Bản dịch của từ Forthcoming trong tiếng Việt
Forthcoming
Forthcoming (Adjective)
The forthcoming charity event will raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện sắp tới sẽ gây quỹ cho người vô gia cư.
Her forthcoming book about climate change will be published next month.
Cuốn sách sắp tới của cô về biến đổi khí hậu sẽ được xuất bản vào tháng sau.
The forthcoming election is expected to bring about significant changes.
Cuộc bầu cử sắp tới được dự kiến sẽ mang lại những thay đổi đáng kể.
The forthcoming charity event will raise funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện sắp tới sẽ gây quỹ cho người vô gia cư.
The forthcoming election is generating a lot of excitement in town.
Cuộc bầu cử sắp tới đang tạo ra nhiều sự hào hứng trong thị trấn.
The forthcoming social gathering will be held at the community center.
Buổi tụ tập xã hội sắp tới sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.
Dạng tính từ của Forthcoming (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Forthcoming Sắp tới | More forthcoming Sắp tới | Most forthcoming Sắp tới nhất |
Kết hợp từ của Forthcoming (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediately forthcoming Ngay lập tức sắp tới | Her invitation to the party was immediately forthcoming. Lời mời của cô ấy đến bữa tiệc đã sắp tới ngay lập tức. |
Readily forthcoming Sẵn sàng, dễ dàng tiếp nhận | The charity was readily forthcoming with aid for the homeless. Tổ chức từ thiện đã sẵn sàng cung cấp viện trợ cho người vô gia cư. |
Not very forthcoming Không rõ ràng lắm | She was not very forthcoming about her personal life. Cô ấy không thật sự cởi mở về cuộc sống cá nhân của mình. |
Họ từ
Từ "forthcoming" mang nghĩa là sẵn có để cung cấp thông tin hoặc sẽ xảy ra trong tương lai gần. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng cả trong ngữ cảnh tích cực và tiêu cực, thường thể hiện sự chuẩn bị hoặc dự đoán. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "forthcoming" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng trong văn viết không chính thức.
Từ "forthcoming" có nguồn gốc từ tiếng Latin "futurus", nghĩa là "sắp xảy ra", kết hợp với tiền tố "for-" diễn tả sự hướng tới. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, "forthcoming" đã được sử dụng để chỉ những gì đang sắp xuất hiện hay sẽ xảy ra trong tương lai. Hiện nay, từ này không chỉ diễn tả thời gian mà còn được dùng để chỉ sự cởi mở và sẵn sàng cung cấp thông tin.
Từ "forthcoming" thường được sử dụng trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến dự đoán, mô tả sự kiện sắp xảy ra hoặc thể hiện sự cởi mở. Trong các tình huống thông dụng, từ này hay được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, để mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ sắp ra mắt, hoặc trong văn viết, khi nói về thông tin sắp được công bố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp