Bản dịch của từ Send trong tiếng Việt

Send

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send(Verb)

send
send
01

Gửi đi, cử đi, ban cho.

Send, send, bestow.

Ví dụ
02

(Anh, tiếng lóng) Để chỉ trích hoặc chê bai một người cụ thể trong một bài phản biện.

(UK, slang) To call out or diss a specific person in a diss track.

Ví dụ
03

(leo núi, chuyển tiếp) Để thực hiện thành công chặng leo núi thể thao.

(climbing, transitive) To make a successful ascent of a sport climbing route.

Ví dụ
04

(Hải lý, nội động từ) Ném bóng.

(nautical, intransitive) To pitch.

Ví dụ

Dạng động từ của Send (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Send

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sent

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sending

Send(Noun)

sˈɛnd
sˈɛnd
01

(hàng hải) Hình thức thay thế của mùi hương.

(nautical) Alternative form of scend.

Ví dụ
02

(leo núi) Một chặng leo núi thể thao thành công.

(climbing) A successful ascent of a sport climbing route.

Ví dụ
03

(Scotland) Một người đưa tin, đặc biệt là người được cử đi đón cô dâu.

(Scotland) A messenger, especially one sent to fetch the bride.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ