Bản dịch của từ Kingdom trong tiếng Việt

Kingdom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kingdom(Noun)

kˈɪŋdəm
ˈkɪŋdəm
01

Một cộng đồng được tổ chức về mặt chính trị dưới một chính phủ.

A politically organized community under a government

Ví dụ
02

Một lĩnh vực hoặc miền mà trong đó một thứ gì đó chiếm ưu thế

A realm or domain in which something is dominant

Ví dụ
03

Một phân loại trong sinh học xếp cao hơn một ngành và thấp hơn một miền.

A classification in biology ranking above a phylum and below a domain

Ví dụ