Bản dịch của từ Sniffing trong tiếng Việt
Sniffing
Sniffing (Verb)
She was sniffing the flowers at the park yesterday.
Cô ấy đã hít ngửi những bông hoa ở công viên hôm qua.
He is not sniffing the food; he prefers to taste it directly.
Anh ấy không hít ngửi thức ăn; anh ấy thích nếm trực tiếp.
Are you sniffing something unpleasant in this crowded social event?
Bạn có đang hít ngửi điều gì khó chịu trong sự kiện xã hội đông đúc này không?
Dạng động từ của Sniffing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sniff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sniffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sniffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sniffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sniffing |
Sniffing (Noun)
The child was sniffing loudly during the social event yesterday.
Đứa trẻ đã hít mũi to trong sự kiện xã hội hôm qua.
She is not sniffing during the important meeting next week.
Cô ấy sẽ không hít mũi trong cuộc họp quan trọng tuần tới.
Is he sniffing because of allergies at the party?
Liệu anh ấy có đang hít mũi vì dị ứng ở bữa tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp