Bản dịch của từ Tobacco trong tiếng Việt
Tobacco
Noun [U/C]

Tobacco(Noun)
təʊbˈækəʊ
ˈtoʊˈbækoʊ
Ví dụ
02
Một sản phẩm được chế biến từ những chiếc lá này, đặc biệt là dưới dạng xì gà hoặc thuốc lá.
A product made from these leaves especially in the form of cigars or cigarettes
Ví dụ
