Bản dịch của từ Audibly trong tiếng Việt
Audibly
Audibly (Adverb)
The speaker spoke audibly during the social event last Saturday.
Người diễn giả đã nói rõ ràng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
She did not speak audibly at the community meeting yesterday.
Cô ấy đã không nói rõ ràng tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did the audience hear him audibly at the charity event?
Khán giả có nghe thấy anh ấy nói rõ ràng tại sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "audibly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể nghe thấy" hoặc "một cách rõ ràng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh, nhằm nhấn mạnh rằng âm thanh được phát ra đủ to để người khác có thể nghe được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "audibly" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, một số biến thể địa phương hoặc ngữ điệu có thể ảnh hưởng đến cách phát âm từ này trong từng khu vực.
Từ "audibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "audibilis", xuất phát từ động từ "audire" có nghĩa là "nghe". "Audibilis" được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể được nghe thấy. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp vào thế kỷ 14. Ngày nay, "audibly" được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc giọng nói có thể được nghe một cách rõ ràng, thể hiện mối liên hệ giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "audibly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh rõ ràng; trong phần Nói, người tham gia có thể dùng nó để nhấn mạnh cách phát âm. Trong Đọc và Viết, "audibly" thường liên quan đến mô tả hành động giao tiếp hoặc thể hiện cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh thể hiện sự giao tiếp, như trong sân khấu, thuyết trình, hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp