Bản dịch của từ Send trong tiếng Việt
Send
Send (Verb)
Gửi đi, cử đi, ban cho.
Send, send, bestow.
She sends birthday cards to all her friends on their special day.
Cô ấy gửi thiệp sinh nhật cho tất cả bạn bè của mình vào ngày đặc biệt của họ.
The charity sends care packages to families in need during the holidays.
Tổ chức từ thiện gửi các gói chăm sóc đến những gia đình gặp khó khăn trong kỳ nghỉ lễ.
He sends positive messages to his followers on social media every day.
Anh ấy gửi những tin nhắn tích cực đến những người theo dõi mình trên mạng xã hội mỗi ngày.
He sent for his rival in the diss track.
Anh ấy gọi đối thủ của mình trong bài diss.
The rapper sends for his critics in his new song.
Rapper gọi những người phê bình anh ấy trong bài hát mới.
Fans eagerly wait for artists to send in their tracks.
Người hâm mộ đang chờ đợi nghệ sĩ gọi đối thủ trong bài hát.
(leo núi, chuyển tiếp) để thực hiện thành công chặng leo núi thể thao.
(climbing, transitive) to make a successful ascent of a sport climbing route.
She sent her first 5.12a route yesterday.
Cô ấy đã leo được tuyến đường 5.12a đầu tiên của mình hôm qua.
He sends challenging routes regularly at the climbing gym.
Anh ấy thường xuyên leo những tuyến đường thách thức tại phòng leo trèo.
They will send the most difficult route at the competition.
Họ sẽ leo tuyến đường khó nhất tại cuộc thi.
(hải lý, nội động từ) ném bóng.
(nautical, intransitive) to pitch.
She sent the ball flying high in the air.
Cô ấy đã gửi quả bóng bay cao trong không trung.
He sent the message across the crowded room.
Anh ấy đã gửi tin nhắn qua phòng đông người.
The singer sent his voice resonating through the auditorium.
Ca sĩ đã gửi giọng hát vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Dạng động từ của Send (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Send |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sent |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sending |
Send (Noun)
(hàng hải) hình thức thay thế của mùi hương.
(nautical) alternative form of scend.
The send of the ship caused a gentle rocking motion.
Sự lắc nhẹ của tàu do sự send gây ra.
The send of the boat made the passengers feel relaxed.
Sự lắc của con thuyền khiến hành khách cảm thấy thoải mái.
The send of the waves lulled the people into a peaceful sleep.
Sự lắc của sóng đưa người vào giấc ngủ yên bình.
She achieved a send on the challenging rock climbing route.
Cô ấy đạt được mục tiêu leo núi đá khó khăn.
His send was celebrated by the climbing community.
Thành công của anh ấy đã được cộng đồng leo núi ăn mừng.
The send required determination and skill.
Việc đạt được mục tiêu yêu cầu sự quyết tâm và kỹ năng.
The send arrived to escort the bride to the wedding.
Người gửi đã đến để dẫn cô dâu đến đám cưới.
The send was well-dressed and polite when meeting the bride.
Người gửi ăn mặc lịch sự và lễ phép khi gặp cô dâu.
The send brought good wishes from the groom's family to the bride.
Người gửi mang đến lời chúc tốt đẹp từ gia đình của chú rể đến cô dâu.
Họ từ
Từ "send" trong tiếng Anh được hiểu là hành động chuyển giao hoặc vận chuyển một cái gì đó từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /d/, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn. Từ "send" có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý (gửi thư, bưu phẩm) và ngữ cảnh kỹ thuật số (gửi email, tin nhắn).
Từ "send" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sendan", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *sandw- và từ gốc Latin "mittĕre", có nghĩa là "gửi". Trong lịch sử, "send" đã được sử dụng để chỉ hành động chuyển giao một vật hoặc thông tin từ một người này đến một người khác. Hiện tại, từ này không chỉ mang nghĩa vật lý trong việc gửi thư từ mà còn mở rộng ra các hình thức truyền thông điện tử, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin.
Từ "send" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về việc gửi thông tin, thư từ hoặc tài liệu. Trong văn cảnh khác, "send" thường được sử dụng khi nói về việc truyền đạt thông điệp qua email, tin nhắn hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp