Bản dịch của từ Enjoyable trong tiếng Việt
Enjoyable
Enjoyable (Adjective)
Thú vị, thích thú.
Interesting, enjoyable.
Attending parties with friends is always enjoyable.
Tham dự các bữa tiệc với bạn bè luôn là một điều thú vị.
The social event was enjoyable for everyone who attended.
Sự kiện xã hội này rất thú vị đối với tất cả những người tham dự.
Engaging in group activities can be very enjoyable.
Tham gia vào các hoạt động nhóm có thể rất thú vị.
The enjoyable party left everyone in high spirits.
Bữa tiệc vui vẻ khiến mọi người phấn khích.
Watching movies together is an enjoyable way to bond.
Xem phim cùng nhau là cách vui vẻ để tạo mối liên kết.
The enjoyable conversation made the evening memorable.
Cuộc trò chuyện vui vẻ khiến tối đó đáng nhớ.
Dạng tính từ của Enjoyable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enjoyable Thú vị | More enjoyable Thú vị hơn | Most enjoyable Thú vị nhất |
Kết hợp từ của Enjoyable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly enjoyable Khá thú vị | The community picnic was fairly enjoyable. Bữa picnic cộng đồng khá vui vẻ. |
Immensely enjoyable Vô cùng thú vị | The social gathering was immensely enjoyable. Buổi tụ họp xã hội rất thú vị. |
Highly enjoyable Rất thú vị | The social gathering was highly enjoyable. Buổi tụ tập xã hội rất thú vị. |
Hugely enjoyable Rất thú vị | The social gathering was hugely enjoyable with games and music. Buổi tụ họp xã hội rất thú vị với trò chơi và âm nhạc. |
Especially enjoyable Đặc biệt thú vị | Social gatherings are especially enjoyable during the holiday season. Các cuộc tụ tập xã hội thật sự thú vị vào mùa lễ hội. |
Họ từ
Từ "enjoyable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây nên sự thích thú hoặc sự hài lòng, thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm tích cực. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong viết lẫn nói, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng dạng viết hơi chính xác hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "enjoyable" thường dùng để diễn tả một bộ phim, bữa tiệc hoặc sách mà người ta thấy thú vị hoặc đáng nhớ.
Từ "enjoyable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anglo-Norman "enjoier", nghĩa là "thích thú", đến từ tiếng Latin "in-" và "gaudere" (vui mừng). Qua thời gian, từ này đã tiến hóa, được dùng để chỉ những trải nghiệm hoặc sự vật mang lại niềm vui, sự hài lòng cho người tiếp nhận. Ngày nay, "enjoyable" thường được dùng để miêu tả các hoạt động, sự kiện hoặc nội dung gây thích thú, phản ánh bản chất tích cực của từ gốc.
Từ "enjoyable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh miêu tả trải nghiệm tích cực hoặc những hoạt động giải trí. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến du lịch, giải trí hoặc giáo dục, thường để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện tạo niềm vui. Trong ngữ cảnh thường gặp, "enjoyable" thường được sử dụng để đánh giá cảm giác tích cực về một trải nghiệm, một sản phẩm, hoặc một tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp