Bản dịch của từ Tighten trong tiếng Việt

Tighten

Verb

Tighten (Verb)

tˈɑɪtn̩
tˈɑɪɾn̩
01

Làm cho hoặc trở nên chặt chẽ hoặc chặt chẽ hơn.

Make or become tight or tighter.

Ví dụ

She tightened her grip on the microphone during the speech.

Cô ấy đã siết chặt micrô trong khi phát biểu.

The security measures were tightened after the recent breach.

Các biện pháp an ninh đã được thắt chặt sau vụ vi phạm gần đây.

The government decided to tighten regulations on social media platforms.

Chính phủ quyết định thắt chặt các quy định trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Kết hợp từ của Tighten (Verb)

CollocationVí dụ

Seem to tighten

Dường như co lại

Social distancing measures seem to tighten in schools.

Biện pháp giữ khoảng cách xã hội dường như được siết chặt trong các trường học.

Feel something tighten

Cảm thấy căng

I feel my heart tighten when talking to my crush.

Tôi cảm thấy tim tôi co bóp khi nói chuyện với người bạn thích.

Make something tighten

Làm cho cái gì đó chặt chẽ

Sharing personal stories can make social bonds tighten.

Chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể làm cho mối quan hệ xã hội chặt chẽ hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tighten

tˈaɪtən wˈʌnz bˈɛlt

Thắt lưng buộc bụng/ Ăn tiêu dè sẻn

To manage to spend less money; to use less of something.

She tightened her belt after losing her job.

Cô ấy siết chặt dây đai sau khi mất việc.