Bản dịch của từ Private trong tiếng Việt
Private
Private (Adjective)
She had a private conversation with her best friend.
Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện riêng tư với bạn thân của mình.
The private club was exclusive to members only.
Câu lạc bộ riêng tư chỉ dành cho các thành viên.
He kept his private thoughts to himself.
Anh ấy giữ những suy nghĩ riêng tư cho mình.
She prefers to keep her private life away from the public.
Cô ấy thích giữ cuộc sống riêng tư của mình xa cách với công chúng.
The private details of the meeting were not disclosed to outsiders.
Các chi tiết riêng tư về cuộc họp không được tiết lộ cho người ngoài.
He is a private individual who avoids social gatherings.
Anh ấy là một cá nhân riêng tư tránh các buổi tụ tập xã hội.
(của một dịch vụ hoặc ngành) được cung cấp hoặc sở hữu bởi một cá nhân hoặc một công ty thương mại, độc lập chứ không phải nhà nước.
(of a service or industry) provided or owned by an individual or an independent, commercial company rather than the state.
Private schools offer specialized education not found in public schools.
Trường tư thục cung cấp giáo dục chuyên môn không có ở trường công lập.
Private hospitals in the city provide high-quality healthcare services.
Các bệnh viện tư ở thành phố cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.
Private companies often have more flexibility in decision-making processes.
Các công ty tư thục thường linh hoạt hơn trong quyết định.
Dạng tính từ của Private (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Private Riêng | More private Riêng tư hơn | Most private Riêng tư nhất |
Private (Noun)
He was promoted from private to lance corporal in the army.
Anh ấy được thăng chức từ binh nhất lên trung sĩ trong quân đội.
She enlisted as a private and worked her way up the ranks.
Cô ấy nhập ngũ với quân hạ và đã leo lên từng bậc hạng.
The private showed dedication and was eventually promoted to corporal.
Người binh nhất đã thể hiện sự tận tụy và cuối cùng được thăng chức lên trung sĩ.
Dạng danh từ của Private (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Private | Privates |
Họ từ
Từ "private" trong tiếng Anh có nghĩa là riêng tư, không công khai hoặc thuộc sở hữu cá nhân. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những không gian, thông tin hoặc hoạt động mà không được chia sẻ với công chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "private" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường đi kèm với các cụm từ như "private school" (trường tư thục), trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "private" có thể thường được nhắc đến trong ngữ cảnh về an ninh thông tin hơn.
Từ "private" có nguồn gốc từ tiếng Latin "privatus", có nghĩa là "riêng tư" hoặc "tách biệt". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những điều không thuộc về công cộng hay không chia sẻ với mọi người. Sự chuyển biến ý nghĩa từ khả năng riêng tư sang trạng thái tách biệt hiện nay phản ánh sự tăng cường tính cá nhân trong xã hội, nơi mà quyền kiểm soát thông tin cá nhân và không gian riêng tư ngày càng được coi trọng.
Từ "private" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng để mô tả các tình huống liên quan đến thông tin cá nhân, quyền riêng tư hoặc các tổ chức không công khai. Trong bối cảnh khác, "private" được sử dụng để chỉ các không gian cá nhân, sự kiện hoặc tài sản riêng tư, nhấn mạnh sự tách biệt và tính bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp