Bản dịch của từ Kingdom trong tiếng Việt
Kingdom
Noun [U/C]

Kingdom(Noun)
kˈɪŋdəm
ˈkɪŋdəm
01
Một cộng đồng được tổ chức về mặt chính trị dưới một chính phủ.
A politically organized community under a government
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phân loại trong sinh học xếp cao hơn một ngành và thấp hơn một miền.
A classification in biology ranking above a phylum and below a domain
Ví dụ
