Bản dịch của từ Sucrose trong tiếng Việt
Sucrose
Noun [U/C]
Sucrose (Noun)
sˈukɹoʊz
sˈukɹoʊs
Ví dụ
Sucrose is commonly found in sugary snacks and beverages.
Sucrose thường được tìm thấy trong các loại đồ ăn và đồ uống ngọt.
Excessive consumption of sucrose can lead to health issues like obesity.
Sử dụng quá mức sucrose có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe như béo phì.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sucrose
Không có idiom phù hợp