Bản dịch của từ Sugar trong tiếng Việt

Sugar

Noun [U] Noun [U/C] Verb

Sugar (Noun Uncountable)

ˈʃʊɡ.ər
ˈʃʊɡ.ɚ
01

Đường.

Road.

Ví dụ

Main Street is a busy sugar in our town.

Main Street là một con đường đông đúc trong thị trấn của chúng tôi.

Traffic jams on the sugar cause delays during rush hour.

Kẹt xe trên đường gây ra sự chậm trễ trong giờ cao điểm.

Pedestrians should be cautious when crossing the sugar.

Người đi bộ nên thận trọng khi băng qua đường.

Kết hợp từ của Sugar (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Low in sugar

Ít đường

The social event offered drinks low in sugar.

Sự kiện xã hội cung cấp đồ uống ít đường.

Bag of sugar

Túi đường

She bought a bag of sugar for the community bake sale.

Cô ấy đã mua một bao đường cho buổi bánh nướng cộng đồng.

Reduced sugar content

Nội dung đường hóa giảm

The social event featured snacks with reduced sugar content.

Sự kiện xã hội có đồ ăn nhẹ giảm lượng đường.

High in sugar

Cao đường

Fruit juices are high in sugar.

Nước trái cây cao đường.

Low sugar content

Hàm lượng đường thấp

The community center offers snacks with low sugar content.

Trung tâm cộng đồng cung cấp đồ ăn với hàm lượng đường thấp.

Sugar (Noun)

ʃˈʊgɚ
ʃˈʊgəɹ
01

Một chất kết tinh ngọt thu được từ nhiều loại thực vật khác nhau, đặc biệt là mía và củ cải đường, bao gồm chủ yếu là sucrose và được sử dụng làm chất làm ngọt trong thực phẩm và đồ uống.

A sweet crystalline substance obtained from various plants, especially sugar cane and sugar beet, consisting essentially of sucrose, and used as a sweetener in food and drink.

Ví dụ

People consume too much sugar in soft drinks and desserts.

Mọi người tiêu thụ quá nhiều đường trong nước ngọt và món tráng miệng.

The sugar industry plays a significant role in the economy.

Ngành công nghiệp đường đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

Excessive sugar intake can lead to health problems like diabetes.

Lượng đường tiêu thụ quá mức có thể gây ra vấn đề sức khỏe như tiểu đường.

02

Được sử dụng như một uyển ngữ cho 'shit'.

Used as a euphemism for ‘shit’.

Ví dụ

Too much sugar in the news lately, it's getting out of hand.

Quá nhiều tin tức về sugar gần đây, nó đang trở nên quá khích.

The social media was flooded with sugar after the scandal broke.

Mạng xã hội bị tràn ngập sugar sau khi vụ scandal bùng phát.

The singer's sugar caused a stir among fans, leading to controversy.

Sugar của ca sĩ gây xôn xao trong số người hâm mộ, dẫn đến tranh cãi.

03

Bất kỳ loại carbohydrate hòa tan, kết tinh, có vị ngọt điển hình nào được tìm thấy trong các mô sống và được minh họa bằng glucose và sucrose.

Any of the class of soluble, crystalline, typically sweet-tasting carbohydrates found in living tissues and exemplified by glucose and sucrose.

Ví dụ

Sugar consumption has increased in social gatherings due to cultural changes.

Tiêu thụ đường tăng trong các buổi tụ tập xã hội do thay đổi văn hóa.

The social impact of sugar production on local communities is significant.

Tác động xã hội của việc sản xuất đường đối với cộng đồng địa phương rất lớn.

Sugar prices affect the social dynamics of low-income families directly.

Giá đường ảnh hưởng trực tiếp đến động lực xã hội của các gia đình thu nhập thấp.

04

Được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến.

Used as a term of endearment.

Ví dụ

She calls him 'sugar' to show affection.

Cô gọi anh ấy là 'sugar' để thể hiện tình cảm.

In their relationship, 'sugar' is a common pet name.

Trong mối quan hệ của họ, 'sugar' là biệt danh phổ biến.

He smiled when she called him 'sugar' in public.

Anh ấy mỉm cười khi cô gọi anh ấy là 'sugar' trước đám đông.

05

Một loại thuốc gây nghiện, đặc biệt là heroin hoặc lsd.

A narcotic drug, especially heroin or lsd.

Ví dụ

The police seized a large amount of sugar in the drug bust.

Cảnh sát thu giữ một lượng lớn sugar trong vụ bắt cóc ma túy.

The addiction to sugar has devastating effects on individuals and families.

Sự nghiện sugar gây ra tác động tàn khốc đối với cá nhân và gia đình.

The government launched a campaign to combat the spread of sugar.

Chính phủ đã triển khai chiến dịch để chống lại sự lây lan của sugar.

Dạng danh từ của Sugar (Noun)

SingularPlural

Sugar

Sugars

Kết hợp từ của Sugar (Noun)

CollocationVí dụ

Low sugar content

Hàm lượng đường thấp

The social event offered drinks with low sugar content.

Sự kiện xã hội cung cấp đồ uống có hàm lượng đường thấp.

High sugar content

Hàm lượng đường cao

Fruit juices often have high sugar content, affecting children's health.

Nước ép trái cây thường có hàm lượng đường cao, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ em.

Spoonful of sugar

Một muỗng đường

A spoonful of sugar helps the medicine go down.

Một thìa đường giúp thuốc dễ uống hơn.

Bag of sugar

Túi đường

She carried a bag of sugar to the social event.

Cô ấy mang một túi đường đến sự kiện xã hội.

Low in sugar

Ít đường

The community organized a low in sugar cooking class.

Cộng đồng tổ chức một lớp học nấu ăn ít đường.

Sugar (Verb)

ʃˈʊgɚ
ʃˈʊgəɹ
01

Làm cho dễ chịu hơn hoặc ngon miệng hơn.

Make more agreeable or palatable.

Ví dụ

She sugarcoated the bad news to make it easier to accept.

Cô ấy đã tô điểm tin tức xấu để dễ chấp nhận hơn.

The politician sugarcoated his promises to win more votes.

Chính trị gia đã tô điểm những lời hứa của mình để giành được nhiều phiếu bầu hơn.

The company sugarcoated the layoff announcement with positive words.

Công ty đã tô điểm thông báo sa thải bằng những từ ngữ tích cực.

02

Làm ngọt, rắc hoặc phủ đường.

Sweeten, sprinkle, or coat with sugar.

Ví dụ

She likes to sugar her coffee in the morning.

Cô ấy thích đường trong cà phê buổi sáng.

They always sugar their desserts for special occasions.

Họ luôn đường cho món tráng miệng vào dịp đặc biệt.

The baker sugars the top of the cake before serving.

Người làm bánh đường phía trên bánh trước khi phục vụ.

Dạng động từ của Sugar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sugar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sugared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sugared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sugars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sugaring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sugar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] There are two main reasons why based drinks are consumed in large amounts every day [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, snacks contain the highest proportion of added amongst the four meals [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] People are consuming more and more based drinks such as soft or energy drinks [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] In terms of added a considerable disparity can be seen in the figures for snacks and breakfast, with 42% for the former and only 16% for the latter [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Sugar

Không có idiom phù hợp