Bản dịch của từ Sniffing trong tiếng Việt

Sniffing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniffing(Verb)

snˈɪfɪŋ
snˈɪfɪŋ
01

Hít không khí qua mũi sao cho có thể phát ra âm thanh.

Draw in air audibly through the nose in a way that makes a sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Sniffing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sniff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sniffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sniffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sniffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sniffing

Sniffing(Noun)

ˈsnɪ.fɪŋ
ˈsnɪ.fɪŋ
01

Một hành động hoặc âm thanh đánh hơi.

An act or sound of sniffing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ