Bản dịch của từ Sucrose trong tiếng Việt

Sucrose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sucrose (Noun)

sˈukɹoʊz
sˈukɹoʊs
01

Một hợp chất là thành phần chính của đường mía hoặc củ cải đường.

A compound which is the chief component of cane or beet sugar.

Ví dụ

Sucrose is commonly found in sugary snacks and beverages.

Sucrose thường được tìm thấy trong các loại đồ ăn và đồ uống ngọt.

Excessive consumption of sucrose can lead to health issues like obesity.

Sử dụng quá mức sucrose có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe như béo phì.

Many people prefer the taste of sucrose over artificial sweeteners.

Nhiều người ưa chuộng hương vị của sucrose hơn các chất tạo ngọt nhân tạo.

Dạng danh từ của Sucrose (Noun)

SingularPlural

Sucrose

Sucroses

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sucrose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sucrose

Không có idiom phù hợp