Bản dịch của từ Agreeable trong tiếng Việt
Agreeable
Agreeable (Adjective)
She was an agreeable guest at the party, always smiling.
Cô ấy là một vị khách dễ chịu trong bữa tiệc, luôn mỉm cười.
John is known for his agreeable nature, making friends easily.
John nổi tiếng với bản tính dễ chịu, dễ dàng kết bạn.
The team members reached an agreeable decision regarding the project timeline.
Các thành viên trong nhóm đã đạt được quyết định đồng ý về thời gian của dự án.
Khá thú vị và dễ chịu; dễ chịu.
Quite enjoyable and pleasurable; pleasant.
The agreeable conversation at the party made everyone happy.
Cuộc trò chuyện dễ chịu trong bữa tiệc khiến mọi người đều vui vẻ.
His agreeable personality helped him make friends easily in social settings.
Tính cách dễ chịu của anh ấy đã giúp anh ấy dễ dàng kết bạn trong môi trường xã hội.
An agreeable atmosphere is essential for successful social interactions.
Một bầu không khí dễ chịu là điều cần thiết để tương tác xã hội thành công.
Dạng tính từ của Agreeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Agreeable Chấp nhận được | More agreeable Dễ chịu hơn | Most agreeable Dễ chấp nhận nhất |
Kết hợp từ của Agreeable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mutually agreeable Đồng ý chung | They reached a mutually agreeable decision regarding the event. Họ đã đạt được quyết định đồng thuận về sự kiện. |
Extremely agreeable Rất dễ chịu | The party was extremely agreeable with lively music and friendly guests. Bữa tiệc rất dễ chịu với âm nhạc sống động và khách mời thân thiện. |
Perfectly agreeable Hoàn toàn đồng意 | Her manners are perfectly agreeable in social gatherings. Cách cư xử của cô ấy rất dễ chịu trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Most agreeable Được phép nhất | The picnic by the lake was the most agreeable event. Cuộc dã ngoại bên hồ là sự kiện dễ chịu nhất. |
Fairly agreeable Tương đối đồng tình | Her social gatherings are fairly agreeable to everyone attending. Các buổi tụ tập xã hội của cô ấy khá dễ chịu với tất cả mọi người tham dự. |
Họ từ
Từ "agreeable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dễ chịu, thân thiện, hoặc dễ đồng ý. Trong ngữ cảnh, từ này miêu tả một người hoặc một tình huống mà mọi người có xu hướng tán thành hoặc cảm thấy thoải mái. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "agreeable" được sử dụng phổ biến trong cả hai phiên bản mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội hơn là trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "agreeable" bắt nguồn từ tiếng Latin "agree" (agreed, việc đồng ý) kết hợp với hậu tố "-able", có nghĩa là "có thể". Ở thế kỷ 14, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những điều có thể đạt được sự đồng thuận hoặc khiến người khác hài lòng. Sự chuyển hóa từ nghĩa đơn giản đến sự chấp nhận trong quan hệ xã hội hiện nay phản ánh tính chất dễ chịu và hòa nhã của cá nhân khi tương tác với người khác.
Từ "agreeable" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh phải thể hiện quan điểm hoặc phê bình. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp trong phần nghe và đọc, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh thảo luận về tính cách hoặc sự đồng thuận. Trong các tình huống thường gặp, "agreeable" được dùng để mô tả những người có thể dễ dàng hòa hợp hoặc đồng ý với ý kiến của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp