Bản dịch của từ Sugar trong tiếng Việt
Sugar

Sugar(Noun Uncountable)
Đường
Road.
Sugar(Noun)
Được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến.
Used as a term of endearment.
Một loại thuốc gây nghiện, đặc biệt là heroin hoặc LSD.
A narcotic drug, especially heroin or LSD.
Một chất kết tinh ngọt thu được từ nhiều loại thực vật khác nhau, đặc biệt là mía và củ cải đường, bao gồm chủ yếu là sucrose và được sử dụng làm chất làm ngọt trong thực phẩm và đồ uống.
A sweet crystalline substance obtained from various plants, especially sugar cane and sugar beet, consisting essentially of sucrose, and used as a sweetener in food and drink.

Dạng danh từ của Sugar (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sugar | Sugars |
Sugar(Verb)
Dạng động từ của Sugar (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sugar |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sugared |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sugared |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sugars |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sugaring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sugar" chỉ một loại carbohydrate đơn giản, chủ yếu dùng làm chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống. Trong tiếng Anh, "sugar" cũng được sử dụng để mô tả tình trạng ngọt ngào hoặc làm dịu đi sự khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sugar" được viết giống nhau và phát âm cơ bản tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, cách sử dụng và cách mà từ này được kết hợp với các từ khác có thể khác nhau, ví dụ như "sugar rush" trong tiếng Mỹ có thể ít phổ biến hơn ở Anh.
Từ "sugar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saccharum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sakkharon", vốn có nghĩa là "đường". Qua các ngôn ngữ trung cổ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp là "sucre" và sau đó vào tiếng Anh thông qua tiếng Norman. Đường đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và văn hoá, mang lại hương vị ngọt ngào cho thực phẩm và đồ uống, như một biểu tượng của sự thịnh vượng và lạc thú trong xã hội hiện đại.
Từ "sugar" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh món ăn và công thức nấu ăn. Trong phần Đọc, nó thường được đề cập trong các bài viết về sức khỏe cộng đồng. Đáng lưu ý, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các thảo luận về sự tiêu thụ thực phẩm và tác động của đường đối với sức khỏe.
Họ từ
Từ "sugar" chỉ một loại carbohydrate đơn giản, chủ yếu dùng làm chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống. Trong tiếng Anh, "sugar" cũng được sử dụng để mô tả tình trạng ngọt ngào hoặc làm dịu đi sự khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sugar" được viết giống nhau và phát âm cơ bản tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, cách sử dụng và cách mà từ này được kết hợp với các từ khác có thể khác nhau, ví dụ như "sugar rush" trong tiếng Mỹ có thể ít phổ biến hơn ở Anh.
Từ "sugar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saccharum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sakkharon", vốn có nghĩa là "đường". Qua các ngôn ngữ trung cổ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp là "sucre" và sau đó vào tiếng Anh thông qua tiếng Norman. Đường đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và văn hoá, mang lại hương vị ngọt ngào cho thực phẩm và đồ uống, như một biểu tượng của sự thịnh vượng và lạc thú trong xã hội hiện đại.
Từ "sugar" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh món ăn và công thức nấu ăn. Trong phần Đọc, nó thường được đề cập trong các bài viết về sức khỏe cộng đồng. Đáng lưu ý, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các thảo luận về sự tiêu thụ thực phẩm và tác động của đường đối với sức khỏe.
