Bản dịch của từ Distant trong tiếng Việt
Distant
Distant (Adjective)
Living in a distant village, she rarely visited the city.
Sống ở một ngôi làng xa xôi, cô hiếm khi đến thăm thành phố.
Their relationship became strained due to their distant communication.
Mối quan hệ của họ trở nên căng thẳng do liên lạc xa cách.
The distant relatives arrived unexpectedly for the family reunion.
Họ hàng xa bất ngờ đến đoàn tụ gia đình.
She had a distant relationship with her old friends.
Cô ấy có mối quan hệ xa xôi với những người bạn cũ.
The distant memories of childhood lingered in his mind.
Những ký ức xa xôi về tuổi thơ vẫn còn trong tâm trí anh ấy.
The village was located in a distant valley.
Ngôi làng đặt ở một thung lũng xa xôi.
She kept a distant attitude towards her coworkers.
Cô ấy giữ thái độ xa cách với đồng nghiệp của mình.
Their distant relationship made communication difficult.
Mối quan hệ xa cách của họ làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn.
He always appeared distant at social gatherings.
Anh luôn tỏ ra xa cách tại các buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Distant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distant Xa | More distant Xa hơn | Most distant Xa nhất |
Kết hợp từ của Distant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very distant Rất xa | Their opinions on the issue are very distant. Quan điểm của họ về vấn đề rất xa cách. |
Increasingly distant Ngày càng xa cách | Their friendship grew increasingly distant over the years. Mối quan hệ của họ dần trở nên xa cách qua các năm. |
Far distant Xa xôi | They live in a far distant village. Họ sống ở một ngôi làng xa xôi. |
Impossibly distant Không thể xa xôi | Their perspectives on social issues seemed impossibly distant. Quan điểm của họ về các vấn đề xã hội dường như xa xôi không thể. |
Strangely distant Lạc lõng lạc lõng | Their relationship felt strangely distant after the argument. Mối quan hệ của họ cảm thấy xa lạ sau cuộc tranh cãi. |
Họ từ
Từ "distant" trong tiếng Anh có nghĩa là xa xôi, xa cách, hoặc không gần gũi. Trong ngữ cảnh, từ này thường dùng để chỉ không gian, thời gian hoặc mối quan hệ. Không có sự khác biệt lớn về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, âm "t" có xu hướng được phát âm rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nghe như một âm gần với "d" hơn. thực hành ngữ pháp hoặc từ vựng kỹ thuật có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ “distant” có nguồn gốc từ tiếng Latin "distantem", phân từ hiện tại của động từ "distare", có nghĩa là "đứng xa". Thuật ngữ này kết hợp tiền tố "dis-" (xa, rời) và động từ "stare" (đứng). Bắt nguồn từ quá trình phát triển ngôn ngữ, "distant" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ sự cách biệt về không gian hoặc thời gian. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với khái niệm sự xa cách trong các bối cảnh vật lý và tâm lý.
Từ "distant" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening và Writing, nơi mô tả khoảng cách vật lý hoặc cảm xúc. Trong phần Speaking, "distant" có thể được sử dụng để nói về mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong văn học và địa lý để chỉ sự tách biệt và khoảng cách, góp phần làm phong phú thêm ngữ cảnh miêu tả và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp