Bản dịch của từ Behave trong tiếng Việt
Behave
Behave (Verb)
He must behave properly at the dinner party.
Anh ấy phải cư xử đúng mực trong bữa tiệc tối.
The children should behave in class.
Bọn trẻ nên cư xử trong lớp.
She always behaves respectfully towards her elders.
Cô ấy luôn cư xử tôn trọng người lớn tuổi.
Hành động hoặc cư xử theo một cách cụ thể, đặc biệt là đối với người khác.
Act or conduct oneself in a specified way, especially towards others.
She behaves politely in social gatherings.
Cô ấy cư xử lịch sự trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He always behaves respectfully towards his elders.
Anh ấy luôn cư xử tôn trọng với người lớn tuổi.
Children should behave well when visiting someone's house.
Trẻ em nên cư xử tốt khi đến thăm nhà người khác.
Hành xử phù hợp với các chuẩn mực được chấp nhận của một xã hội hoặc một nhóm.
Conduct oneself in accordance with the accepted norms of a society or group.
She always behaves politely at social gatherings.
Cô ấy luôn cư xử lịch sự tại các buổi gặp gỡ xã hội.
It is important to behave appropriately in social settings.
Việc cư xử phù hợp trong môi trường xã hội là quan trọng.
He was praised for behaving well during the social event.
Anh ta được khen ngợi vì đã cư xử tốt trong sự kiện xã hội.
She always behaves politely in social gatherings.
Cô ấy luôn cư xử lịch sự trong các buổi gặp gỡ xã hội.
He was praised for behaving graciously at the charity event.
Anh ấy được khen ngợi vì đã cư xử lịch thiệp tại sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Behave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Behave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Behaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Behaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Behaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Behaving |
Kết hợp từ của Behave (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Behave rationally Hành xử có lý | People in a community should behave rationally in public places. Mọi người trong cộng đồng nên cư xử hợp lý ở nơi công cộng. |
Behave normally Hành xử bình thường | She always behaves normally in social gatherings. Cô ấy luôn cư xử bình thường trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Behave accordingly Hành xử phù hợp | She followed the rules and behaved accordingly in the social event. Cô ấy tuân theo các quy tắc và hành xử phù hợp trong sự kiện xã hội. |
Behave disgracefully Hành xử một cách đáng xấu hổ | He behaved disgracefully at the party, insulting everyone. Anh ta đã cư xử một cách đáng xấu hổ tại bữa tiệc, xúc phạm mọi người. |
Behave naturally Hành xử tự nhiên | Children behave naturally when playing together at the park. Trẻ con hành xử tự nhiên khi chơi cùng nhau ở công viên. |
Họ từ
Từ "behave" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hành xử hoặc biểu hiện theo một cách nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong, người Anh thường ưa chuộng cú pháp cổ điển và trang trọng hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai dạng tiếng Anh này, mặc dù người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. Từ này cũng thường được đi kèm với trạng từ như "well" hoặc "badly" để chỉ mức độ hành xử.
Từ "behave" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "bene habitare", nghĩa là "sống tốt". Từ "habitare" trong tiếng Latin nghĩa là "sống", "ở", trong khi "bene" nghĩa là "tốt". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến cách thức cư xử tốt đẹp trong xã hội đã phát triển thành khái niệm cư xử chung, mà ngày nay thường được hiểu là hành động biểu hiện của một cá nhân trong một ngữ cảnh xã hội nhất định.
Từ "behave" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh cần thể hiện hành vi và thái độ. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi con người trong các nghiên cứu tâm lý hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong giáo dục, tâm lý học và các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến cách ứng xử và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp