Bản dịch của từ Tobacco trong tiếng Việt
Tobacco
Tobacco (Noun)
Cây thuộc họ cà dược sản xuất thuốc lá, có nguồn gốc từ châu mỹ nhiệt đới. nó được trồng rộng rãi ở các vùng ấm áp, đặc biệt là ở mỹ và trung quốc.
The plant of the nightshade family which yields tobacco native to tropical america it is widely cultivated in warm regions especially in the us and china.
Tobacco is a major crop in the US and China.
Thuốc lá là một loại cây chính ở Mỹ và Trung Quốc.
Many social campaigns aim to reduce tobacco consumption.
Nhiều chiến dịch xã hội nhằm giảm tiêu thụ thuốc lá.
The tobacco industry has faced criticism for health risks.
Ngành công nghiệp thuốc lá đã phải đối mặt với chỉ trích về rủi ro sức khỏe.
Một chế phẩm từ lá giàu nicotin của một loại cây ở mỹ, được xử lý bằng quá trình sấy khô và lên men để hút hoặc nhai.
A preparation of the nicotinerich leaves of an american plant which are cured by a process of drying and fermentation for smoking or chewing.
Tobacco is commonly used in social gatherings and ceremonies.
Thuốc lá thường được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội và nghi lễ.
The sale of tobacco products is regulated to curb smoking habits.
Việc bán các sản phẩm thuốc lá được điều chỉnh để kiềm chế thói quen hút thuốc.
Growing tobacco plants requires specific agricultural techniques and knowledge.
Việc trồng cây thuốc lá đòi hỏi các kỹ thuật và kiến thức nông nghiệp cụ thể.
Dạng danh từ của Tobacco (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tobacco | Tobaccos |
Kết hợp từ của Tobacco (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pipe tobacco Thuốc lá ống | He enjoys smoking pipe tobacco with his friends at the social club. Anh ấy thích hút thuốc ống với bạn bè tại câu lạc bộ xã hội. |
Strong tobacco Thuốc lá nặng | He smoked strong tobacco at the social gathering. Anh ta hút thuốc lá nặng tại buổi tụ họp xã hội. |
Rolling tobacco Thuốc cuốn | He enjoys rolling tobacco with friends at social gatherings. Anh ấy thích cuốn thuốc lá với bạn bè tại các buổi tụ tập xã hội. |
Chewing tobacco Thuốc lá nhai | Chewing tobacco is common in some social circles. Thuốc lá nhai phổ biến trong một số vòng xã hội. |
Stale tobacco Thuốc lá cũ | The room smelled of stale tobacco, reminding him of his grandfather. Phòng có mùi thuốc lá cũ, làm anh nhớ đến ông. |
Họ từ
Thuốc lá (tobacco) là một loại cây có nguồn gốc từ châu Mỹ, chủ yếu được trồng để sản xuất các sản phẩm chứa nicotine như điếu thuốc, xì gà và thuốc lá cuốn. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ sử dụng thuật ngữ "tobacco" mà không có khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách sử dụng, nơi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính lịch sự hơn khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến thuốc lá so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "tobacco" có nguồn gốc từ từ "tabaco" trong tiếng Tây Ban Nha, được sử dụng để chỉ lá cây thuốc lá. Nguyên gốc từ tiếng Latin "tabacum", có thể xuất phát từ tiếng Arawakan trong các ngôn ngữ của người bản địa Caribbean. Vào thế kỷ 16, thuốc lá được đưa vào châu Âu, và từ đó từ này được phổ biến rộng rãi. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự gia tăng tiêu thụ và thương mại thuốc lá trong các nền văn hóa phương Tây.
Từ "tobacco" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề sức khỏe và tác động xã hội của thuốc lá. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu y tế, chính sách công, và quảng cáo sản phẩm thuốc lá. Việc sử dụng từ "tobacco" phản ánh sự quan tâm đến các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng và quy định về việc tiêu thụ thuốc lá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp