Bản dịch của từ Kingdom trong tiếng Việt
Kingdom
Kingdom (Noun)
The United Kingdom is a monarchy with Queen Elizabeth II.
Vương quốc Liên hiệp là một nước quốc gia với Nữ hoàng Elizabeth II.
Medieval kingdoms often had knights protecting the royal family.
Các vương quốc thời trung cổ thường có các hiệp sĩ bảo vệ gia đình hoàng gia.
The ancient kingdom of Egypt was ruled by pharaohs.
Vương quốc cổ đại Ai Cập được cai trị bởi các pharaon.
Dạng danh từ của Kingdom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kingdom | Kingdoms |
Kết hợp từ của Kingdom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Medieval kingdom Vương quốc trung cổ | The medieval kingdom had a feudal social structure. Vương quốc thời trung cổ có cấu trúc xã hội phong kiến. |
Ancient kingdom Vương quốc cổ xưa | The ancient kingdom had strict social hierarchies. Vương quốc cổ có hệ thống xã hội nghiêm ngặt. |
Animal kingdom Vương quốc động vật | Lions are social animals in the animal kingdom. Sư tử là loài vật xã hội trong giới động vật. |
Independent kingdom Vương quốc độc lập | The ancient independent kingdom prospered due to its unique culture. Vương quốc độc lập cổ xưa phồn thịnh nhờ văn hóa độc đáo của nó. |
Plant kingdom Ngành thực vật học | The plant kingdom provides oxygen for social well-being. Vương quốc thực vật cung cấp oxy cho sự phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "kingdom" trong tiếng Anh có nghĩa là vương quốc, chỉ một khu vực lãnh thổ do một vị vua hoặc nữ hoàng cai trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "k" được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ phân loại cao của các nhóm sinh vật.
Từ "kingdom" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyningdom", có nghĩa là "vùng lãnh thổ của một vị vua". Cấu trúc từ này bao gồm "cyning" (vua) và hậu tố "dom", thể hiện trạng thái hoặc lĩnh vực. Tiếng Latin tương ứng là "regnum", cũng mang nghĩa là vương quốc. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ lãnh thổ dưới sự cai trị của một vua mà còn ngụ ý quyền lực và cơ cấu chính trị liên quan đến sự quản lý của nhà nước.
Từ "kingdom" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề lịch sử, địa lý hoặc sinh thái. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc trình bày về các hệ sinh thái hoặc cấu trúc chính trị. Ngoài ra, "kingdom" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản văn học, lịch sử và sinh học, liên quan đến các vương quốc hay phân loại sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp