Bản dịch của từ Stretch trong tiếng Việt

Stretch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stretch(Noun)

stɹˈɛtʃ
stɹˈɛtʃ
01

Hành động duỗi chân tay hoặc cơ thể.

An act of stretching one's limbs or body.

Ví dụ
02

Một chiếc limo căng.

A stretch limo.

stretch
Ví dụ
03

Một vùng đất hoặc nước rộng lớn liên tục.

A continuous area or expanse of land or water.

Ví dụ

Dạng danh từ của Stretch (Noun)

SingularPlural

Stretch

Stretches

Stretch(Verb)

stɹˈɛtʃ
stɹˈɛtʃ
01

Mở rộng hoặc trải rộng trên một khu vực hoặc một khoảng thời gian.

Extend or spread over an area or period of time.

Ví dụ
02

Đưa ra yêu cầu lớn về năng lực hoặc nguồn lực của.

Make great demands on the capacity or resources of.

Ví dụ
03

(của một cái gì đó mềm hoặc đàn hồi) được làm hoặc có khả năng làm dài hơn hoặc rộng hơn mà không bị rách hoặc gãy.

(of something soft or elastic) be made or be capable of being made longer or wider without tearing or breaking.

Ví dụ
04

Duỗi thẳng hoặc kéo dài cơ thể hoặc một phần cơ thể của một người đến hết chiều dài, thường là để thắt chặt cơ bắp của một người hoặc để với tới một vật gì đó.

Straighten or extend one's body or a part of one's body to its full length, typically so as to tighten one's muscles or in order to reach something.

Ví dụ

Dạng động từ của Stretch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stretch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stretched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stretched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stretches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stretching

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ