Bản dịch của từ Cigar trong tiếng Việt
Cigar
Cigar (Noun)
He enjoys smoking a cigar after dinner.
Anh ấy thích hút cigar sau bữa tối.
She dislikes the smell of cigars in public places.
Cô ấy không thích mùi của cigar ở nơi công cộng.
Do you think smoking cigars is common at social events?
Bạn nghĩ việc hút cigar phổ biến ở các sự kiện xã hội không?
He enjoys smoking a cigar after dinner.
Anh ấy thích hút xì gà sau bữa tối.
She doesn't like the smell of cigars in public places.
Cô ấy không thích mùi xì gà ở nơi công cộng.
Dạng danh từ của Cigar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cigar | Cigars |
Kết hợp từ của Cigar (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cigar holder Ổ đựng điếu | Do you have a cigar holder for the formal event tonight? Bạn có cái kẹp điếu hơi cho sự kiện trọng đại tối nay không? |
Cigar smoke Khói thuốc lào | The room was filled with the pungent smell of cigar smoke. Phòng tràn ngập mùi khó chịu của khói thuốc cigar. |
Cigar case Ống điếu | The cigar case belonged to mr. smith, an avid collector. Hộp điếu thuốc là của ông smith, một người sưu tập nhiệt tình. |
Cigar cutter Dao cắt điếu | Do you have a cigar cutter for the celebration tonight? Bạn có cái kềm cắt xì gà cho buổi tiệc tối nay không? |
Cigar ash Tro tàn điếu | Cigar ash can stain clothes if not disposed of properly. Tro tàn thuốc lá có thể làm bẩn quần áo nếu không vứt đúng cách. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp