Bản dịch của từ Tighten trong tiếng Việt
Tighten

Tighten(Verb)
Dạng động từ của Tighten (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tighten |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tightened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tightened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tightens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tightening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Tighten" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho chặt hơn hoặc thắt lại. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "tighten" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các cơ chế vật lý (như buộc dây) cũng như hình thức chuyển nghĩa (như siết chặt quy tắc). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm các ngữ cảnh thương mại hơn, chẳng hạn như "tighten regulations".
Từ "tighten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tiht" có nghĩa là "chặt chẽ". Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "tīhta", cùng một nghĩa. Tiền tố "tight-" biểu thị trạng thái chặt chẽ, trong khi hậu tố "-en" được sử dụng để tạo động từ. Thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến để chỉ hành động làm cho một vật gì đó trở nên chặt chẽ hơn, thể hiện sự gia tăng mức độ kết nối hoặc kiểm soát.
Từ "tighten" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Writing và Speaking, nhất là trong các chủ đề liên quan đến sản xuất và kỹ thuật. Trong những ngữ cảnh khác, "tighten" thường được dùng trong tình huống thảo luận về việc cải thiện quy trình, kiểm soát chất lượng hoặc gia tăng độ an toàn. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, khi chỉ việc làm chặt thiết bị hoặc trang phục.
Họ từ
"Tighten" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho chặt hơn hoặc thắt lại. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "tighten" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các cơ chế vật lý (như buộc dây) cũng như hình thức chuyển nghĩa (như siết chặt quy tắc). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm các ngữ cảnh thương mại hơn, chẳng hạn như "tighten regulations".
Từ "tighten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tiht" có nghĩa là "chặt chẽ". Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "tīhta", cùng một nghĩa. Tiền tố "tight-" biểu thị trạng thái chặt chẽ, trong khi hậu tố "-en" được sử dụng để tạo động từ. Thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến để chỉ hành động làm cho một vật gì đó trở nên chặt chẽ hơn, thể hiện sự gia tăng mức độ kết nối hoặc kiểm soát.
Từ "tighten" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Writing và Speaking, nhất là trong các chủ đề liên quan đến sản xuất và kỹ thuật. Trong những ngữ cảnh khác, "tighten" thường được dùng trong tình huống thảo luận về việc cải thiện quy trình, kiểm soát chất lượng hoặc gia tăng độ an toàn. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, khi chỉ việc làm chặt thiết bị hoặc trang phục.
