Bản dịch của từ Palatable trong tiếng Việt

Palatable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Palatable (Adjective)

pˈælətəbl
pˈælətəbl
01

(thức ăn, đồ uống) có mùi vị dễ chịu.

Of food or drink pleasant to taste.

Ví dụ

The palatable dishes at the charity event pleased everyone.

Những món ăn ngon miệng tại sự kiện từ thiện làm hài lòng mọi người.

The restaurant's palatable menu attracted many customers from the community.

Thực đơn ngon miệng của nhà hàng thu hút nhiều khách hàng từ cộng đồng.

The palatable refreshments at the social gathering were a hit.

Những đồ uống ngon miệng tại buổi tụ tập xã hội rất được yêu thích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Palatable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of velvety egg sauce, salty pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Palatable

Không có idiom phù hợp