Bản dịch của từ Audibly trong tiếng Việt

Audibly

Adverb

Audibly (Adverb)

ˈɑdəbli
ˈɑdəbli
01

Theo cách có thể nghe rõ ràng

In a way that is able to be heard clearly

Ví dụ

The speaker spoke audibly during the social event last Saturday.

Người diễn giả đã nói rõ ràng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

She did not speak audibly at the community meeting yesterday.

Cô ấy đã không nói rõ ràng tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did the audience hear him audibly at the charity event?

Khán giả có nghe thấy anh ấy nói rõ ràng tại sự kiện từ thiện không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audibly

Không có idiom phù hợp