Bản dịch của từ Kingdom trong tiếng Việt

Kingdom

Noun [U/C]

Kingdom (Noun)

kˈɪŋdəmz
kˈɪŋdəmz
01

Một quốc gia, tiểu bang hoặc lãnh thổ được cai trị bởi một vị vua hoặc nữ hoàng.

A country state or territory ruled by a king or queen.

Ví dụ

The United Kingdom is a monarchy with Queen Elizabeth II.

Vương quốc Liên hiệp là một nước quốc gia với Nữ hoàng Elizabeth II.

Medieval kingdoms often had knights protecting the royal family.

Các vương quốc thời trung cổ thường có các hiệp sĩ bảo vệ gia đình hoàng gia.

The ancient kingdom of Egypt was ruled by pharaohs.

Vương quốc cổ đại Ai Cập được cai trị bởi các pharaon.

Dạng danh từ của Kingdom (Noun)

SingularPlural

Kingdom

Kingdoms

Kết hợp từ của Kingdom (Noun)

CollocationVí dụ

Medieval kingdom

Vương quốc trung cổ

The medieval kingdom had a feudal social structure.

Vương quốc thời trung cổ có cấu trúc xã hội phong kiến.

Ancient kingdom

Vương quốc cổ xưa

The ancient kingdom had strict social hierarchies.

Vương quốc cổ có hệ thống xã hội nghiêm ngặt.

Animal kingdom

Vương quốc động vật

Lions are social animals in the animal kingdom.

Sư tử là loài vật xã hội trong giới động vật.

Independent kingdom

Vương quốc độc lập

The ancient independent kingdom prospered due to its unique culture.

Vương quốc độc lập cổ xưa phồn thịnh nhờ văn hóa độc đáo của nó.

Plant kingdom

Ngành thực vật học

The plant kingdom provides oxygen for social well-being.

Vương quốc thực vật cung cấp oxy cho sự phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kingdom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The proportion of Internet usage in the United made up 20%, which was twofold compared to 10% of French using the Internet [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] Finally, a close similarity was observed in the figures for the United States and the United at 2.3 and 4.4, in that order [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] In 2003, 577,000 migrants worked in the United States temporarily, compared to 152,000 in Australia and 137,000 in the United [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] BODY PARAGRAPH 1In 2003, 577,000 migrants worked in the United States temporarily, compared to 152,000 in Australia and 137,000 in the United [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024

Idiom with Kingdom

tˈɪl kˈɪŋdəm kˈʌm

Đến tận thế

Until the end of the world; forever.

They promised to be together till kingdom come.

Họ hứa sẽ ở bên nhau đến hết đời.

blˈoʊ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ tˈu kˈɪŋdəm kˈʌm

Nổ tung thành từng mảnh/ Tan thành mây khói

To destroy someone or something by means of an explosion.

The terrorist group planned to blow the building to kingdom come.

Nhóm khủng bố đã lên kế hoạch đánh sập tòa nhà.