Bản dịch của từ Aloof trong tiếng Việt
Aloof
Aloof (Adjective)
Không thân thiện hoặc sắp tới; mát mẻ và xa cách.
Not friendly or forthcoming; cool and distant.
She remained aloof from the party, standing in a corner.
Cô ấy giữ khoảng cách với bữa tiệc, đứng ở góc phòng.
His aloof attitude made it hard to approach him for help.
Thái độ lạnh lùng của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy để xin giúp đỡ trở nên khó khăn.
Kết hợp từ của Aloof (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little aloof Hơi lạnh lùng | She appeared a little aloof during the group discussion. Cô ấy có vẻ hơi xa cách trong buổi thảo luận nhóm. |
Somewhat aloof Hơi xa cách | She appeared somewhat aloof during the group discussion. Cô ấy dường như hơi xa cách trong buổi thảo luận nhóm. |
Slightly aloof Hơi xa cách | She appeared slightly aloof during the group discussion. Cô ấy dường như hơi xa lạ trong cuộc thảo luận nhóm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp