Bản dịch của từ Cigar trong tiếng Việt

Cigar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cigar (Noun)

sɪgˈɑɹ
sɪgˈɑɹ
01

Một cuộn thuốc lá cuộn trong lá thuốc lá để hút.

A cylinder of tobacco rolled in tobacco leaves for smoking.

Ví dụ

He enjoys smoking a cigar after dinner.

Anh ấy thích hút cigar sau bữa tối.

She dislikes the smell of cigars in public places.

Cô ấy không thích mùi của cigar ở nơi công cộng.

Do you think smoking cigars is common at social events?

Bạn nghĩ việc hút cigar phổ biến ở các sự kiện xã hội không?

He enjoys smoking a cigar after dinner.

Anh ấy thích hút xì gà sau bữa tối.

She doesn't like the smell of cigars in public places.

Cô ấy không thích mùi xì gà ở nơi công cộng.

Dạng danh từ của Cigar (Noun)

SingularPlural

Cigar

Cigars

Kết hợp từ của Cigar (Noun)

CollocationVí dụ

Cigar holder

Ổ đựng điếu

Do you have a cigar holder for the formal event tonight?

Bạn có cái kẹp điếu hơi cho sự kiện trọng đại tối nay không?

Cigar smoke

Khói thuốc lào

The room was filled with the pungent smell of cigar smoke.

Phòng tràn ngập mùi khó chịu của khói thuốc cigar.

Cigar case

Ống điếu

The cigar case belonged to mr. smith, an avid collector.

Hộp điếu thuốc là của ông smith, một người sưu tập nhiệt tình.

Cigar cutter

Dao cắt điếu

Do you have a cigar cutter for the celebration tonight?

Bạn có cái kềm cắt xì gà cho buổi tiệc tối nay không?

Cigar ash

Tro tàn điếu

Cigar ash can stain clothes if not disposed of properly.

Tro tàn thuốc lá có thể làm bẩn quần áo nếu không vứt đúng cách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cigar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cigar

Không có idiom phù hợp