Bản dịch của từ Intimate trong tiếng Việt

Intimate

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intimate (Adjective)

ˈɪn.tɪ.mət
ˈɪn.tə.mət
01

Thân mật, thân thiết, thân tình.

Intimate, intimate, intimate.

Ví dụ

They have an intimate relationship.

Họ có một mối quan hệ thân mật.

The couple shared an intimate moment.

Cặp đôi đã chia sẻ khoảnh khắc thân mật.

I prefer intimate gatherings with close friends.

Tôi thích những cuộc tụ tập thân mật với bạn bè thân thiết.

02

Quen biết chặt chẽ; quen thuộc.

Closely acquainted; familiar.

Ví dụ

Close friends often share intimate details about their personal lives.

Những người bạn thân thường chia sẻ những chi tiết thân mật về cuộc sống cá nhân của họ.

The couple enjoyed an intimate dinner at their favorite restaurant.

Cặp đôi thưởng thức bữa tối thân mật tại nhà hàng yêu thích của họ.

Intimate relationships require trust and open communication.

Mối quan hệ thân mật đòi hỏi sự tin tưởng và giao tiếp cởi mở.

03

Riêng tư và cá nhân.

Private and personal.

Ví dụ

Intimate relationships require trust and communication.

Mối quan hệ thân mật đòi hỏi sự tin tưởng và giao tiếp.

She shared intimate details about her family during the gathering.

Cô ấy đã chia sẻ những chi tiết thân mật về gia đình mình trong buổi họp mặt.

The couple enjoyed an intimate dinner at a cozy restaurant.

Cặp đôi thưởng thức bữa tối thân mật tại một nhà hàng ấm cúng.

Dạng tính từ của Intimate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intimate

Thân mật

More intimate

Thân mật hơn

Most intimate

Gần gũi nhất

Intimate (Noun)

ˈɪnəmət
ˈɪntəmət
01

Một người bạn rất thân.

A very close friend.

Ví dụ

Sarah is my intimate, we share everything.

Sarah là người thân của tôi, chúng tôi chia sẻ mọi thứ.

Having a few intimates can make life more enjoyable.

Có một vài người bạn thân có thể khiến cuộc sống trở nên thú vị hơn.

I confide in my intimate about my deepest thoughts.

Tôi tâm sự với người thân về những suy nghĩ sâu sắc nhất của mình.

Dạng danh từ của Intimate (Noun)

SingularPlural

Intimate

Intimates

Intimate (Verb)

ˈɪnəmət
ˈɪntəmət
01

Nhà nước hoặc làm cho biết.

State or make known.

Ví dụ

She intimated her feelings to her close friend.

Cô bày tỏ cảm xúc của mình với người bạn thân của mình.

He intimated his plans for the weekend to his family.

Anh ấy kể kế hoạch cuối tuần của mình với gia đình.

They intimated their decision to the group during the meeting.

Họ kể lại quyết định của mình với cả nhóm trong cuộc họp.

Dạng động từ của Intimate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intimate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intimated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intimated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intimates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intimating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intimate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intimate

Không có idiom phù hợp