Bản dịch của từ Friendly trong tiếng Việt

Friendly

Adjective Noun [U/C]

Friendly (Adjective)

ˈfrend.li
ˈfrend.li
01

Thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, chỉ tính năng của vật gì đó.

Friendly, convenient, convenient, refers to a feature of something.

Ví dụ

She is known for her friendly smile and warm personality.

Cô được biết đến với nụ cười thân thiện và tính cách ấm áp.

The friendly atmosphere at the party made everyone feel welcome.

Không khí thân thiện trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

His friendly demeanor helped him make friends easily.

Phong thái thân thiện đã giúp anh kết bạn dễ dàng.

The friendly interface of the news website attracts many readers.

Giao diện thân thiện của trang web tin tức thu hút nhiều độc giả.

The friendly tone of the TV anchor makes viewers feel comfortable.

Giọng điệu thân thiện của người dẫn chương trình truyền hình khiến người xem cảm thấy thoải mái.

02

Thân mật, thân thiết, thân thiện.

Intimate, intimate, friendly.

Ví dụ

Sarah is a friendly neighbor who always greets everyone with a smile.

Sarah là một người hàng xóm thân thiện, luôn mỉm cười chào đón mọi người.

The friendly atmosphere at the party made everyone feel welcome and relaxed.

Không khí thân thiện trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy được chào đón và thoải mái.

Being friendly and approachable is essential to building strong social connections.

Thân thiện và dễ gần là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ xã hội bền chặt.

The friendly tour guide shared local stories with the visitors.

Hướng dẫn viên du lịch thân thiện đã chia sẻ những câu chuyện địa phương với du khách.

The hotel staff offered a friendly welcome to the tourists.

Nhân viên khách sạn chào đón khách du lịch một cách thân thiện.

03

Tốt bụng và dễ chịu.

Kind and pleasant.

Ví dụ

She is a friendly neighbor who always greets everyone warmly.

Cô ấy là một người hàng xóm thân thiện, luôn chào đón mọi người nồng nhiệt.

The friendly atmosphere at the community center encourages social interactions.

Bầu không khí thân thiện tại trung tâm cộng đồng khuyến khích các tương tác xã hội.

Being friendly to others can create strong social bonds and connections.

Thân thiện với người khác có thể tạo ra các mối quan hệ và kết nối xã hội bền chặt.

04

Biểu thị cái gì đó phù hợp hoặc không có hại cho một vật cụ thể.

Denoting something that is adapted for or is not harmful to a specified thing.

Ví dụ

Sarah's friendly smile made everyone feel welcome at the party.

Nụ cười thân thiện của Sarah khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại bữa tiệc.

The friendly atmosphere at the community center encouraged people to participate.

Không khí thân thiện tại trung tâm cộng đồng đã khuyến khích mọi người tham gia.

The neighbors' friendly gestures helped create a sense of belonging in the neighborhood.

Cử chỉ thân thiện của những người hàng xóm đã giúp tạo ra cảm giác thân thuộc trong khu phố.

05

Thuận lợi hoặc có ích.

Favourable or serviceable.

Ví dụ

She is a friendly neighbor who always helps others.

Cô ấy là một người hàng xóm thân thiện và luôn giúp đỡ người khác.

The friendly atmosphere at the party made everyone feel welcome.

Không khí thân thiện trong bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

He received a friendly invitation to join the social club.

Anh ấy đã nhận được lời mời thân thiện tham gia câu lạc bộ xã hội.

06

(về quân đội hoặc thiết bị), thuộc về hoặc liên minh với lực lượng của chính mình.

(of troops or equipment) of, belonging to, or allied with one's own forces.

Ví dụ

The friendly neighbors organized a community picnic.

Những người hàng xóm thân thiện đã tổ chức một buổi dã ngoại cộng đồng.

She greeted everyone with a warm, friendly smile.

Cô chào mọi người bằng nụ cười ấm áp, thân thiện.

The friendly atmosphere at the party made everyone feel welcome.

Không khí thân thiện trong bữa tiệc khiến mọi người đều cảm thấy được chào đón.

Dạng tính từ của Friendly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Friendly

Thân thiện

Friendlier

Thân thiện hơn

Friendliest

Thân thiện nhất

Kết hợp từ của Friendly (Adjective)

CollocationVí dụ

Overly friendly

Quá thân thiện

She was overly friendly with everyone at the party.

Cô ấy đã quá thân thiện với mọi người tại buổi tiệc.

Not particularly friendly

Không đặc biệt thân thiện

The receptionist was not particularly friendly towards the new members.

Lễ tân không thể nói là thân thiện với các thành viên mới.

Naturally friendly

Tự nhiên thân thiện

She is naturally friendly and enjoys meeting new people.

Cô ấy tự nhiên thân thiện và thích gặp gỡ người mới.

Exceptionally friendly

Ngoại cỡ thân thiện

The local community is exceptionally friendly towards newcomers.

Cộng đồng địa phương rất thân thiện với người mới

Almost friendly

Gần gũi

The conversation was almost friendly, but there was still tension.

Cuộc trò chuyện gần như thân thiện, nhưng vẫn còn căng thẳng.

Friendly (Noun)

fɹˈɛnli
fɹˈɛndli
01

Một trò chơi hoặc trận đấu không phải là một phần của một cuộc thi đấu nghiêm túc.

A game or match that does not form part of a serious competition.

Ví dụ

Playing a friendly against the neighboring school's team was enjoyable.

Chơi giao hữu với đội trường lân cận thật thú vị.

The soccer club organized a friendly to raise funds for charity.

Câu lạc bộ bóng đá tổ chức giao hữu để gây quỹ từ thiện.

The chess club members often meet to play friendlies for fun.

Các thành viên câu lạc bộ cờ vua thường gặp nhau để chơi giao hữu cho vui.

Dạng danh từ của Friendly (Noun)

SingularPlural

Friendly

Friendlies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Friendly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always approachable, and willing to lend me a helping hand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] In general, I prefer modern buildings because they are more comfortable, convenient, and eco- [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] The government play a vital role in encouraging the use of this environmentally vehicle [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Obtaining news online is not only convenient, but it is also economical and environmentally [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Friendly

jˈuzɚ fɹˈɛndli

Dễ sử dụng/ Thân thiện với người dùng

Easy to use.

The new social media platform is user-friendly for all ages.

Nền tảng truyền thông xã hội mới rất dễ sử dụng cho mọi lứa tuổi.