Bản dịch của từ Retrieving trong tiếng Việt
Retrieving
Retrieving (Verb)
She is retrieving data from the social media survey results.
Cô ấy đang lấy dữ liệu từ kết quả khảo sát truyền thông xã hội.
They are not retrieving information about social issues effectively.
Họ không đang lấy thông tin về vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are you retrieving statistics on social behavior trends for your report?
Bạn có đang lấy số liệu về xu hướng hành vi xã hội cho báo cáo không?
Dạng động từ của Retrieving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrieving |
Họ từ
Từ "retrieving" là động từ gerund, nghĩa là quá trình lấy lại hoặc thu hồi thông tin, tài liệu hoặc vật phẩm đã bị mất hoặc lưu trữ. Trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ này thường đề cập đến việc truy xuất dữ liệu từ hệ thống máy tính hoặc cơ sở dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "retrieving" và "retrieval" thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng tương tự nhưng có thể kèm theo các ngữ nghĩa văn phong hoặc công nghệ khác nhau.
Từ "retrieving" xuất phát từ gốc Latin "retrahere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "thu hồi". Trong lịch sử, nó được sử dụng để chỉ hành động lấy lại một vật gì đó đã mất hoặc bị loại bỏ. Ngày nay, "retrieving" thường ám chỉ quá trình thu thập thông tin hoặc dữ liệu trong ngành công nghệ thông tin. Sự chuyển mình này phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực nghiên cứu và truyền thông, nơi việc tái thu thập thông tin trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Từ "retrieving" có tần suất sử dụng đáng ghi nhận trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi thường yêu cầu thí sinh giải thích hoặc mô tả quá trình thu thập thông tin. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi nó được dùng để chỉ hành động lấy lại dữ liệu từ hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu. Tình huống cụ thể có thể bao gồm việc khôi phục tài liệu, hình ảnh hoặc thông tin bị mất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp