Bản dịch của từ Pleasant trong tiếng Việt

Pleasant

Adjective

Pleasant (Adjective)

plˈɛzn̩t
plˈɛzn̩t
01

Mang lại cảm giác hài lòng hoặc thích thú.

Giving a sense of happy satisfaction or enjoyment.

Ví dụ

The party was pleasant, with laughter filling the room.

Bữa tiệc rất vui vẻ, tiếng cười tràn ngập phòng.

She had a pleasant conversation with her friendly neighbors.

Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ với hàng xóm thân thiện.

Kết hợp từ của Pleasant (Adjective)

CollocationVí dụ

Very pleasant

Rất dễ chịu

The party was very pleasant.

Bữa tiệc rất dễ chịu.

Fairly pleasant

Khá dễ chịu

The social gathering was fairly pleasant.

Buổi tụ tập xã hội khá dễ chịu.

Less than pleasant

Không dễ chịu

The party was less than pleasant due to the rude guests.

Bữa tiệc không dễ chịu vì khách mời thô lỗ.

Reasonably pleasant

Tương đối dễ chịu

The picnic was reasonably pleasant despite the cloudy weather.

Chuyến dã ngoại khá dễ chịu mặc dù thời tiết u ám.

Not altogether pleasant

Không hoàn toàn dễ chịu

The social gathering was not altogether pleasant due to the argument.

Buổi tụ tập xã hội không hoàn toàn dễ chịu do cuộc tranh cãi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleasant

Không có idiom phù hợp