Bản dịch của từ Retrieving trong tiếng Việt
Retrieving
Retrieving (Verb)
She is retrieving data from the social media survey results.
Cô ấy đang lấy dữ liệu từ kết quả khảo sát truyền thông xã hội.
They are not retrieving information about social issues effectively.
Họ không đang lấy thông tin về vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Are you retrieving statistics on social behavior trends for your report?
Bạn có đang lấy số liệu về xu hướng hành vi xã hội cho báo cáo không?
Dạng động từ của Retrieving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Retrieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Retrieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Retrieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Retrieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Retrieving |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp