Bản dịch của từ Heard trong tiếng Việt

Heard

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heard(Verb)

hɚɹd
hˈɝd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nghe.

Simple past and past participle of hear.

Ví dụ

Dạng động từ của Heard (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Heard

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Heard

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hearing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ