Bản dịch của từ Agreeable trong tiếng Việt

Agreeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agreeable (Adjective)

əgɹˈiəbl̩
əgɹˈiəbl̩
01

Sẵn sàng đồng ý với một cái gì đó.

Willing to agree to something.

Ví dụ

She was an agreeable guest at the party, always smiling.

Cô ấy là một vị khách dễ chịu trong bữa tiệc, luôn mỉm cười.

John is known for his agreeable nature, making friends easily.

John nổi tiếng với bản tính dễ chịu, dễ dàng kết bạn.

The team members reached an agreeable decision regarding the project timeline.

Các thành viên trong nhóm đã đạt được quyết định đồng ý về thời gian của dự án.

02

Khá thú vị và dễ chịu; dễ chịu.

Quite enjoyable and pleasurable; pleasant.

Ví dụ

The agreeable conversation at the party made everyone happy.

Cuộc trò chuyện dễ chịu trong bữa tiệc khiến mọi người đều vui vẻ.

His agreeable personality helped him make friends easily in social settings.

Tính cách dễ chịu của anh ấy đã giúp anh ấy dễ dàng kết bạn trong môi trường xã hội.

An agreeable atmosphere is essential for successful social interactions.

Một bầu không khí dễ chịu là điều cần thiết để tương tác xã hội thành công.

Dạng tính từ của Agreeable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Agreeable

Chấp nhận được

More agreeable

Dễ chịu hơn

Most agreeable

Dễ chấp nhận nhất

Kết hợp từ của Agreeable (Adjective)

CollocationVí dụ

Mutually agreeable

Đồng ý chung

They reached a mutually agreeable decision regarding the event.

Họ đã đạt được quyết định đồng thuận về sự kiện.

Extremely agreeable

Rất dễ chịu

The party was extremely agreeable with lively music and friendly guests.

Bữa tiệc rất dễ chịu với âm nhạc sống động và khách mời thân thiện.

Perfectly agreeable

Hoàn toàn đồng意

Her manners are perfectly agreeable in social gatherings.

Cách cư xử của cô ấy rất dễ chịu trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Most agreeable

Được phép nhất

The picnic by the lake was the most agreeable event.

Cuộc dã ngoại bên hồ là sự kiện dễ chịu nhất.

Fairly agreeable

Tương đối đồng tình

Her social gatherings are fairly agreeable to everyone attending.

Các buổi tụ tập xã hội của cô ấy khá dễ chịu với tất cả mọi người tham dự.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agreeable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agreeable

Không có idiom phù hợp