Bản dịch của từ Forthcoming trong tiếng Việt

Forthcoming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forthcoming (Adjective)

fˈɔɹɵkˈʌmɪŋ
fˈoʊɹɵkˈʌmɪŋ
01

Sẵn sàng hoặc có sẵn khi muốn hoặc cần.

Ready or made available when wanted or needed.

Ví dụ

The forthcoming charity event will raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện sắp tới sẽ gây quỹ cho người vô gia cư.

Her forthcoming book about climate change will be published next month.

Cuốn sách sắp tới của cô về biến đổi khí hậu sẽ được xuất bản vào tháng sau.

The forthcoming election is expected to bring about significant changes.

Cuộc bầu cử sắp tới được dự kiến sẽ mang lại những thay đổi đáng kể.

02

Sắp xảy ra hoặc xuất hiện.

About to happen or appear.

Ví dụ

The forthcoming charity event will raise funds for the homeless.

Sự kiện từ thiện sắp tới sẽ gây quỹ cho người vô gia cư.

The forthcoming election is generating a lot of excitement in town.

Cuộc bầu cử sắp tới đang tạo ra nhiều sự hào hứng trong thị trấn.

The forthcoming social gathering will be held at the community center.

Buổi tụ tập xã hội sắp tới sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.

Dạng tính từ của Forthcoming (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Forthcoming

Sắp tới

More forthcoming

Sắp tới

Most forthcoming

Sắp tới nhất

Kết hợp từ của Forthcoming (Adjective)

CollocationVí dụ

Not very forthcoming

Không quá cởi mở

John was not very forthcoming about his social life in college.

John không rất cởi mở về đời sống xã hội của anh ấy ở đại học.

Immediately forthcoming

Ngay lập tức sẵn sàng

The community was immediately forthcoming with their support for the event.

Cộng đồng đã ngay lập tức hỗ trợ cho sự kiện.

Readily forthcoming

Sẵn lòng cung cấp

Many students were readily forthcoming about their social challenges in class.

Nhiều sinh viên đã sẵn sàng nói về những khó khăn xã hội trong lớp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forthcoming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] It is anticipated that in the years, there will likely be a decline in the demand for printed newspapers and books [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Forthcoming

Không có idiom phù hợp