Bản dịch của từ Sniffing trong tiếng Việt
Sniffing

Sniffing (Verb)
She was sniffing the flowers at the park yesterday.
Cô ấy đã hít ngửi những bông hoa ở công viên hôm qua.
He is not sniffing the food; he prefers to taste it directly.
Anh ấy không hít ngửi thức ăn; anh ấy thích nếm trực tiếp.
Are you sniffing something unpleasant in this crowded social event?
Bạn có đang hít ngửi điều gì khó chịu trong sự kiện xã hội đông đúc này không?
Dạng động từ của Sniffing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sniff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sniffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sniffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sniffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sniffing |
Sniffing (Noun)
The child was sniffing loudly during the social event yesterday.
Đứa trẻ đã hít mũi to trong sự kiện xã hội hôm qua.
She is not sniffing during the important meeting next week.
Cô ấy sẽ không hít mũi trong cuộc họp quan trọng tuần tới.
Is he sniffing because of allergies at the party?
Liệu anh ấy có đang hít mũi vì dị ứng ở bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "sniffing" là động từ gốc từ "sniff", mang nghĩa ngửi hoặc hít thở một cách nhẹ nhàng để thu thập thông tin về mùi. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "sniffing" còn được hiểu là việc giám sát hoặc thu thập dữ liệu đang di chuyển qua mạng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh công nghệ, "packet sniffing" có thể phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "sniffing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sniff", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ sẽ là "sniffen", mang nghĩa là ngửi hoặc hít thở sâu. Cấu trúc của từ này cho thấy sự liên quan đến hành động hít thở không khí qua mũi để đánh giá mùi thơm hoặc mùi khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của "sniffing" không chỉ giới hạn trong ngửi mà còn chỉ hành động thu thập thông tin một cách tinh vi, ví dụ như sniffing mạng trong công nghệ thông tin.
Từ "sniffing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài có thể liên quan đến hành động ngửi hoặc đánh hơi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, nghiên cứu động vật, hoặc liên quan đến hành vi con người trong tâm lý học. Trong văn cảnh thường ngày, "sniffing" cũng có thể xuất hiện trong cuộc hội thoại về thói quen hoặc các sự kiện liên quan đến mùi hương, như trong ẩm thực hoặc thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp