Bản dịch của từ Enjoyable trong tiếng Việt

Enjoyable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enjoyable(Adjective)

ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl
ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl
01

Thú vị, thích thú.

Interesting, enjoyable.

Ví dụ
02

Dễ chịu, có khả năng mang lại niềm vui.

Pleasant, capable of giving pleasure.

Ví dụ

Dạng tính từ của Enjoyable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Enjoyable

Thú vị

More enjoyable

Thú vị hơn

Most enjoyable

Thú vị nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ