Bản dịch của từ Blunt trong tiếng Việt
Blunt
Blunt (Adjective)
Her blunt response offended him.
Phản ứng trực tiếp của cô ấy làm anh ta bị xúc phạm.
The blunt knife couldn't cut the tough meat.
Con dao cùn không thể cắt được thịt dai.
He appreciated her blunt honesty in the meeting.
Anh ấy đánh giá cao sự trung thực trực tiếp của cô ấy trong cuộc họp.
(của một người hoặc nhận xét) thẳng thắn không khoan nhượng.
Of a person or remark uncompromisingly forthright.
Her blunt comments offended some people at the social event.
Những bình luận thẳng thắn của cô ấy làm một số người bị xúc phạm tại sự kiện xã hội.
He has a blunt personality that can be off-putting in social settings.
Anh ấy có một tính cách thẳng thắn có thể làm người khác khó chịu trong môi trường xã hội.
The blunt refusal to participate surprised everyone at the social gathering.
Sự từ chối thẳng thắn tham gia đã làm bất ngờ tất cả mọi người tại buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Blunt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blunt Cùn | Blunter Blunter | Bluntest Cùn nhất |
Blunt (Noun)
Một điếu xì gà rỗng chứa đầy cần sa.
A hollowedout cigar filled with cannabis.
He smoked a blunt at the party last night.
Anh ta hút một điếu thuốc ở buổi tiệc tối qua.
She rolled a blunt with her friends after work.
Cô ấy cuốn một điếu thuốc với bạn bè sau giờ làm việc.
They passed around a blunt while hanging out together.
Họ trao nhau một điếu thuốc khi cùng nhau chơi.
Dạng danh từ của Blunt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blunt | Blunts |
Blunt (Verb)
His comments blunted the impact of the speech.
Những bình luận của anh ấy làm giảm sự tác động của bài phát biểu.
The criticism blunts the enthusiasm of new volunteers.
Những lời phê bình làm mất đi sự hăng hái của những tình nguyện viên mới.
The negative feedback blunted her motivation to continue volunteering.
Phản hồi tiêu cực làm mất động lực của cô ấy để tiếp tục tình nguyện.
Họ từ
Từ "blunt" có nghĩa là không sắc, không nhọn, thường được sử dụng để chỉ các vật như dao hay bút, khi lưỡi hoặc đầu của chúng không có khả năng cắt. Trong ngữ cảnh tâm lý, "blunt" cũng được dùng để mô tả cách giao tiếp thẳng thắn, không kiêng dè, đôi khi thậm chí có thể là thô lỗ. Trong tiếng Anh Anh, "blunt" thường được dùng nhiều trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "blunt instrument".
Từ "blunt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bluntus", nghĩa là "chậm", "mỏng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này đã dần được mở rộng ý nghĩa để chỉ những thứ không sắc bén, cụ thể là lưỡi dao hoặc dụng cụ. Hiện nay, "blunt" còn được sử dụng để mô tả tính cách thẳng thắn, không che đậy sự thật, phản ánh một sự thiếu sắc nét trong cách diễn đạt, đồng thời nhấn mạnh tính chân thực trong giao tiếp.
Từ "blunt" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường sử dụng để mô tả tính cách, cảm xúc hoặc tính chất của đồ vật. Trong bối cảnh hàng ngày, "blunt" thường được dùng để chỉ những vật sắc nhọn đã mòn hoặc để miêu tả cách nói thẳng thừng, không né tránh. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật giao tiếp, đánh giá phẩm chất sản phẩm hoặc phân tích tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp