Bản dịch của từ Heard trong tiếng Việt
Heard
Heard (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nghe.
Simple past and past participle of hear.
She heard the news about the party from her friend.
Cô ấy nghe tin tức về bữa tiệc từ bạn mình.
They heard the music playing loudly at the festival.
Họ nghe thấy tiếng nhạc vang lên ầm ĩ tại lễ hội.
I heard him talking about his travel plans to Europe.
Tôi nghe anh ấy nói về kế hoạch du lịch châu Âu.
Dạng động từ của Heard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heard |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heard |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hearing |
Họ từ
"Heard" là quá khứ phân từ của động từ "hear", có nghĩa là nghe hoặc tiếp nhận âm thanh qua giác quan thính giác. Trong tiếng Anh, "heard" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm thì hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "heard" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "heard" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cũ "herian", có nghĩa là "nghe". Cụm từ này xuất phát từ gốc Germanic *hauswōną, có liên quan đến tiếng Latin "audire", cũng mang nghĩa là "nghe". Sự chuyển đổi từ dạng nguyên thể sang quá khứ trong tiếng Anh đã tạo ra hình thức "heard", phản ánh sự thay đổi ngữ âm và ngữ nghĩa qua thời gian. Việc sử dụng từ này hiện nay thể hiện khả năng tiếp nhận thông tin âm thanh từ môi trường.
Từ "heard" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường phải hiểu thông tin từ ngữ cảnh. Trong phần Viết và Nói, "heard" thường được dùng để miêu tả kinh nghiệm cá nhân hoặc thông tin đã nhận được. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về âm thanh, tin tức và thông báo, cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc truyền đạt thông tin trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp