Bản dịch của từ Euphemism trong tiếng Việt

Euphemism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euphemism (Noun)

jˈufəmɪzəm
jˈufəmɪzəm
01

Một từ hoặc cách diễn đạt nhẹ nhàng hoặc gián tiếp được thay thế cho một từ hoặc cách diễn đạt được cho là quá gay gắt hoặc thẳng thừng khi đề cập đến điều gì đó khó chịu hoặc đáng xấu hổ.

A mild or indirect word or expression substituted for one considered to be too harsh or blunt when referring to something unpleasant or embarrassing.

Ví dụ

Many people use euphemisms for death, like 'passed away'.

Nhiều người sử dụng từ thay thế cho cái chết, như "đã qua đời".

She didn't use euphemisms; she spoke directly about her illness.

Cô ấy không sử dụng từ thay thế; cô ấy nói thẳng về bệnh tật của mình.

Is 'downsizing' a euphemism for layoffs in companies today?

Liệu "cắt giảm" có phải là từ thay thế cho sa thải trong các công ty hôm nay không?

Dạng danh từ của Euphemism (Noun)

SingularPlural

Euphemism

Euphemisms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Euphemism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euphemism

Không có idiom phù hợp