Bản dịch của từ Intimate trong tiếng Việt
Intimate
Intimate (Adjective)
Thân mật, thân thiết, thân tình.
Intimate, intimate, intimate.
They have an intimate relationship.
Họ có một mối quan hệ thân mật.
The couple shared an intimate moment.
Cặp đôi đã chia sẻ khoảnh khắc thân mật.
I prefer intimate gatherings with close friends.
Tôi thích những cuộc tụ tập thân mật với bạn bè thân thiết.
Close friends often share intimate details about their personal lives.
Những người bạn thân thường chia sẻ những chi tiết thân mật về cuộc sống cá nhân của họ.
The couple enjoyed an intimate dinner at their favorite restaurant.
Cặp đôi thưởng thức bữa tối thân mật tại nhà hàng yêu thích của họ.
Intimate relationships require trust and open communication.
Mối quan hệ thân mật đòi hỏi sự tin tưởng và giao tiếp cởi mở.
Intimate relationships require trust and communication.
Mối quan hệ thân mật đòi hỏi sự tin tưởng và giao tiếp.
She shared intimate details about her family during the gathering.
Cô ấy đã chia sẻ những chi tiết thân mật về gia đình mình trong buổi họp mặt.
The couple enjoyed an intimate dinner at a cozy restaurant.
Cặp đôi thưởng thức bữa tối thân mật tại một nhà hàng ấm cúng.
Dạng tính từ của Intimate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intimate Thân mật | More intimate Thân mật hơn | Most intimate Gần gũi nhất |
Intimate (Noun)
Sarah is my intimate, we share everything.
Sarah là người thân của tôi, chúng tôi chia sẻ mọi thứ.
Having a few intimates can make life more enjoyable.
Có một vài người bạn thân có thể khiến cuộc sống trở nên thú vị hơn.
I confide in my intimate about my deepest thoughts.
Tôi tâm sự với người thân về những suy nghĩ sâu sắc nhất của mình.
Dạng danh từ của Intimate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intimate | Intimates |
Intimate (Verb)
She intimated her feelings to her close friend.
Cô bày tỏ cảm xúc của mình với người bạn thân của mình.
He intimated his plans for the weekend to his family.
Anh ấy kể kế hoạch cuối tuần của mình với gia đình.
They intimated their decision to the group during the meeting.
Họ kể lại quyết định của mình với cả nhóm trong cuộc họp.
Dạng động từ của Intimate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intimate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intimated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intimated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intimates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intimating |
Họ từ
Từ "intimate" trong tiếng Anh có nghĩa là thân mật hoặc gần gũi, thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ cá nhân sâu sắc giữa những người. Từ này có thể được dùng như tính từ (intimate relationship) hoặc danh từ (intimates). Trong tiếng Anh Anh, "intimate" thường mang sắc thái cổ điển hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Nghĩa và cách dùng của từ này trong cả hai biến thể tương tự nhau nhưng có thể khác biệt trong sắc thái ngữ nghĩa tùy thuộc vào văn cảnh.
Từ "intimate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intimare", có nghĩa là "thông báo" hoặc "thú nhận". Trong tiếng Latin, "intimus" chỉ trạng thái gần gũi hoặc bên trong. Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, nghĩa của từ này đã chuyển biến từ việc chỉ định sự gần gũi về không gian và thông tin sang sự sâu sắc trong mối quan hệ cá nhân. Hiện nay, "intimate" thường được dùng để mô tả sự thân thiết, gắn bó trong các mối quan hệ, nhận diện sự gần gũi giữa con người.
Từ "intimate" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc, mối quan hệ cá nhân hoặc mô tả không gian sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để mô tả mối quan hệ gần gũi hoặc gắn bó giữa các cá nhân. Cụm từ cũng có thể mang nghĩa "thân mật" trong các cuộc trò chuyện xã hội hoặc văn chương, thường liên quan đến tình yêu và tình bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp