Bản dịch của từ Retrieve trong tiếng Việt
Retrieve
Retrieve (Noun)
Khả năng phục hồi.
The possibility of recovery.
Social workers help with the retrieve of lost personal documents.
Nhân viên xã hội giúp lấy lại các tài liệu cá nhân bị mất.
The retrieve of a stolen phone was successful due to community efforts.
Việc lấy lại chiếc điện thoại bị đánh cắp đã thành công nhờ nỗ lực của cộng đồng.
The retrieve of a missing child brought relief to the neighborhood.
Việc tìm lại một đứa trẻ mất tích đã mang lại sự nhẹ nhõm cho khu phố.
Hành động lấy lại thứ gì đó, đặc biệt là trò chơi đã bị bắn.
An act of retrieving something, especially game that has been shot.
He went on a hunting trip and made a successful retrieve.
Anh ấy đã đi săn và lấy lại thành công.
The retrieve of the lost data was crucial for the project.
Việc lấy lại dữ liệu bị mất là rất quan trọng cho dự án.
Her dog's retrieve of the ball impressed everyone at the park.
Việc lấy lại quả bóng của con chó của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người ở công viên.
Retrieve (Verb)
She tried to retrieve the lost phone from the restaurant.
Cô cố gắng lấy lại chiếc điện thoại bị mất từ nhà hàng.
The community worked together to retrieve the stolen funds.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau để lấy lại số tiền bị đánh cắp.
The organization's goal is to retrieve trust in the community.
Mục tiêu của tổ chức là lấy lại niềm tin vào cộng đồng.
Tìm hoặc trích xuất (thông tin được lưu trữ trong máy tính)
Find or extract (information stored in a computer)
She retrieved the lost file from the social media database.
Cô ấy đã lấy lại tập tin bị mất từ cơ sở dữ liệu mạng xã hội.
He needs to retrieve the contact details from the social network.
Anh ấy cần lấy lại chi tiết liên hệ từ mạng xã hội.
We must retrieve the images for the social media campaign.
Chúng ta phải lấy lại hình ảnh cho chiến dịch truyền thông xã hội.
She retrieved her lost phone from the restaurant.
Cô đã lấy lại được chiếc điện thoại bị mất của mình từ nhà hàng.
He retrieved his stolen wallet from the police station.
Anh ta đã lấy lại được chiếc ví bị đánh cắp của mình từ đồn cảnh sát.
The librarian retrieved the book from the shelf for the student.
Người thủ thư đã lấy lại cuốn sách trên kệ cho cậu sinh viên.
Dạng động từ của Retrieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrieving |
Họ từ
Từ "retrieve" (v) có nghĩa là lấy lại, khôi phục hoặc tìm kiếm dữ liệu, thông tin từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh, "retrieve" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin liên quan đến việc khôi phục dữ liệu từ hệ thống máy tính. Các hình thức của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Từ này thường được dùng trong môi trường chuyên môn như nghiên cứu, kỹ thuật, và quản lý thông tin.
Từ "retrieve" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retrahere", trong đó "re-" mang nghĩa "trở lại" và "trahere" nghĩa là "kéo". Khái niệm này ban đầu liên quan đến hành động kéo lại hoặc đưa trở lại một cái gì đó đã mất. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hành động nào liên quan đến việc tìm kiếm và lấy lại thông tin, dữ liệu hoặc đối tượng, phản ánh tính chất chủ động và hiệu quả trong việc thực hiện.
Từ "retrieve" xuất hiện phổ biến trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, nơi cần hiểu nghĩa của các thuật ngữ kỹ thuật hoặc truy xuất thông tin. Trong phần viết và nói, từ này liên quan đến khả năng lấy lại thông tin hoặc dữ liệu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "retrieve" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, pháp luật, và tâm lý học, mô tả quá trình phục hồi thông tin hoặc ký ức từ trí nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp