Bản dịch của từ Send trong tiếng Việt

Send

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send (Verb)

send
send
01

Gửi đi, cử đi, ban cho.

Send, send, bestow.

Ví dụ

She sends birthday cards to all her friends on their special day.

Cô ấy gửi thiệp sinh nhật cho tất cả bạn bè của mình vào ngày đặc biệt của họ.

The charity sends care packages to families in need during the holidays.

Tổ chức từ thiện gửi các gói chăm sóc đến những gia đình gặp khó khăn trong kỳ nghỉ lễ.

He sends positive messages to his followers on social media every day.

Anh ấy gửi những tin nhắn tích cực đến những người theo dõi mình trên mạng xã hội mỗi ngày.

02

(anh, tiếng lóng) để chỉ trích hoặc chê bai một người cụ thể trong một bài phản biện.

(uk, slang) to call out or diss a specific person in a diss track.

Ví dụ

He sent for his rival in the diss track.

Anh ấy gọi đối thủ của mình trong bài diss.

The rapper sends for his critics in his new song.

Rapper gọi những người phê bình anh ấy trong bài hát mới.

Fans eagerly wait for artists to send in their tracks.

Người hâm mộ đang chờ đợi nghệ sĩ gọi đối thủ trong bài hát.

03

(leo núi, chuyển tiếp) để thực hiện thành công chặng leo núi thể thao.

(climbing, transitive) to make a successful ascent of a sport climbing route.

Ví dụ

She sent her first 5.12a route yesterday.

Cô ấy đã leo được tuyến đường 5.12a đầu tiên của mình hôm qua.

He sends challenging routes regularly at the climbing gym.

Anh ấy thường xuyên leo những tuyến đường thách thức tại phòng leo trèo.

They will send the most difficult route at the competition.

Họ sẽ leo tuyến đường khó nhất tại cuộc thi.

04

(hải lý, nội động từ) ném bóng.

(nautical, intransitive) to pitch.

Ví dụ

She sent the ball flying high in the air.

Cô ấy đã gửi quả bóng bay cao trong không trung.

He sent the message across the crowded room.

Anh ấy đã gửi tin nhắn qua phòng đông người.

The singer sent his voice resonating through the auditorium.

Ca sĩ đã gửi giọng hát vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

Dạng động từ của Send (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Send

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sent

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sending

Send (Noun)

sˈɛnd
sˈɛnd
01

(hàng hải) hình thức thay thế của mùi hương.

(nautical) alternative form of scend.

Ví dụ

The send of the ship caused a gentle rocking motion.

Sự lắc nhẹ của tàu do sự send gây ra.

The send of the boat made the passengers feel relaxed.

Sự lắc của con thuyền khiến hành khách cảm thấy thoải mái.

The send of the waves lulled the people into a peaceful sleep.

Sự lắc của sóng đưa người vào giấc ngủ yên bình.

02

(leo núi) một chặng leo núi thể thao thành công.

(climbing) a successful ascent of a sport climbing route.

Ví dụ

She achieved a send on the challenging rock climbing route.

Cô ấy đạt được mục tiêu leo núi đá khó khăn.

His send was celebrated by the climbing community.

Thành công của anh ấy đã được cộng đồng leo núi ăn mừng.

The send required determination and skill.

Việc đạt được mục tiêu yêu cầu sự quyết tâm và kỹ năng.

03

(scotland) một người đưa tin, đặc biệt là người được cử đi đón cô dâu.

(scotland) a messenger, especially one sent to fetch the bride.

Ví dụ

The send arrived to escort the bride to the wedding.

Người gửi đã đến để dẫn cô dâu đến đám cưới.

The send was well-dressed and polite when meeting the bride.

Người gửi ăn mặc lịch sự và lễ phép khi gặp cô dâu.

The send brought good wishes from the groom's family to the bride.

Người gửi mang đến lời chúc tốt đẹp từ gia đình của chú rể đến cô dâu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/send/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1