Bản dịch của từ Pleasant trong tiếng Việt

Pleasant

Adjective

Pleasant (Adjective)

plˈɛzn̩t
plˈɛzn̩t
01

Mang lại cảm giác hài lòng hoặc thích thú.

Giving a sense of happy satisfaction or enjoyment.

Ví dụ

The party was pleasant, with laughter filling the room.

Bữa tiệc rất vui vẻ, tiếng cười tràn ngập phòng.

She had a pleasant conversation with her friendly neighbors.

Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ với hàng xóm thân thiện.

The park was a pleasant place to relax on weekends.

Công viên là nơi thư giãn dễ chịu vào cuối tuần.

Dạng tính từ của Pleasant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pleasant

Dễ chịu

More pleasant

Dễ chịu hơn

Most pleasant

Dễ chịu nhất

Pleasant

Dễ chịu

Pleasanter

Pleasanter

Pleasantest

Dễ chịu nhất

Kết hợp từ của Pleasant (Adjective)

CollocationVí dụ

Very pleasant

Rất dễ chịu

The party was very pleasant.

Bữa tiệc rất dễ chịu.

Fairly pleasant

Khá dễ chịu

The social gathering was fairly pleasant.

Buổi tụ tập xã hội khá dễ chịu.

Less than pleasant

Không dễ chịu

The party was less than pleasant due to the rude guests.

Bữa tiệc không dễ chịu vì khách mời thô lỗ.

Reasonably pleasant

Tương đối dễ chịu

The picnic was reasonably pleasant despite the cloudy weather.

Chuyến dã ngoại khá dễ chịu mặc dù thời tiết u ám.

Not altogether pleasant

Không hoàn toàn dễ chịu

The social gathering was not altogether pleasant due to the argument.

Buổi tụ tập xã hội không hoàn toàn dễ chịu do cuộc tranh cãi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pleasant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To tourists, traditional products act as mementos of their trip [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] of food) having a very taste and making you want to eat more7 [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I do find it a surprise when someone remembers to wish me a happy birthday, though [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] I find it quite because the walls are painted a nice shade of blue-green [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Pleasant

Không có idiom phù hợp