Bản dịch của từ Sniffing trong tiếng Việt

Sniffing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniffing (Verb)

01

Hít không khí qua mũi sao cho có thể phát ra âm thanh.

Draw in air audibly through the nose in a way that makes a sound.

Ví dụ

She was sniffing the flowers at the park yesterday.

Cô ấy đã hít ngửi những bông hoa ở công viên hôm qua.

He is not sniffing the food; he prefers to taste it directly.

Anh ấy không hít ngửi thức ăn; anh ấy thích nếm trực tiếp.

Are you sniffing something unpleasant in this crowded social event?

Bạn có đang hít ngửi điều gì khó chịu trong sự kiện xã hội đông đúc này không?

Dạng động từ của Sniffing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sniff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sniffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sniffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sniffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sniffing

Sniffing (Noun)

01

Một hành động hoặc âm thanh đánh hơi.

An act or sound of sniffing.

Ví dụ

The child was sniffing loudly during the social event yesterday.

Đứa trẻ đã hít mũi to trong sự kiện xã hội hôm qua.

She is not sniffing during the important meeting next week.

Cô ấy sẽ không hít mũi trong cuộc họp quan trọng tuần tới.

Is he sniffing because of allergies at the party?

Liệu anh ấy có đang hít mũi vì dị ứng ở bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sniffing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniffing

Không có idiom phù hợp