phẩm chất tích cực như tính cách dễ chịu hoặc dễ mến. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi có thể có âm "r" nổi bật hơn. Cả hai biến thể đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh tương tự, nhưng đôi khi "sweet" trong văn phong Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính cách một cách phổ quát hơn.
Từ "sweet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swēte", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic "*swōtaz", và có liên quan đến từ gốc Latin "suavis". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả không chỉ vị ngọt mà còn cảm xúc dễ chịu, sự thú vị và đẹp đẽ. Ngày nay, nghĩa của "sweet" mở rộng ra để chỉ những điều dễ chịu, lôi cuốn trong giao tiếp và cảm xúc, phản ánh sự phát triển trong cách nhận thức và trải nghiệm đời sống của con người.
Từ "sweet" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần đọc và nói, nơi mô tả cảm xúc, ẩm thực và các tình huống xã hội. Trong bài viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả tính chất của đồ ăn hoặc cảm xúc tích cực. Bên ngoài context IELTS, "sweet" thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực, các mối quan hệ tình cảm và miêu tả tính cách, phản ánh sự ngọt ngào và dễ chịu trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sweet
Chắc như đinh đóng cột
You can be absolutely certain of something!
You can bet your life that she will be at the party.
Bạn có thể cá cược cuộc đời rằng cô ấy sẽ có mặt tại bữa tiệc.
Thành ngữ cùng nghĩa: you bet your boots, you bet your sweet bippy...