Bản dịch của từ Terrain trong tiếng Việt
Terrain
Noun [U/C]

Terrain(Noun)
tˈɛrɪn
ˈtɛrən
01
Một vùng đất, đặc biệt là liên quan đến các đặc điểm vật lý của nó.
A stretch of land especially with regard to its physical features
Ví dụ
02
Một khu vực đất thường được phân biệt bởi các đặc điểm địa lý của nó.
An area of land that is often distinguished by its geographical characteristics
Ví dụ
03
Các đặc điểm địa lý của một mảnh đất
The geographical features of a tract of land
Ví dụ
