Bản dịch của từ Convenient trong tiếng Việt

Convenient

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convenient (Adjective)

kənˈviː.ni.ənt
kənˈviː.ni.ənt
01

Thuận tiện, tiện lợi, thích hợp.

Convenient, convenient, suitable.

Ví dụ

Meeting at a convenient time for everyone is essential.

Gặp gỡ vào thời điểm thuận tiện cho mọi người là điều cần thiết.

The convenient location of the cafe attracts many customers daily.

Vị trí thuận tiện của quán cà phê thu hút nhiều khách hàng hàng ngày.

Having a convenient online payment system improves user experience.

Có hệ thống thanh toán trực tuyến tiện lợi giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.

02

Phù hợp với nhu cầu, hoạt động và kế hoạch của một người.

Fitting in well with a person's needs, activities, and plans.

Ví dụ

Living in a convenient location makes it easy to meet friends.

Sống ở một vị trí thuận tiện giúp dễ dàng gặp gỡ bạn bè.

Using a convenient transportation system saves time during rush hours.

Sử dụng hệ thống giao thông thuận tiện giúp tiết kiệm thời gian vào giờ cao điểm.

Online shopping offers a convenient way to purchase goods from home.

Mua sắm trực tuyến cung cấp một cách thuận tiện để mua hàng từ nhà.

Dạng tính từ của Convenient (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Convenient

Thuận tiện

More convenient

Thuận tiện hơn

Most convenient

Thuận tiện nhất

Kết hợp từ của Convenient (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly convenient

Khá tiện lợi

The community center is fairly convenient for local social events.

Trung tâm cộng đồng khá thuận tiện cho các sự kiện xã hội địa phương.

Extremely convenient

Cực kỳ tiện lợi

Online meetings are extremely convenient for busy professionals like john.

Cuộc họp trực tuyến rất tiện lợi cho những người bận rộn như john.

Very convenient

Rất thuận tiện

Online classes are very convenient for busy students like sarah.

Lớp học trực tuyến rất tiện lợi cho những sinh viên bận rộn như sarah.