Bản dịch của từ Air trong tiếng Việt
Air
Air (Noun Uncountable)
Không khí, bầu không khí.
Air, atmosphere.
Clean air is essential for good health in urban areas.
Không khí trong lành là điều cần thiết để có sức khỏe tốt ở các khu vực thành thị.
Pollution levels in major cities affect the quality of air.
Mức độ ô nhiễm ở các thành phố lớn ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
Breathing fresh air during outdoor activities is rejuvenating.
Hít thở không khí trong lành khi tham gia các hoạt động ngoài trời giúp trẻ hóa.
Air travel is a popular choice for long-distance trips.
Du lịch hàng không là lựa chọn phổ biến cho những chuyến đi đường dài.
The aviation industry plays a crucial role in connecting people globally.
Ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mọi người trên toàn cầu.
Aerial photography provides a unique perspective of social events.
Chụp ảnh trên không mang đến góc nhìn độc đáo về các sự kiện xã hội.
Kết hợp từ của Air (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Morning air Không khí buổi sáng | The morning air was refreshing, perfect for a walk in the park. Bầu không khí buổi sáng thật sảng khoái, hoàn hảo cho một buổi đi dạo trong công viên. |
Moist air Không khí ẩm | Moist air can affect the quality of indoor air in buildings. Không khí ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong nhà. |
Hot air Điều hòa không khí | His speech was full of hot air, lacking substance. Bài phát biểu của anh ấy đầy không khí nóng, thiếu nội dung. |
Country air Không khí nông thôn | Living in the countryside provides fresh country air for relaxation. Sống ở nông thôn cung cấp không khí nông thôn sạch sẽ để thư giãn. |
Humid air Không khí ẩm ướt | The humid air made the room feel stuffy. Không khí ẩm làm cho phòng trở nên ngột ngạt. |
Họ từ
Từ "air" trong tiếng Anh có nghĩa là không khí, là hỗn hợp khí bao quanh Trái Đất, chủ yếu bao gồm nitơ và oxy. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai ngữ cảnh. "Air" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và công nghệ để chỉ không gian, cảm xúc hay trạng thái.
Từ "air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aer", có nghĩa là không khí hoặc bầu không khí. Trong tiếng Hy Lạp cổ, từ "aēr" cũng mang nghĩa tương tự, liên quan đến ánh sáng và hơi nước. Trong thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ không gian vũ trụ, từ đó mở rộng nghĩa sang các khái niệm về bầu không khí bao quanh Trái Đất. Nghĩa hiện tại của từ "air" không chỉ đề cập đến vật chất khí mà còn liên quan đến cảm xúc, âm thanh và bầu không khí trong các tình huống giao tiếp.
Từ "air" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "air" thường được sử dụng khi thảo luận về môi trường, khí hậu, hoặc trong các bài đọc liên quan đến khoa học tự nhiên. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như mô tả thời tiết, sức khỏe hoặc các hoạt động ngoài trời, nơi không khí đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Air
Luồng gió mới
A portion of air that is not “contaminated” with unpleasant people or situations.
After a long day at work, spending time with my dog is a breath of fresh air.
Sau một ngày làm việc mệt mỏi, dành thời gian với chó cưng của tôi là một hơi thở không khí trong lành.