Bản dịch của từ Cigar trong tiếng Việt
Cigar
Cigar (Noun)
He enjoys smoking a cigar after dinner.
Anh ấy thích hút cigar sau bữa tối.
She dislikes the smell of cigars in public places.
Cô ấy không thích mùi của cigar ở nơi công cộng.
Do you think smoking cigars is common at social events?
Bạn nghĩ việc hút cigar phổ biến ở các sự kiện xã hội không?
He enjoys smoking a cigar after dinner.
Anh ấy thích hút xì gà sau bữa tối.
She doesn't like the smell of cigars in public places.
Cô ấy không thích mùi xì gà ở nơi công cộng.
Dạng danh từ của Cigar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cigar | Cigars |
Kết hợp từ của Cigar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cigar holder Ổ đựng điếu | Do you have a cigar holder for the formal event tonight? Bạn có cái kẹp điếu hơi cho sự kiện trọng đại tối nay không? |
Cigar smoke Khói thuốc lào | The room was filled with the pungent smell of cigar smoke. Phòng tràn ngập mùi khó chịu của khói thuốc cigar. |
Cigar case Ống điếu | The cigar case belonged to mr. smith, an avid collector. Hộp điếu thuốc là của ông smith, một người sưu tập nhiệt tình. |
Cigar cutter Dao cắt điếu | Do you have a cigar cutter for the celebration tonight? Bạn có cái kềm cắt xì gà cho buổi tiệc tối nay không? |
Cigar ash Tro tàn điếu | Cigar ash can stain clothes if not disposed of properly. Tro tàn thuốc lá có thể làm bẩn quần áo nếu không vứt đúng cách. |
Họ từ
Thuốc lá cuốn (cigar) là một sản phẩm thuốc lá được làm bằng lá thuốc lá khô, thường có kích thước lớn hơn so với điếu thuốc lá thông thường. Cigar thường được cuốn bằng tay hoặc máy, và có nguồn gốc từ các nước vùng nhiệt đới như Cuba và Cộng hòa Dominica. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác. "Cigar" trong tiếng Anh Anh có thể phát âm gần như /sɪˈɡɑː/ trong khi ở tiếng Anh Mỹ là /sɪˈɡɑːr/. Cigar thường được tiêu thụ trong các buổi tiệc tùng hoặc sự kiện đặc biệt, mang tính chất nghi lễ hơn là thói quen hàng ngày.
Từ "cigar" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cigarro", điều này được cho là xuất phát từ từ "sikarra" trong tiếng Maya. Từ này đã được sử dụng để chỉ một sản phẩm thuốc lá cuộn, thường là lá cây thuốc lá. Vào thế kỷ 16, thuốc lá trở nên phổ biến ở châu Âu, dẫn đến việc sử dụng từ này thường xuyên trong ngữ cảnh mô tả các sản phẩm thuốc lá cuộn, mang nghĩa tương tự như ngày nay.
Từ "cigar" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung thường tập trung vào các vấn đề học thuật và xã hội. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả lối sống, văn hóa hoặc kinh tế. Ngoài ra, "cigar" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thói quen tiêu dùng hoặc sự kiện xã hội, phản ánh sự gắn kết với phong cách sống và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp