Bản dịch của từ Stretch trong tiếng Việt

Stretch

Noun [U/C]Verb

Stretch (Noun)

stɹˈɛtʃ
stɹˈɛtʃ
01

Một vùng đất hoặc nước rộng lớn liên tục.

A continuous area or expanse of land or water.

Ví dụ

The stretch of beach was crowded with families enjoying the sun.

Dải bãi biển đông đúc với các gia đình thưởng ngoạn ánh nắng mặt trời.

She walked along the stretch of park, admiring the flowers.

Cô ấy đi dọc theo dải công viên, ngắm những bông hoa.

02

Hành động duỗi chân tay hoặc cơ thể.

An act of stretching one's limbs or body.

Ví dụ

After a long stretch, she felt refreshed and ready to work.

Sau một thời gian nghỉ ngơi, cô ấy cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng làm việc.

The yoga class started with a gentle stretch to warm up.

Lớp học yoga bắt đầu bằng một động tác duỗi cơ nhẹ nhàng để làm nóng cơ thể.

03

Một chiếc limo căng.

A stretch limo.

Ví dụ

The celebrity arrived in a stretch limo.

Ngôi sao đến bằng xe limousine dài.

The wedding party hired a stretch for the event.

Bữa tiệc cưới thuê một chiếc xe dài cho sự kiện.

Kết hợp từ của Stretch (Noun)

CollocationVí dụ

Huge stretch

Một sự mở rộng lớn

The huge stretch of land was perfect for the community garden.

Đoạn đất rộng lớn hoàn hảo cho vườn cộng đồng.

Good stretch

Vận động khởi đầu

Regular yoga classes are a good stretch for the body.

Các lớp yoga thường xuyên là một cách tốt để duỗi cơ thể.

Two-week stretch

Hai tuần liền

During a two-week stretch, they organized a charity event.

Trong một khoảng thời gian hai tuần, họ tổ chức một sự kiện từ thiện.

Continuous stretch

Đoạn liền tục

The continuous stretch of online communication platforms promotes social interaction.

Sự liên tục của các nền tảng giao tiếp trực tuyến thúc đẩy tương tác xã hội.

Tough stretch

Thời kỳ khó khăn

The tough stretch of unemployment hit the community hard.

Thời kỳ khó khăn về thất nghiệp đã ảnh hưởng nặng nề đến cộng đồng.

Stretch (Verb)

stɹˈɛtʃ
stɹˈɛtʃ
01

(của một cái gì đó mềm hoặc đàn hồi) được làm hoặc có khả năng làm dài hơn hoặc rộng hơn mà không bị rách hoặc gãy.

(of something soft or elastic) be made or be capable of being made longer or wider without tearing or breaking.

Ví dụ

She stretched her arms after the long meeting.

Cô ấy duỗi tay sau cuộc họp dài.

The yoga instructor taught us how to stretch properly.

Hướng dẫn viên yoga đã dạy chúng tôi cách duỗi ra đúng cách.

02

Mở rộng hoặc trải rộng trên một khu vực hoặc một khoảng thời gian.

Extend or spread over an area or period of time.

Ví dụ

The charity event stretched over a week, raising $10,000.

Sự kiện từ thiện kéo dài một tuần, gây quỹ $10,000.

The social media campaign stretched across multiple platforms successfully.

Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng trên nhiều nền tảng một cách thành công.

03

Đưa ra yêu cầu lớn về năng lực hoặc nguồn lực của.

Make great demands on the capacity or resources of.

Ví dụ

The charity event stretched our community's generosity.

Sự kiện từ thiện đã kéo dài lòng hào phóng của cộng đồng chúng ta.

The pandemic stretched the healthcare system to its limits.

Đại dịch đã làm căng thẳng hệ thống chăm sóc sức khỏe đến giới hạn của nó.

04

Duỗi thẳng hoặc kéo dài cơ thể hoặc một phần cơ thể của một người đến hết chiều dài, thường là để thắt chặt cơ bắp của một người hoặc để với tới một vật gì đó.

Straighten or extend one's body or a part of one's body to its full length, typically so as to tighten one's muscles or in order to reach something.

Ví dụ

She stretched her arms to grab the book from the shelf.

Cô ấy vươn tay để lấy cuốn sách từ giá sách.

After sitting for hours, he needed to stretch his legs.

Sau khi ngồi một cách liên tục trong vài giờ, anh ấy cần vươn chân.

Kết hợp từ của Stretch (Verb)

CollocationVí dụ

Yawn and stretch

Nhổng và duỗi

After the meeting, people often yawn and stretch to relieve tension.

Sau cuộc họp, mọi người thường ngáp và duỗi cơ để giảm căng thẳng.

Stretch and yawn

Vươn người và ngáp

After a long meeting, people often stretch and yawn.

Sau cuộc họp dài, mọi người thường duỗi cơ và ngáp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stretch

stɹˈɛtʃ ə pˈɔɪnt

Linh hoạt trong cách hiểu/ Nới lỏng quy định

To interpret a point flexibly and with great latitude.

In social situations, it's common to stretch a point to avoid conflict.

Trong các tình huống xã hội, thường phải coi nhẹ một chút để tránh xung đột.

stɹˈɛtʃ ðə pˈɔɪnt

Thổi phồng sự việc

To exaggerate.

She always stretches the point when telling stories to her friends.

Cô ấy luôn phóng đại sự việc khi kể chuyện cho bạn bè.

Thành ngữ cùng nghĩa: stretch the truth...

Stretch one's legs

stɹˈɛtʃ wˈʌnz lˈɛɡz

Duỗi chân duỗi cẳng

To walk around and loosen one's leg muscles after sitting down or lying down for a time.

Let's stretch our legs and take a walk in the park.

Hãy duỗi chân và đi dạo trong công viên.

stɹˈɛtʃ wˈʌnz mˈʌni

Tiết kiệm để dành

To economize so that one's money lasts longer.

She pinched pennies to make her money last until payday.

Cô ấy vắt kiệt để tiền của cô ấy kéo dài đến ngày nhận lương.

Thành ngữ cùng nghĩa: make ones money stretch...