Bản dịch của từ Pleasant trong tiếng Việt
Pleasant
Pleasant (Adjective)
Mang lại cảm giác hài lòng hoặc thích thú.
Giving a sense of happy satisfaction or enjoyment.
The party was pleasant, with laughter filling the room.
Bữa tiệc rất vui vẻ, tiếng cười tràn ngập phòng.
She had a pleasant conversation with her friendly neighbors.
Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ với hàng xóm thân thiện.
The park was a pleasant place to relax on weekends.
Công viên là nơi thư giãn dễ chịu vào cuối tuần.
Kết hợp từ của Pleasant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very pleasant Rất dễ chịu | The party was very pleasant. Bữa tiệc rất dễ chịu. |
Fairly pleasant Khá dễ chịu | The social gathering was fairly pleasant. Buổi tụ tập xã hội khá dễ chịu. |
Less than pleasant Không dễ chịu | The party was less than pleasant due to the rude guests. Bữa tiệc không dễ chịu vì khách mời thô lỗ. |
Reasonably pleasant Tương đối dễ chịu | The picnic was reasonably pleasant despite the cloudy weather. Chuyến dã ngoại khá dễ chịu mặc dù thời tiết u ám. |
Not altogether pleasant Không hoàn toàn dễ chịu | The social gathering was not altogether pleasant due to the argument. Buổi tụ tập xã hội không hoàn toàn dễ chịu do cuộc tranh cãi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp