Bản dịch của từ Stretch trong tiếng Việt
Stretch
Stretch (Noun)
The stretch of beach was crowded with families enjoying the sun.
Dải bãi biển đông đúc với các gia đình thưởng ngoạn ánh nắng mặt trời.
She walked along the stretch of park, admiring the flowers.
Cô ấy đi dọc theo dải công viên, ngắm những bông hoa.
Hành động duỗi chân tay hoặc cơ thể.
An act of stretching one's limbs or body.
After a long stretch, she felt refreshed and ready to work.
Sau một thời gian nghỉ ngơi, cô ấy cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng làm việc.
The yoga class started with a gentle stretch to warm up.
Lớp học yoga bắt đầu bằng một động tác duỗi cơ nhẹ nhàng để làm nóng cơ thể.
Một chiếc limo căng.
A stretch limo.
The celebrity arrived in a stretch limo.
Ngôi sao đến bằng xe limousine dài.
The wedding party hired a stretch for the event.
Bữa tiệc cưới thuê một chiếc xe dài cho sự kiện.
Kết hợp từ của Stretch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge stretch Một sự mở rộng lớn | The huge stretch of land was perfect for the community garden. Đoạn đất rộng lớn hoàn hảo cho vườn cộng đồng. |
Good stretch Vận động khởi đầu | Regular yoga classes are a good stretch for the body. Các lớp yoga thường xuyên là một cách tốt để duỗi cơ thể. |
Two-week stretch Hai tuần liền | During a two-week stretch, they organized a charity event. Trong một khoảng thời gian hai tuần, họ tổ chức một sự kiện từ thiện. |
Continuous stretch Đoạn liền tục | The continuous stretch of online communication platforms promotes social interaction. Sự liên tục của các nền tảng giao tiếp trực tuyến thúc đẩy tương tác xã hội. |
Tough stretch Thời kỳ khó khăn | The tough stretch of unemployment hit the community hard. Thời kỳ khó khăn về thất nghiệp đã ảnh hưởng nặng nề đến cộng đồng. |
Stretch (Verb)
She stretched her arms after the long meeting.
Cô ấy duỗi tay sau cuộc họp dài.
The yoga instructor taught us how to stretch properly.
Hướng dẫn viên yoga đã dạy chúng tôi cách duỗi ra đúng cách.
The charity event stretched over a week, raising $10,000.
Sự kiện từ thiện kéo dài một tuần, gây quỹ $10,000.
The social media campaign stretched across multiple platforms successfully.
Chiến dịch truyền thông xã hội lan rộng trên nhiều nền tảng một cách thành công.
The charity event stretched our community's generosity.
Sự kiện từ thiện đã kéo dài lòng hào phóng của cộng đồng chúng ta.
The pandemic stretched the healthcare system to its limits.
Đại dịch đã làm căng thẳng hệ thống chăm sóc sức khỏe đến giới hạn của nó.
Duỗi thẳng hoặc kéo dài cơ thể hoặc một phần cơ thể của một người đến hết chiều dài, thường là để thắt chặt cơ bắp của một người hoặc để với tới một vật gì đó.
Straighten or extend one's body or a part of one's body to its full length, typically so as to tighten one's muscles or in order to reach something.
She stretched her arms to grab the book from the shelf.
Cô ấy vươn tay để lấy cuốn sách từ giá sách.
After sitting for hours, he needed to stretch his legs.
Sau khi ngồi một cách liên tục trong vài giờ, anh ấy cần vươn chân.
Kết hợp từ của Stretch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Yawn and stretch Nhổng và duỗi | After the meeting, people often yawn and stretch to relieve tension. Sau cuộc họp, mọi người thường ngáp và duỗi cơ để giảm căng thẳng. |
Stretch and yawn Vươn người và ngáp | After a long meeting, people often stretch and yawn. Sau cuộc họp dài, mọi người thường duỗi cơ và ngáp. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stretch
Thổi phồng sự việc
To exaggerate.
She always stretches the point when telling stories to her friends.
Cô ấy luôn phóng đại sự việc khi kể chuyện cho bạn bè.
Thành ngữ cùng nghĩa: stretch the truth...