Bản dịch của từ Friendly trong tiếng Việt
Friendly
Friendly (Adjective)
Thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, chỉ tính năng của vật gì đó.
Friendly, convenient, convenient, refers to a feature of something.
She is known for her friendly smile and warm personality.
Cô được biết đến với nụ cười thân thiện và tính cách ấm áp.
The friendly atmosphere at the party made everyone feel welcome.
Không khí thân thiện trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
His friendly demeanor helped him make friends easily.
Phong thái thân thiện đã giúp anh kết bạn dễ dàng.
The friendly interface of the news website attracts many readers.
Giao diện thân thiện của trang web tin tức thu hút nhiều độc giả.
The friendly tone of the TV anchor makes viewers feel comfortable.
Giọng điệu thân thiện của người dẫn chương trình truyền hình khiến người xem cảm thấy thoải mái.
Sarah is a friendly neighbor who always greets everyone with a smile.
Sarah là một người hàng xóm thân thiện, luôn mỉm cười chào đón mọi người.
The friendly atmosphere at the party made everyone feel welcome and relaxed.
Không khí thân thiện trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy được chào đón và thoải mái.
Being friendly and approachable is essential to building strong social connections.
Thân thiện và dễ gần là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ xã hội bền chặt.
The friendly tour guide shared local stories with the visitors.
Hướng dẫn viên du lịch thân thiện đã chia sẻ những câu chuyện địa phương với du khách.
The hotel staff offered a friendly welcome to the tourists.
Nhân viên khách sạn chào đón khách du lịch một cách thân thiện.
She is a friendly neighbor who always greets everyone warmly.
Cô ấy là một người hàng xóm thân thiện, luôn chào đón mọi người nồng nhiệt.
The friendly atmosphere at the community center encourages social interactions.
Bầu không khí thân thiện tại trung tâm cộng đồng khuyến khích các tương tác xã hội.
Being friendly to others can create strong social bonds and connections.
Thân thiện với người khác có thể tạo ra các mối quan hệ và kết nối xã hội bền chặt.
Sarah's friendly smile made everyone feel welcome at the party.
Nụ cười thân thiện của Sarah khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.
The friendly atmosphere at the community center encouraged people to participate.
Không khí thân thiện tại trung tâm cộng đồng đã khuyến khích mọi người tham gia.
The neighbors' friendly gestures helped create a sense of belonging in the neighborhood.
Cử chỉ thân thiện của những người hàng xóm đã giúp tạo ra cảm giác thân thuộc trong khu phố.
Thuận lợi hoặc có ích.
She is a friendly neighbor who always helps others.
Cô ấy là một người hàng xóm thân thiện và luôn giúp đỡ người khác.
The friendly atmosphere at the party made everyone feel welcome.
Không khí thân thiện trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
He received a friendly invitation to join the social club.
Anh ấy đã nhận được lời mời thân thiện tham gia câu lạc bộ xã hội.
The friendly neighbors organized a community picnic.
Những người hàng xóm thân thiện đã tổ chức một buổi dã ngoại cộng đồng.
She greeted everyone with a warm, friendly smile.
Cô chào mọi người bằng nụ cười ấm áp, thân thiện.
The friendly atmosphere at the party made everyone feel welcome.
Không khí thân thiện trong bữa tiệc khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.
Dạng tính từ của Friendly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Friendly Thân thiện | Friendlier Thân thiện hơn | Friendliest Thân thiện nhất |
Kết hợp từ của Friendly (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overly friendly Quá thân thiện | She was overly friendly with everyone at the party. Cô ấy đã quá thân thiện với mọi người tại buổi tiệc. |
Not particularly friendly Không đặc biệt thân thiện | The receptionist was not particularly friendly towards the new members. Lễ tân không thể nói là thân thiện với các thành viên mới. |
Naturally friendly Tự nhiên thân thiện | She is naturally friendly and enjoys meeting new people. Cô ấy tự nhiên thân thiện và thích gặp gỡ người mới. |
Exceptionally friendly Ngoại cỡ thân thiện | The local community is exceptionally friendly towards newcomers. Cộng đồng địa phương rất thân thiện với người mới |
Almost friendly Gần gũi | The conversation was almost friendly, but there was still tension. Cuộc trò chuyện gần như thân thiện, nhưng vẫn còn căng thẳng. |
Friendly (Noun)
Một trò chơi hoặc trận đấu không phải là một phần của một cuộc thi đấu nghiêm túc.
A game or match that does not form part of a serious competition.
Playing a friendly against the neighboring school's team was enjoyable.
Chơi giao hữu với đội trường lân cận thật thú vị.
The soccer club organized a friendly to raise funds for charity.
Câu lạc bộ bóng đá tổ chức giao hữu để gây quỹ từ thiện.
The chess club members often meet to play friendlies for fun.
Các thành viên câu lạc bộ cờ vua thường gặp nhau để chơi giao hữu cho vui.
Dạng danh từ của Friendly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Friendly | Friendlies |
Họ từ
Từ "friendly" là một tính từ trong tiếng Anh, thể hiện đặc điểm của sự thân thiện, dễ gần và hòa nhã. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "friendly" được sử dụng tương tự về nghĩa, chỉ những người hoặc hành động mang tính chất thân thiết, hỗ trợ và đồng cảm. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể sử dụng từ "friendly" kèm theo các ngữ cảnh cụ thể hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng từ ngắn gọn và trực tiếp hơn trong những trường hợp tương tự.
Từ "friendly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freond", mang nghĩa là "bạn bè". Nó được hình thành từ gốc Proto-Germanic *frijōną, có nghĩa là "yêu quý" hoặc "thân thiện", từ gốc Proto-Indo-European *pri-, có nghĩa là "yêu mến". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh mối quan hệ xã hội tích cực và thân thiết giữa con người, được thể hiện qua hành vi và thái độ trong giao tiếp hàng ngày hiện nay.
Từ "friendly" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và miêu tả tính cách. Trong các bài thi Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự thân thiện trong môi trường xã hội hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, từ "friendly" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống mô tả mối quan hệ cá nhân, như trong các buổi phỏng vấn hoặc thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp