Bản dịch của từ Behave trong tiếng Việt

Behave

Verb

Behave (Verb)

bɪˈheɪv
bɪˈheɪv
01

Cư xử, đối xử.

Treat, treat.

Ví dụ

He must behave properly at the dinner party.

Anh ấy phải cư xử đúng mực trong bữa tiệc tối.

The children should behave in class.

Bọn trẻ nên cư xử trong lớp.

She always behaves respectfully towards her elders.

Cô ấy luôn cư xử tôn trọng người lớn tuổi.

02

Hành động hoặc cư xử theo một cách cụ thể, đặc biệt là đối với người khác.

Act or conduct oneself in a specified way, especially towards others.

Ví dụ

She behaves politely in social gatherings.

Cô ấy cư xử lịch sự trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He always behaves respectfully towards his elders.

Anh ấy luôn cư xử tôn trọng với người lớn tuổi.

Children should behave well when visiting someone's house.

Trẻ em nên cư xử tốt khi đến thăm nhà người khác.

03

Hành xử phù hợp với các chuẩn mực được chấp nhận của một xã hội hoặc một nhóm.

Conduct oneself in accordance with the accepted norms of a society or group.

Ví dụ

She always behaves politely at social gatherings.

Cô ấy luôn cư xử lịch sự tại các buổi gặp gỡ xã hội.

It is important to behave appropriately in social settings.

Việc cư xử phù hợp trong môi trường xã hội là quan trọng.

He was praised for behaving well during the social event.

Anh ta được khen ngợi vì đã cư xử tốt trong sự kiện xã hội.

She always behaves politely in social gatherings.

Cô ấy luôn cư xử lịch sự trong các buổi gặp gỡ xã hội.

He was praised for behaving graciously at the charity event.

Anh ấy được khen ngợi vì đã cư xử lịch thiệp tại sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Behave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Behave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Behaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Behaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Behaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Behaving

Kết hợp từ của Behave (Verb)

CollocationVí dụ

Behave rationally

Hành xử có lý

People in a community should behave rationally in public places.

Mọi người trong cộng đồng nên cư xử hợp lý ở nơi công cộng.

Behave normally

Hành xử bình thường

She always behaves normally in social gatherings.

Cô ấy luôn cư xử bình thường trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Behave accordingly

Hành xử phù hợp

She followed the rules and behaved accordingly in the social event.

Cô ấy tuân theo các quy tắc và hành xử phù hợp trong sự kiện xã hội.

Behave disgracefully

Hành xử một cách đáng xấu hổ

He behaved disgracefully at the party, insulting everyone.

Anh ta đã cư xử một cách đáng xấu hổ tại bữa tiệc, xúc phạm mọi người.

Behave naturally

Hành xử tự nhiên

Children behave naturally when playing together at the park.

Trẻ con hành xử tự nhiên khi chơi cùng nhau ở công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behave cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] It is, in fact, extremely difficult, if not impossible, to create a society where everyone with true selflessness [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
[...] In my opinion, an ideal society is the society where everyone who lives in it with pure altruism [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Society
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Nevertheless, it still has to be acknowledged that young people have certain rights to as free individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Ignorance and carelessness sometimes causes tourists to in ways which fail to respect local customs or religious values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Behave

Không có idiom phù hợp