Bản dịch của từ Scotland trong tiếng Việt

Scotland

Noun [U/C]

Scotland (Noun)

01

Rượu whisky được chưng cất ở scotland.

A whisky distilled in scotland.

Ví dụ

Many people enjoy Scotland whisky during social gatherings and celebrations.

Nhiều người thưởng thức whisky Scotland trong các buổi gặp mặt xã hội.

Not everyone likes the taste of Scotland whisky in social settings.

Không phải ai cũng thích hương vị của whisky Scotland trong các bối cảnh xã hội.

Is Scotland whisky popular among your friends at social events?

Whisky Scotland có phổ biến trong số bạn bè bạn tại các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scotland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] I also visited a medieval castle in which was equally fascinating [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học

Idiom with Scotland

Không có idiom phù hợp