Bản dịch của từ Tighten trong tiếng Việt
Tighten
Tighten (Verb)
She tightened her grip on the microphone during the speech.
Cô ấy đã siết chặt micrô trong khi phát biểu.
The security measures were tightened after the recent breach.
Các biện pháp an ninh đã được thắt chặt sau vụ vi phạm gần đây.
The government decided to tighten regulations on social media platforms.
Chính phủ quyết định thắt chặt các quy định trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Tighten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tightening |
Kết hợp từ của Tighten (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to tighten Dường như co lại | Social distancing measures seem to tighten in schools. Biện pháp giữ khoảng cách xã hội dường như được siết chặt trong các trường học. |
Feel something tighten Cảm thấy căng | I feel my heart tighten when talking to my crush. Tôi cảm thấy tim tôi co bóp khi nói chuyện với người bạn thích. |
Make something tighten Làm cho cái gì đó chặt chẽ | Sharing personal stories can make social bonds tighten. Chia sẻ câu chuyện cá nhân có thể làm cho mối quan hệ xã hội chặt chẽ hơn. |
Họ từ
"Tighten" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho chặt hơn hoặc thắt lại. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "tighten" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến các cơ chế vật lý (như buộc dây) cũng như hình thức chuyển nghĩa (như siết chặt quy tắc). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể bao gồm các ngữ cảnh thương mại hơn, chẳng hạn như "tighten regulations".
Từ "tighten" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tiht" có nghĩa là "chặt chẽ". Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "tīhta", cùng một nghĩa. Tiền tố "tight-" biểu thị trạng thái chặt chẽ, trong khi hậu tố "-en" được sử dụng để tạo động từ. Thế kỷ 16, từ này bắt đầu được sử dụng phổ biến để chỉ hành động làm cho một vật gì đó trở nên chặt chẽ hơn, thể hiện sự gia tăng mức độ kết nối hoặc kiểm soát.
Từ "tighten" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng Writing và Speaking, nhất là trong các chủ đề liên quan đến sản xuất và kỹ thuật. Trong những ngữ cảnh khác, "tighten" thường được dùng trong tình huống thảo luận về việc cải thiện quy trình, kiểm soát chất lượng hoặc gia tăng độ an toàn. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao, khi chỉ việc làm chặt thiết bị hoặc trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp