Bản dịch của từ Enjoyable trong tiếng Việt

Enjoyable

Adjective

Enjoyable (Adjective)

ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl
ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl
01

Thú vị, thích thú.

Interesting, enjoyable.

Ví dụ

Attending parties with friends is always enjoyable.

Tham dự các bữa tiệc với bạn bè luôn là một điều thú vị.

The social event was enjoyable for everyone who attended.

Sự kiện xã hội này rất thú vị đối với tất cả những người tham dự.

Engaging in group activities can be very enjoyable.

Tham gia vào các hoạt động nhóm có thể rất thú vị.

02

Dễ chịu, có khả năng mang lại niềm vui.

Pleasant, capable of giving pleasure.

Ví dụ

The enjoyable party left everyone in high spirits.

Bữa tiệc vui vẻ khiến mọi người phấn khích.

Watching movies together is an enjoyable way to bond.

Xem phim cùng nhau là cách vui vẻ để tạo mối liên kết.

The enjoyable conversation made the evening memorable.

Cuộc trò chuyện vui vẻ khiến tối đó đáng nhớ.

Dạng tính từ của Enjoyable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Enjoyable

Thú vị

More enjoyable

Thú vị hơn

Most enjoyable

Thú vị nhất

Kết hợp từ của Enjoyable (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly enjoyable

Khá thú vị

The community picnic was fairly enjoyable.

Bữa picnic cộng đồng khá vui vẻ.

Immensely enjoyable

Vô cùng thú vị

The social gathering was immensely enjoyable.

Buổi tụ họp xã hội rất thú vị.

Highly enjoyable

Rất thú vị

The social gathering was highly enjoyable.

Buổi tụ tập xã hội rất thú vị.

Hugely enjoyable

Rất thú vị

The social gathering was hugely enjoyable with games and music.

Buổi tụ họp xã hội rất thú vị với trò chơi và âm nhạc.

Especially enjoyable

Đặc biệt thú vị

Social gatherings are especially enjoyable during the holiday season.

Các cuộc tụ tập xã hội thật sự thú vị vào mùa lễ hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enjoyable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I find them really and a great way to stay active and healthy [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Reading for can help people to develop their imagination and improve their language skills in many ways [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, that's the story of my visit to Lisa's place in Greenville [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] I guess the main purpose of doing this was to create a sense of for students to go to school every day [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood

Idiom with Enjoyable

Không có idiom phù hợp