Bản dịch của từ Pleasant trong tiếng Việt
Pleasant
Adjective

Pleasant(Adjective)
plˈɛzənt
ˈpɫɛzənt
01
Mang lại cảm giác thỏa mãn hạnh phúc hoặc niềm vui
Giving a sense of happy satisfaction or enjoyment
Ví dụ
02
Thân thiện và chu đáo
Friendly and considerate
Ví dụ
03
Chấp nhận được hoặc đồng ý
Ví dụ
