Bản dịch của từ Favourable trong tiếng Việt
Favourable

Favourable (Adjective)
Bày tỏ sự tán thành.
She received favourable feedback on her social media posts.
Cô ấy nhận được phản hồi tán thành về bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The favourable response to the charity event was overwhelming.
Phản hồi tích cực đối với sự kiện từ thiện là áp đảo.
Being kind and helpful can lead to favourable outcomes in society.
Việc tốt bụng và hữu ích có thể dẫn đến kết quả tán thành trong xã hội.
The favourable outcome of the social program pleased everyone.
Kết quả thuận lợi của chương trình xã hội làm mọi người hài lòng.
Her favourable comments on the social initiative were well-received.
Những bình luận thuận lợi của cô về sáng kiến xã hội được đón nhận tốt.
The social project received favourable support from the community.
Dự án xã hội nhận được sự ủng hộ thuận lợi từ cộng đồng.
Dạng tính từ của Favourable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Favourable Thuận lợi | More favourable Thuận lợi hơn | Most favourable Thuận lợi nhất |
Kết hợp từ của Favourable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very favourable Rất thuận lợi | The community center received very favourable reviews from local residents. Trung tâm cộng đồng nhận được đánh giá rất tích cực từ cư dân địa phương. |
Mostly favourable Hầu hết là thuận lợi | The survey showed mostly favourable opinions about social media use. Khảo sát cho thấy ý kiến chủ yếu thuận lợi về việc sử dụng mạng xã hội. |
Exceptionally favourable Cực kỳ thuận lợi | The community center received exceptionally favourable reviews from local residents. Trung tâm cộng đồng nhận được đánh giá rất tích cực từ cư dân địa phương. |
Consistently favourable Luôn luôn thuận lợi | Surveys show consistently favourable opinions about community programs in chicago. Các cuộc khảo sát cho thấy ý kiến tích cực về các chương trình cộng đồng ở chicago. |
Overwhelmingly favourable Cực kỳ thuận lợi | The survey results were overwhelmingly favourable for social programs in 2023. Kết quả khảo sát rất thuận lợi cho các chương trình xã hội năm 2023. |
Họ từ
Từ "favourable" (hoặc "favorable" trong tiếng Anh Mỹ) mô tả trạng thái, tình huống hoặc điều kiện tích cực, mang lại lợi ích hoặc sự ủng hộ. Trong tiếng Anh Anh, "favourable" được viết với chữ "u", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "favorable" không có chữ "u". Phát âm của hai từ này tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ ở âm tiết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự hỗ trợ, đánh giá tích cực hoặc điều kiện thuận lợi cho một sự việc, sự kiện hoặc ý tưởng.
Từ "favourable" xuất phát từ tiếng Latinh "favorem", có nghĩa là "sự ủng hộ" hoặc "sự thiện cảm". Trong tiếng Pháp cổ, từ "favor" cũng mang nghĩa tương tự. Sự chuyển mình từ Latinh đến tiếng Anh thể hiện sự tác động của các ngôn ngữ Romance lên tiếng Anh cổ. Hiện tại, "favourable" được sử dụng để miêu tả các điều kiện, yếu tố hoặc hành động mà có lợi hoặc hỗ trợ cho một tình huống nào đó, phản ánh ý nghĩa tích cực của gốc từ.
Từ "favourable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở kỳ thi Speaking và Writing, nơi người dùng thường đưa ra ý kiến hoặc đánh giá về một tình huống, sự kiện hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, "favourable" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế để mô tả các điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư hoặc phát triển. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo và nghiên cứu khoa học khi đề cập đến kết quả tích cực của một thí nghiệm hay nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



