Bản dịch của từ Pleasant trong tiếng Việt
Pleasant

Pleasant (Adjective)
Mang lại cảm giác hài lòng hoặc thích thú.
Giving a sense of happy satisfaction or enjoyment.
The party was pleasant, with laughter filling the room.
Bữa tiệc rất vui vẻ, tiếng cười tràn ngập phòng.
She had a pleasant conversation with her friendly neighbors.
Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện vui vẻ với hàng xóm thân thiện.
The park was a pleasant place to relax on weekends.
Công viên là nơi thư giãn dễ chịu vào cuối tuần.
Dạng tính từ của Pleasant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pleasant Dễ chịu | More pleasant Dễ chịu hơn | Most pleasant Dễ chịu nhất |
Pleasant Dễ chịu | Pleasanter Pleasanter | Pleasantest Dễ chịu nhất |
Kết hợp từ của Pleasant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly pleasant Vô cùng dễ chịu | The social event was perfectly pleasant for everyone who attended. Sự kiện xã hội thật sự dễ chịu cho tất cả mọi người tham dự. |
Enough pleasant Đủ dễ chịu | The social event was enough pleasant for everyone to enjoy it. Sự kiện xã hội đủ thú vị để mọi người tận hưởng. |
Very pleasant Rất dễ chịu | The social gathering last night was very pleasant for everyone involved. Buổi gặp gỡ xã hội tối qua rất dễ chịu cho tất cả mọi người. |
Not entirely pleasant Không hoàn toàn dễ chịu | The social gathering was not entirely pleasant due to the loud arguments. Buổi gặp gỡ xã hội không hoàn toàn dễ chịu vì những cuộc cãi vã lớn. |
Not altogether pleasant Không hoàn toàn dễ chịu | The social event was not altogether pleasant for many attendees last year. Sự kiện xã hội không hoàn toàn dễ chịu cho nhiều người tham dự năm ngoái. |
Họ từ
Từ "pleasant" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa dễ chịu, thoải mái hoặc thú vị. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, trải nghiệm hoặc môi trường tích cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈplɛz.ənt/, tương tự như tiếng Anh Mỹ với phát âm /ˈplɛz.ənt/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "pleasant" có thể chỉ sự thân thiện trong giao tiếp ở văn hóa Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh vào sự thoải mái và dễ chịu trong trải nghiệm.
Từ "pleasant" xuất phát từ tiếng Latinh "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thích thú". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "plaisant" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "pleasant" liên quan đến cảm giác thoải mái và dễ chịu, phản ánh nguồn gốc của nó trong sự làm vừa lòng và sự hài lòng, là một yếu tố chủ yếu trong trải nghiệm con người.
Từ "pleasant" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được dùng để mô tả cảm xúc tích cực, chẳng hạn như cảm xúc về một trải nghiệm hay tương tác xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ "pleasant" thường xuất hiện trong mô tả cảnh đẹp, sự kiện hoặc phẩm chất con người, góp phần tạo dựng một không khí tích cực và hấp dẫn cho văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



