Bản dịch của từ Sugar trong tiếng Việt

Sugar

Noun [U] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugar(Noun Uncountable)

ˈʃʊɡ.ər
ˈʃʊɡ.ɚ
01

Đường

Road.

Ví dụ

Sugar(Noun)

ʃˈʊgɚ
ʃˈʊgəɹ
01

Được sử dụng như một uyển ngữ cho 'shit'.

Used as a euphemism for ‘shit’.

Ví dụ
02

Bất kỳ loại carbohydrate hòa tan, kết tinh, có vị ngọt điển hình nào được tìm thấy trong các mô sống và được minh họa bằng glucose và sucrose.

Any of the class of soluble, crystalline, typically sweet-tasting carbohydrates found in living tissues and exemplified by glucose and sucrose.

Ví dụ
03

Được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến.

Used as a term of endearment.

Ví dụ
04

Một loại thuốc gây nghiện, đặc biệt là heroin hoặc LSD.

A narcotic drug, especially heroin or LSD.

Ví dụ
05

Một chất kết tinh ngọt thu được từ nhiều loại thực vật khác nhau, đặc biệt là mía và củ cải đường, bao gồm chủ yếu là sucrose và được sử dụng làm chất làm ngọt trong thực phẩm và đồ uống.

A sweet crystalline substance obtained from various plants, especially sugar cane and sugar beet, consisting essentially of sucrose, and used as a sweetener in food and drink.

sugar là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Sugar (Noun)

SingularPlural

Sugar

Sugars

Sugar(Verb)

ʃˈʊgɚ
ʃˈʊgəɹ
01

Làm cho dễ chịu hơn hoặc ngon miệng hơn.

Make more agreeable or palatable.

Ví dụ
02

Làm ngọt, rắc hoặc phủ đường.

Sweeten, sprinkle, or coat with sugar.

Ví dụ

Dạng động từ của Sugar (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sugar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sugared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sugared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sugars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sugaring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ