Bản dịch của từ Sweeten trong tiếng Việt
Sweeten
Sweeten (Verb)
Làm hoặc trở nên ngọt ngào hoặc ngọt ngào hơn, đặc biệt là về hương vị.
Make or become sweet or sweeter especially in taste.
They sweeten the tea with honey at social gatherings.
Họ làm ngọt trà bằng mật ong trong các buổi gặp mặt xã hội.
She does not sweeten her speeches to please the audience.
Cô ấy không làm ngọt lời phát biểu của mình để làm vừa lòng khán giả.
Do you sweeten your drinks when meeting friends?
Bạn có làm ngọt đồ uống khi gặp gỡ bạn bè không?
Dạng động từ của Sweeten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sweeten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sweetened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sweetened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sweetens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sweetening |
Họ từ
Từ "sweeten" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm tăng tính ngọt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm hoặc đồ uống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này dùng phổ biến với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, ngoài nghĩa vật lý, "sweeten" cũng có thể ám chỉ đến việc làm cho một tình huống hoặc mối quan hệ trở nên dễ chịu hơn. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "sweeten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swēte", có nghĩa là "ngọt". Nó xuất phát từ nguyên tố Latin "suavis", cũng mang ý nghĩa liên quan đến sự ngọt ngào và dễ chịu. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ mô tả vị giác sang việc cải thiện hoặc gia tăng tính chất tích cực của một đối tượng, thường dùng trong bối cảnh làm cho một cái gì đó trở nên nhẹ nhàng, hấp dẫn hơn.
Từ "sweeten" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài đọc và viết liên quan đến ẩm thực và khoa học thực phẩm. Trong các bối cảnh khác, "sweeten" thường được dùng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ việc thêm đường hoặc chất tạo ngọt vào thực phẩm và đồ uống, cũng như trong ngữ cảnh ẩn dụ nhằm chỉ việc làm cho một tình huống, cảm xúc hay mối quan hệ trở nên dễ chịu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp