Bản dịch của từ Retrieving trong tiếng Việt

Retrieving

Verb

Retrieving (Verb)

ɹitɹˈivɪŋ
ɹitɹˈivɪŋ
01

Để tìm và mang lại một cái gì đó.

To find and bring back something.

Ví dụ

She is retrieving data from the social media survey results.

Cô ấy đang lấy dữ liệu từ kết quả khảo sát truyền thông xã hội.

They are not retrieving information about social issues effectively.

Họ không đang lấy thông tin về vấn đề xã hội một cách hiệu quả.

Are you retrieving statistics on social behavior trends for your report?

Bạn có đang lấy số liệu về xu hướng hành vi xã hội cho báo cáo không?

Dạng động từ của Retrieving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Retrieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Retrieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Retrieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Retrieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Retrieving

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retrieving cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My mission was to it and bring it back to her as proof that we were meant to be [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Retrieving

Không có idiom phù hợp