Bản dịch của từ Sugar trong tiếng Việt
Sugar
Sugar (Noun Uncountable)
Đường.
Road.
Main Street is a busy sugar in our town.
Main Street là một con đường đông đúc trong thị trấn của chúng tôi.
Traffic jams on the sugar cause delays during rush hour.
Kẹt xe trên đường gây ra sự chậm trễ trong giờ cao điểm.
Pedestrians should be cautious when crossing the sugar.
Người đi bộ nên thận trọng khi băng qua đường.
Kết hợp từ của Sugar (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low in sugar Ít đường | The social event offered drinks low in sugar. Sự kiện xã hội cung cấp đồ uống ít đường. |
Bag of sugar Túi đường | She bought a bag of sugar for the community bake sale. Cô ấy đã mua một bao đường cho buổi bánh nướng cộng đồng. |
Reduced sugar content Nội dung đường hóa giảm | The social event featured snacks with reduced sugar content. Sự kiện xã hội có đồ ăn nhẹ giảm lượng đường. |
High in sugar Cao đường | Fruit juices are high in sugar. Nước trái cây cao đường. |
Low sugar content Hàm lượng đường thấp | The community center offers snacks with low sugar content. Trung tâm cộng đồng cung cấp đồ ăn với hàm lượng đường thấp. |
Sugar (Noun)
Một chất kết tinh ngọt thu được từ nhiều loại thực vật khác nhau, đặc biệt là mía và củ cải đường, bao gồm chủ yếu là sucrose và được sử dụng làm chất làm ngọt trong thực phẩm và đồ uống.
A sweet crystalline substance obtained from various plants, especially sugar cane and sugar beet, consisting essentially of sucrose, and used as a sweetener in food and drink.
People consume too much sugar in soft drinks and desserts.
Mọi người tiêu thụ quá nhiều đường trong nước ngọt và món tráng miệng.
The sugar industry plays a significant role in the economy.
Ngành công nghiệp đường đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Excessive sugar intake can lead to health problems like diabetes.
Lượng đường tiêu thụ quá mức có thể gây ra vấn đề sức khỏe như tiểu đường.
Too much sugar in the news lately, it's getting out of hand.
Quá nhiều tin tức về sugar gần đây, nó đang trở nên quá khích.
The social media was flooded with sugar after the scandal broke.
Mạng xã hội bị tràn ngập sugar sau khi vụ scandal bùng phát.
The singer's sugar caused a stir among fans, leading to controversy.
Sugar của ca sĩ gây xôn xao trong số người hâm mộ, dẫn đến tranh cãi.
Sugar consumption has increased in social gatherings due to cultural changes.
Tiêu thụ đường tăng trong các buổi tụ tập xã hội do thay đổi văn hóa.
The social impact of sugar production on local communities is significant.
Tác động xã hội của việc sản xuất đường đối với cộng đồng địa phương rất lớn.
Sugar prices affect the social dynamics of low-income families directly.
Giá đường ảnh hưởng trực tiếp đến động lực xã hội của các gia đình thu nhập thấp.
Được sử dụng như một thuật ngữ thể hiện sự quý mến.
Used as a term of endearment.
She calls him 'sugar' to show affection.
Cô gọi anh ấy là 'sugar' để thể hiện tình cảm.
In their relationship, 'sugar' is a common pet name.
Trong mối quan hệ của họ, 'sugar' là biệt danh phổ biến.
He smiled when she called him 'sugar' in public.
Anh ấy mỉm cười khi cô gọi anh ấy là 'sugar' trước đám đông.
Một loại thuốc gây nghiện, đặc biệt là heroin hoặc lsd.
A narcotic drug, especially heroin or lsd.
The police seized a large amount of sugar in the drug bust.
Cảnh sát thu giữ một lượng lớn sugar trong vụ bắt cóc ma túy.
The addiction to sugar has devastating effects on individuals and families.
Sự nghiện sugar gây ra tác động tàn khốc đối với cá nhân và gia đình.
The government launched a campaign to combat the spread of sugar.
Chính phủ đã triển khai chiến dịch để chống lại sự lây lan của sugar.
Dạng danh từ của Sugar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sugar | Sugars |
Kết hợp từ của Sugar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Low sugar content Hàm lượng đường thấp | The social event offered drinks with low sugar content. Sự kiện xã hội cung cấp đồ uống có hàm lượng đường thấp. |
High sugar content Hàm lượng đường cao | Fruit juices often have high sugar content, affecting children's health. Nước ép trái cây thường có hàm lượng đường cao, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ em. |
Spoonful of sugar Một muỗng đường | A spoonful of sugar helps the medicine go down. Một thìa đường giúp thuốc dễ uống hơn. |
Bag of sugar Túi đường | She carried a bag of sugar to the social event. Cô ấy mang một túi đường đến sự kiện xã hội. |
Low in sugar Ít đường | The community organized a low in sugar cooking class. Cộng đồng tổ chức một lớp học nấu ăn ít đường. |
Sugar (Verb)
She sugarcoated the bad news to make it easier to accept.
Cô ấy đã tô điểm tin tức xấu để dễ chấp nhận hơn.
The politician sugarcoated his promises to win more votes.
Chính trị gia đã tô điểm những lời hứa của mình để giành được nhiều phiếu bầu hơn.
The company sugarcoated the layoff announcement with positive words.
Công ty đã tô điểm thông báo sa thải bằng những từ ngữ tích cực.
She likes to sugar her coffee in the morning.
Cô ấy thích đường trong cà phê buổi sáng.
They always sugar their desserts for special occasions.
Họ luôn đường cho món tráng miệng vào dịp đặc biệt.
The baker sugars the top of the cake before serving.
Người làm bánh đường phía trên bánh trước khi phục vụ.
Dạng động từ của Sugar (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sugar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sugared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sugared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sugars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sugaring |
Họ từ
Từ "sugar" chỉ một loại carbohydrate đơn giản, chủ yếu dùng làm chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống. Trong tiếng Anh, "sugar" cũng được sử dụng để mô tả tình trạng ngọt ngào hoặc làm dịu đi sự khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sugar" được viết giống nhau và phát âm cơ bản tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, cách sử dụng và cách mà từ này được kết hợp với các từ khác có thể khác nhau, ví dụ như "sugar rush" trong tiếng Mỹ có thể ít phổ biến hơn ở Anh.
Từ "sugar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "saccharum", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sakkharon", vốn có nghĩa là "đường". Qua các ngôn ngữ trung cổ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp là "sucre" và sau đó vào tiếng Anh thông qua tiếng Norman. Đường đã đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và văn hoá, mang lại hương vị ngọt ngào cho thực phẩm và đồ uống, như một biểu tượng của sự thịnh vượng và lạc thú trong xã hội hiện đại.
Từ "sugar" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh món ăn và công thức nấu ăn. Trong phần Đọc, nó thường được đề cập trong các bài viết về sức khỏe cộng đồng. Đáng lưu ý, từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các thảo luận về sự tiêu thụ thực phẩm và tác động của đường đối với sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp