Bản dịch của từ Currently trong tiếng Việt
Currently
Currently (Adverb)
Currently, many people are using social media to connect.
Hiện nay, nhiều người đang sử dụng mạng xã hội để kết nối.
She is currently attending a social event in the city.
Cô ấy đang tham dự một sự kiện xã hội tại thành phố.
Currently, the social issues are being discussed in the community.
Hiện nay, các vấn đề xã hội đang được thảo luận trong cộng đồng.
Dạng trạng từ của Currently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Currently Hiện thời | - | - |
Họ từ
"Từ 'currently' là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là 'hiện tại' hoặc 'ngày nay'. Từ này được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái xảy ra tại thời điểm nói. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'currently' giữ nguyên nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'now'".
Từ "currently" có nguồn gốc từ tiếng Latin "currens", dạng hiện tại của động từ "currere", có nghĩa là "chạy". Qua thời gian, từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cũ thành "courant", mang ý nghĩa "hiện tại" hoặc "đang diễn ra". Ngày nay, "currently" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc trạng thái đang xảy ra tại thời điểm hiện tại, thể hiện sự chuyển động và tính tạm thời của thời gian, phản ánh sự tiến triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự di chuyển.
Từ "currently" là một trạng từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh mô tả tình trạng hiện tại, cập nhật thông tin hoặc thảo luận về xu hướng hiện tại trong các chủ đề xã hội, kinh tế và công nghệ. Ngoài IELTS, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các bài báo, báo cáo nghiên cứu, và cuộc trò chuyện hàng ngày nhằm xác định hoặc nhấn mạnh một trạng thái, sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp