Bản dịch của từ Fetch trong tiếng Việt
Fetch
Fetch (Noun)
The fetch of the waves was impressive during the storm.
Khoảng cách của những đợt sóng rất ấn tượng trong cơn bão.
The sailors measured the fetch to estimate the wind strength.
Thủy thủ đo khoảng cách để ước lượng sức mạnh của gió.
The large fetch caused rough seas, delaying the fishing trip.
Khoảng cách lớn gây ra biển động, làm chậm chuyến đi câu cá.
His fetch of pretending to be sick fooled everyone.
Chiến thuật giả bệnh của anh ấy đánh lừa mọi người.
Her fetch of asking for help gained sympathy from others.
Chiến thuật xin giúp của cô ấy thu hút sự đồng cảm từ người khác.
Their fetch of organizing a charity event was successful.
Chiến thuật tổ chức sự kiện từ thiện của họ đã thành công.
The village was abuzz with rumors of a fetch appearing.
Làng quê xôn xao với tin đồn về việc xuất hiện một bóng ma.
The old superstition about fetches still lingers in some communities.
Nghi thức cũ về bóng ma vẫn còn tồn tại trong một số cộng đồng.
Seeing a fetch was seen as a bad omen in folklore.
Nhìn thấy một bóng ma được coi là điềm xấu trong thần thoại.
Fetch (Verb)
The viral video fetched millions of views on social media.
Đoạn video lan truyền thu được triệu lượt xem trên mạng xã hội.
Her witty posts always fetch many likes and comments online.
Những bài đăng hóm hỉnh của cô ấy luôn thu được nhiều lượt thích và bình luận trực tuyến.
The charity event fetched a record amount of donations for the cause.
Sự kiện từ thiện thu được số tiền quyên góp kỷ lục cho mục đích.
Đạt được (một mức giá cụ thể) khi được bán.
Achieve a particular price when sold.
The charity auction managed to fetch a high price.
Cuộc đấu giá từ thiện đã đạt được một giá cao.
The fundraising event aims to fetch donations for the cause.
Sự kiện gây quỹ nhằm mục đích thu được sự đóng góp cho nguyên nhân.
Her social media post fetched a lot of attention from followers.
Bài đăng trên mạng xã hội của cô thu hút được nhiều sự chú ý từ người theo dõi.
She fetches groceries for her elderly neighbor every week.
Cô ấy đem đồ tạp hóa cho hàng xóm già mỗi tuần.
The dog fetched the ball and returned it to its owner.
Con chó đem quả bóng và trả lại cho chủ nhân.
Can you fetch the mail from the mailbox on your way back?
Bạn có thể lấy thư từ hòm thư trên đường về không?
She fetched him a light slap for his rude behavior.
Cô ấy đánh anh ta một cái tát nhẹ vì hành vi thô lỗ của anh ta.
The teacher fetched a hard blow on the student's hand.
Giáo viên đánh mạnh vào tay học sinh.
He fetched a quick slap on his friend's back playfully.
Anh ta vỗ nhẹ vào lưng bạn mình một cách vui vẻ.
Dạng động từ của Fetch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fetch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fetched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fetched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fetches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fetching |
Họ từ
Từ "fetch" trong tiếng Anh có nghĩa là đi lấy hoặc mang về, thường được sử dụng trong ngữ cảnh động từ để chỉ hành động lấy một vật gì đó và mang nó trở lại. Trong tiếng Anh Mỹ, "fetch" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh trò chơi với vật nuôi, như chó. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít thấy sự phổ biến này và có thể sử dụng từ "retrieve". Cả hai biến thể không có sự khác biệt lớn về phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "fetch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēcian", bắt nguồn từ thân từ tiếng Proto-Germanic *fōkōną, có nghĩa là "lấy" hoặc "mang". Từ này cũng có liên quan đến tiếng Hà Lan cổ "vekka". Qua thời gian, nghĩa của "fetch" đã phát triển thành việc đi lấy hoặc mang về một vật nào đó. Hiện nay, "fetch" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh hàng ngày và trong lập trình máy tính, đặc biệt khi nói đến việc lấy dữ liệu.
Từ "fetch" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, "fetch" thường được dùng để miêu tả hành động lấy hoặc mang một vật gì đó, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn phong hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thú cưng hoặc các hoạt động thể thao, như việc ném một món đồ cho chó đi lấy lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp