Bản dịch của từ Terrain trong tiếng Việt

Terrain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrain (Noun)

tɚˈein
təɹˈein
01

(chủ yếu là hàng không) bề mặt trái đất; mặt đất.

Chiefly aviation the surface of the earth the ground.

Ví dụ

The team practiced landing on different terrains during the exercise.

Đội tập luyện hạ cánh trên các loại địa hình khác nhau trong bài tập.

The construction workers faced challenges due to the rocky terrain.

Các công nhân xây dựng gặp khó khăn do địa hình đá vôi.

The village was built on flat terrain, making it easy to navigate.

Làng được xây dựng trên địa hình phẳng, dễ dàng di chuyển.

02

Một diện tích đất hoặc các đặc điểm cụ thể của nó.

An area of land or the particular features of it.

Ví dụ

The rugged terrain made transportation difficult in the rural community.

Địa hình gồ ghề làm cho việc vận chuyển khó khăn ở cộng đồng nông thôn.

The fertile terrain around the river was ideal for agriculture.

Địa hình phì nhiên xung quanh sông rất lý tưởng cho nông nghiệp.

The rocky terrain posed a challenge for the construction of the new road.

Địa hình đá vôi gây ra thách thức cho việc xây dựng con đường mới.

03

(địa chất) một khối đá đơn lẻ, đặc biệt; một khu vực có ưu thế về một loại đá hoặc nhóm đá cụ thể.

Geology a single distinctive rock formation an area having a preponderance of a particular rock or group of rocks.

Ví dụ

The desert terrain was filled with sandstone formations.

Địa hình sa mạc đầy các hình thành cát sa.

The coastal terrain was dominated by limestone cliffs.

Địa hình ven biển bị chiếm bởi vách đá vôi.

The mountainous terrain was characterized by granite outcrops.

Địa hình núi đặc trưng bởi các vách đá granite.

Dạng danh từ của Terrain (Noun)

SingularPlural

Terrain

Terrains

Kết hợp từ của Terrain (Noun)

CollocationVí dụ

Treacherous terrain

Địa hình hiểm trở

The rescue team navigated the treacherous terrain to save the lost hikers.

Đội cứu hộ điều hướng địa hình nguy hiểm để cứu người đi lạc.

Rough terrain

Địa hình gồ ghề

Hiking on rough terrain can be challenging but rewarding.

Leo núi trên địa hình gồ ghề có thể khó khăn nhưng đáng giá.

Urban terrain

Địa hình đô thị

Cities face challenges in managing urban terrain for social development.

Thành phố đối mặt với thách thức trong việc quản lý địa hình đô thị cho phát triển xã hội.

Hilly terrain

Địa hình đồi núi

The village is surrounded by hilly terrain, making transportation difficult.

Làng bị bao quanh bởi địa hình đồi núi, làm cho việc di chuyển trở nên khó khăn.

Barren terrain

Đất cằn cỗi

The barren terrain hindered the social gathering in the rural area.

Địa hình cằn cỗi làm trở ngại cho cuộc tụ họp xã hội ở vùng nông thôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terrain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] The at the western end of the hills consists of a plateau region with sandstone outcroppings and slow-flowing streams [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers

Idiom with Terrain

Không có idiom phù hợp