Bản dịch của từ Euphemism trong tiếng Việt
Euphemism
Euphemism (Noun)
Một từ hoặc cách diễn đạt nhẹ nhàng hoặc gián tiếp được thay thế cho một từ hoặc cách diễn đạt được cho là quá gay gắt hoặc thẳng thừng khi đề cập đến điều gì đó khó chịu hoặc đáng xấu hổ.
A mild or indirect word or expression substituted for one considered to be too harsh or blunt when referring to something unpleasant or embarrassing.
Many people use euphemisms for death, like 'passed away'.
Nhiều người sử dụng từ thay thế cho cái chết, như "đã qua đời".
She didn't use euphemisms; she spoke directly about her illness.
Cô ấy không sử dụng từ thay thế; cô ấy nói thẳng về bệnh tật của mình.
Is 'downsizing' a euphemism for layoffs in companies today?
Liệu "cắt giảm" có phải là từ thay thế cho sa thải trong các công ty hôm nay không?
Dạng danh từ của Euphemism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Euphemism | Euphemisms |
Họ từ
Euphemism là từ hoặc cụm từ được sử dụng để thay thế cho những thuật ngữ có thể gây khó chịu, xúc phạm hoặc không thoải mái. Chúng thường được sử dụng trong giao tiếp để làm giảm bớt tính chất tiêu cực hoặc nhạy cảm của một thông điệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng trong việc sử dụng euphemism ở Anh và Mỹ, song người Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều euphemism trong môi trường kinh doanh và truyền thông hơn, nhằm duy trì tính lịch sự và tránh sự xúc phạm.
Từ "euphemism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euphemismos", trong đó "eu" có nghĩa là "tốt" và "phemein" có nghĩa là "nói". Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Euphemism thường được sử dụng để thay thế những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tiêu cực hoặc gây khó chịu bằng những biểu đạt nhẹ nhàng hơn. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu giao tiếp nhạy bén và tinh tế trong xã hội, nhằm giảm thiểu căng thẳng hoặc xúc phạm trong giao tiếp.
Từ "euphemism" (cách nói uyển chuyển) xuất hiện với tần suất tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các chủ đề như ngôn ngữ chính trị hoặc văn hóa, cho thấy sự nhạy cảm trong giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng trong các bài báo hoặc đoạn hội thoại về sự tôn trọng trong giao tiếp xã hội. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích văn học hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp