Bản dịch của từ Terrain trong tiếng Việt
Terrain
Terrain (Noun)
The team practiced landing on different terrains during the exercise.
Đội tập luyện hạ cánh trên các loại địa hình khác nhau trong bài tập.
The construction workers faced challenges due to the rocky terrain.
Các công nhân xây dựng gặp khó khăn do địa hình đá vôi.
The village was built on flat terrain, making it easy to navigate.
Làng được xây dựng trên địa hình phẳng, dễ dàng di chuyển.
Một diện tích đất hoặc các đặc điểm cụ thể của nó.
An area of land or the particular features of it.
The rugged terrain made transportation difficult in the rural community.
Địa hình gồ ghề làm cho việc vận chuyển khó khăn ở cộng đồng nông thôn.
The fertile terrain around the river was ideal for agriculture.
Địa hình phì nhiên xung quanh sông rất lý tưởng cho nông nghiệp.
The rocky terrain posed a challenge for the construction of the new road.
Địa hình đá vôi gây ra thách thức cho việc xây dựng con đường mới.
(địa chất) một khối đá đơn lẻ, đặc biệt; một khu vực có ưu thế về một loại đá hoặc nhóm đá cụ thể.
Geology a single distinctive rock formation an area having a preponderance of a particular rock or group of rocks.
The desert terrain was filled with sandstone formations.
Địa hình sa mạc đầy các hình thành cát sa.
The coastal terrain was dominated by limestone cliffs.
Địa hình ven biển bị chiếm bởi vách đá vôi.
The mountainous terrain was characterized by granite outcrops.
Địa hình núi đặc trưng bởi các vách đá granite.
Dạng danh từ của Terrain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Terrain | Terrains |
Kết hợp từ của Terrain (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Treacherous terrain Địa hình hiểm trở | The rescue team navigated the treacherous terrain to save the lost hikers. Đội cứu hộ điều hướng địa hình nguy hiểm để cứu người đi lạc. |
Rough terrain Địa hình gồ ghề | Hiking on rough terrain can be challenging but rewarding. Leo núi trên địa hình gồ ghề có thể khó khăn nhưng đáng giá. |
Urban terrain Địa hình đô thị | Cities face challenges in managing urban terrain for social development. Thành phố đối mặt với thách thức trong việc quản lý địa hình đô thị cho phát triển xã hội. |
Hilly terrain Địa hình đồi núi | The village is surrounded by hilly terrain, making transportation difficult. Làng bị bao quanh bởi địa hình đồi núi, làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn. |
Barren terrain Đất cằn cỗi | The barren terrain hindered the social gathering in the rural area. Địa hình cằn cỗi làm trở ngại cho cuộc tụ họp xã hội ở vùng nông thôn. |
Họ từ
Từ "terrain" có nghĩa chỉ một khu vực mặt đất, bao gồm đặc điểm địa hình, địa chất và các yếu tố sinh thái. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh địa lý, quân sự, hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "terrain" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt nào trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh mô tả phong cảnh tự nhiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Từ "terrain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "terrain", được mượn từ tiếng Latinh "territorium", có nghĩa là lãnh thổ hoặc vùng đất. Tiếng Latinh này lại có thể được phân tích thành "terra", nghĩa là đất hoặc đất liền. Ý nghĩa của "terrain" hiện tại, đề cập đến bề mặt địa lý và đặc điểm của một khu vực, đã phát triển từ khái niệm ban đầu về quyền sở hữu và quản lý lãnh thổ, phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa con người và môi trường tự nhiên.
Từ "terrain" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về địa lý, môi trường và khoa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh phổ thông, "terrain" thường được sử dụng để mô tả bề mặt địa lý, như trong các cuộc thảo luận về điều kiện đất đai, quy hoạch xây dựng hoặc du lịch. Sự đa dạng về cách sử dụng từ này cho thấy tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp