Bản dịch của từ Aloof trong tiếng Việt

Aloof

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aloof (Adjective)

əlˈuf
əlˈuf
01

Không thân thiện hoặc sắp tới; mát mẻ và xa cách.

Not friendly or forthcoming; cool and distant.

Ví dụ

She remained aloof from the party, standing in a corner.

Cô ấy giữ khoảng cách với bữa tiệc, đứng ở góc phòng.

His aloof attitude made it hard to approach him for help.

Thái độ lạnh lùng của anh ấy khiến việc tiếp cận anh ấy để xin giúp đỡ trở nên khó khăn.

Despite being aloof, she was a good listener when needed.

Mặc dù lạnh lùng, cô ấy là một người nghe tốt khi cần thiết.

Kết hợp từ của Aloof (Adjective)

CollocationVí dụ

A little aloof

Hơi lạnh lùng

She appeared a little aloof during the group discussion.

Cô ấy có vẻ hơi xa cách trong buổi thảo luận nhóm.

Somewhat aloof

Hơi xa cách

She appeared somewhat aloof during the group discussion.

Cô ấy dường như hơi xa cách trong buổi thảo luận nhóm.

Slightly aloof

Hơi xa cách

She appeared slightly aloof during the group discussion.

Cô ấy dường như hơi xa lạ trong cuộc thảo luận nhóm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aloof cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aloof

Không có idiom phù hợp