Bản dịch của từ Fetch trong tiếng Việt

Fetch

Noun [U/C]Verb

Fetch (Noun)

fˈɛtʃ
fˈɛtʃ
01

Khoảng cách mà gió hoặc sóng truyền đi trên mặt nước.

The distance travelled by wind or waves across open water.

Ví dụ

The fetch of the waves was impressive during the storm.

Khoảng cách của những đợt sóng rất ấn tượng trong cơn bão.

The sailors measured the fetch to estimate the wind strength.

Thủy thủ đo khoảng cách để ước lượng sức mạnh của gió.

The large fetch caused rough seas, delaying the fishing trip.

Khoảng cách lớn gây ra biển động, làm chậm chuyến đi câu cá.

02

Một mưu kế hoặc thủ đoạn.

A stratagem or trick.

Ví dụ

His fetch of pretending to be sick fooled everyone.

Chiến thuật giả bệnh của anh ấy đánh lừa mọi người.

Her fetch of asking for help gained sympathy from others.

Chiến thuật xin giúp của cô ấy thu hút sự đồng cảm từ người khác.

Their fetch of organizing a charity event was successful.

Chiến thuật tổ chức sự kiện từ thiện của họ đã thành công.

03

Sự xuất hiện hoặc song trùng của một người sống, trước đây được cho là lời cảnh báo về cái chết sắp xảy ra của người đó.

The apparition or double of a living person formerly believed to be a warning of that persons impending death.

Ví dụ

The village was abuzz with rumors of a fetch appearing.

Làng quê xôn xao với tin đồn về việc xuất hiện một bóng ma.

The old superstition about fetches still lingers in some communities.

Nghi thức cũ về bóng ma vẫn còn tồn tại trong một số cộng đồng.

Seeing a fetch was seen as a bad omen in folklore.

Nhìn thấy một bóng ma được coi là điềm xấu trong thần thoại.

Fetch (Verb)

fˈɛtʃ
fˈɛtʃ
01

Gây ra sự quan tâm lớn hoặc thích thú với (ai đó)

Cause great interest or delight in someone.

Ví dụ

The viral video fetched millions of views on social media.

Đoạn video lan truyền thu được triệu lượt xem trên mạng xã hội.

Her witty posts always fetch many likes and comments online.

Những bài đăng hóm hỉnh của cô ấy luôn thu được nhiều lượt thích và bình luận trực tuyến.

The charity event fetched a record amount of donations for the cause.

Sự kiện từ thiện thu được số tiền quyên góp kỷ lục cho mục đích.

02

Đạt được (một mức giá cụ thể) khi được bán.

Achieve a particular price when sold.

Ví dụ

The charity auction managed to fetch a high price.

Cuộc đấu giá từ thiện đã đạt được một giá cao.

The fundraising event aims to fetch donations for the cause.

Sự kiện gây quỹ nhằm mục đích thu được sự đóng góp cho nguyên nhân.

Her social media post fetched a lot of attention from followers.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô thu hút được nhiều sự chú ý từ người theo dõi.

03

Đi tìm rồi mang về (ai đó hoặc cái gì đó) cho ai đó.

Go for and then bring back someone or something for someone.

Ví dụ

She fetches groceries for her elderly neighbor every week.

Cô ấy đem đồ tạp hóa cho hàng xóm già mỗi tuần.

The dog fetched the ball and returned it to its owner.

Con chó đem quả bóng và trả lại cho chủ nhân.

Can you fetch the mail from the mailbox on your way back?

Bạn có thể lấy thư từ hòm thư trên đường về không?

04

Gây ra (một đòn hoặc một cái tát) vào (ai đó)

Inflict a blow or slap on someone.

Ví dụ

She fetched him a light slap for his rude behavior.

Cô ấy đánh anh ta một cái tát nhẹ vì hành vi thô lỗ của anh ta.

The teacher fetched a hard blow on the student's hand.

Giáo viên đánh mạnh vào tay học sinh.

He fetched a quick slap on his friend's back playfully.

Anh ta vỗ nhẹ vào lưng bạn mình một cách vui vẻ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fetch

Không có idiom phù hợp