Bản dịch của từ Far trong tiếng Việt
Far
Far (Adjective)
(lập trình, không thể so sánh) nằm ngoài phân đoạn hiện được chọn trong kiến trúc bộ nhớ được phân đoạn.
(programming, not comparable) outside the currently selected segment in a segmented memory architecture.
The far memory location is inaccessible from the current segment.
Vị trí bộ nhớ xa không thể truy cập từ đoạn hiện tại.
The data stored in the far segment cannot be easily retrieved.
Dữ liệu được lưu trữ trong đoạn xa không thể dễ dàng lấy ra.
Accessing far memory requires additional processing steps.
Truy cập bộ nhớ xa đòi hỏi các bước xử lý bổ sung.
The village was far from the city center.
Ngôi làng ở xa trung tâm thành phố.
The remote island was far away from civilization.
Hòn đảo hẻo lánh xa xa với nền văn minh.
The distant relatives lived far across the country.
Họ hàng xa cách sống xa xôi qua cả nước.
The rural areas are far from the bustling city center.
Các khu vực nông thôn xa so với trung tâm thành phố sôi động.
The distance between their houses is far, making it inconvenient.
Khoảng cách giữa nhà họ xa, làm cho việc đi lại không tiện lợi.
The far corners of the room were dimly lit, creating a mysterious atmosphere.
Những góc xa của căn phòng được chiếu sáng mờ, tạo ra không khí bí ẩn.
Dạng tính từ của Far (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Far Xa | Farther Xa hơn | Farthest Xa nhất |
Far Xa | Further Thêm nữa | Furthest Xa nhất |
Far (Adverb)
The community center is located far from the city center.
Trung tâm cộng đồng đặt cách trung tâm thành phố xa.
She travels far to visit rural villages for charity work.
Cô đi xa để thăm các làng quê cho công việc từ thiện.
The fundraising event raised far more money than expected.
Sự kiện gây quỹ đã thu được nhiều tiền hơn dự kiến.
The charity event raised far more money than expected.
Sự kiện từ thiện đã huy động được nhiều tiền hơn dự kiến.
The social media campaign reached far beyond the local community.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã đạt xa hơn ngoài cộng đồng địa phương.
The impact of the new policy will be felt far and wide.
Tác động của chính sách mới sẽ được cảm nhận rộng rãi.
Dạng trạng từ của Far (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Far Xa | - | - |
Far (Verb)
(thông tục, hiếm) gửi đi nơi xa.
(transitive, rare) to send far away.
The government decided to far the criminals to a remote island.
Chính phủ quyết định đưa những tên tội phạm xa đến một hòn đảo hẻo lánh.
The organization's goal is to far misinformation from spreading in society.
Mục tiêu của tổ chức là ngăn chặn thông tin sai lệch lan truyền trong xã hội.
Authorities need to far dangerous individuals to protect the community.
Các cơ quan chức năng cần đưa những cá nhân nguy hiểm xa để bảo vệ cộng đồng.
Họ từ
Từ "far" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "xa" trong không gian hoặc thời gian. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "far" với cùng một cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thêm các từ như "further" để biểu đạt mức độ xa hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "farther" cho khoảng cách vật lý. Cách sử dụng này phụ thuộc vào sắc thái nghĩa và ngữ cảnh của câu.
Từ "far" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fier", tương ứng với tiếng Đức cổ "fer", có nghĩa là "xa". Rễ từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *fernô, cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ "far" trong lịch sử đã phản ánh sự thay đổi trong cách con người cảm nhận và định nghĩa khoảng cách. Ngày nay, từ này không chỉ diễn tả khoảng cách vật lý mà còn cả khoảng cách về thời gian và tình cảm, cho thấy sự mở rộng ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "far" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, nơi thí sinh thường diễn đạt khoảng cách hoặc độ khác biệt. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc nghiên cứu khoảng cách. Ngoài ra, "far" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến sự xa cách về vị trí, thời gian, và mức độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Far
Gây thù chuốc oán/ Quá đáng với ai đó
To antagonize someone too much; to be too confrontational with someone.
She went too far with her criticism, hurting his feelings.
Cô ấy đã đi quá xa với lời phê bình của mình, làm tổn thương tình cảm của anh ấy.