Bản dịch của từ Convenient trong tiếng Việt
Convenient

Convenient (Adjective)
Thuận tiện, tiện lợi, thích hợp.
Convenient, convenient, suitable.
Meeting at a convenient time for everyone is essential.
Gặp gỡ vào thời điểm thuận tiện cho mọi người là điều cần thiết.
The convenient location of the cafe attracts many customers daily.
Vị trí thuận tiện của quán cà phê thu hút nhiều khách hàng hàng ngày.
Having a convenient online payment system improves user experience.
Có hệ thống thanh toán trực tuyến tiện lợi giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
Living in a convenient location makes it easy to meet friends.
Sống ở một vị trí thuận tiện giúp dễ dàng gặp gỡ bạn bè.
Using a convenient transportation system saves time during rush hours.
Sử dụng hệ thống giao thông thuận tiện giúp tiết kiệm thời gian vào giờ cao điểm.
Online shopping offers a convenient way to purchase goods from home.
Mua sắm trực tuyến cung cấp một cách thuận tiện để mua hàng từ nhà.
Dạng tính từ của Convenient (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Convenient Thuận tiện | More convenient Thuận tiện hơn | Most convenient Thuận tiện nhất |
Kết hợp từ của Convenient (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly convenient Khá tiện lợi | The community center is fairly convenient for local social events. Trung tâm cộng đồng khá thuận tiện cho các sự kiện xã hội địa phương. |
Extremely convenient Cực kỳ tiện lợi | Online meetings are extremely convenient for busy professionals like john. Cuộc họp trực tuyến rất tiện lợi cho những người bận rộn như john. |
Very convenient Rất thuận tiện | Online classes are very convenient for busy students like sarah. Lớp học trực tuyến rất tiện lợi cho những sinh viên bận rộn như sarah. |
Highly convenient Rất tiện lợi | Online classes are highly convenient for busy students like anna. Các lớp học trực tuyến rất thuận tiện cho những sinh viên bận rộn như anna. |
Mutually convenient Thuận tiện cho cả hai bên | We arranged a mutually convenient time to meet with sarah. Chúng tôi đã sắp xếp một thời gian thuận tiện để gặp sarah. |
Họ từ
Từ "convenient" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ điều gì đó thuận tiện, dễ dàng hoặc phù hợp trong hoàn cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /kənˈviːniənt/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh đôi khi khác biệt, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh nhiều vào sự tiện nghi trong công việc và công nghệ.
Từ "convenient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conveniens", là dạng hiện tại phân từ của động từ "convenire", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "thích hợp". Từ này thông thường được sử dụng để diễn tả sự thuận lợi và dễ dàng trong việc sử dụng hoặc tiếp cận. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi từ một nghĩa liên quan đến sự hội tụ đến một nghĩa hiện đại hơn, nhấn mạnh tính dễ dàng và thoải mái trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "convenient" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn môn thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh diễn đạt ý tưởng về sự tiện lợi trong cuộc sống hàng ngày hoặc các dịch vụ. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc tình huống mang lại sự dễ dàng, tiết kiệm thời gian cho người dùng. Hơn nữa, từ cũng thường gặp trong các bài viết về công nghệ, giao thông, và lối sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



